Nội dung text LỚP 6 HK1 FORM 2026 TEST 9 KEY.docx
�� Giải thích: “does well in tests” → làm bài tốt → thông minh, nhanh trí → clever Question 6. What are you doing this weekend? – “_______________ “ A. I always go to school B. I’m visiting my grandparents. C. I don’t go out at the weekend D. I’m eating lunch with my friends now. ☑ Đáp án đúng: B �� Giải thích: “What are you doing this weekend?” hỏi về kế hoạch tương lai gần → Dùng thì hiện tại tiếp diễn để trả lời → “I’m visiting…” Question 7. The children look very ___________ while playing games during break time. A. excite. B. excited. C. exciting D. excitement Dịch: Bọn trẻ trông rất ___________ khi chơi trong giờ ra chơi. �� Đáp án đúng: B. excited (adj): hào hứng, phấn khởi Question 8. People _____________ English in Jamaica. A. speak B. speaks. C. speaking D. to speak Dịch: Người dân ___________ tiếng Anh ở Jamaica. �� Đáp án đúng: A. speak (➡️ Chủ ngữ số nhiều → không chia động từ) Question 9. Does Mai often ___________ her bicycle to school? A. drive B. rides C. ride D. drides ➡ Đáp án: C. ride → Câu hỏi hiện tại đơn → dùng động từ nguyên mẫu không "s". Dịch: Mai có thường đi xe đạp đến trường không? Question 10. There ______________ a ruler on the desk. A. is B. are C. are not D. do ➡ Đáp án: A. is → “a ruler” là số ít → dùng “is”. Dịch: Có một cây thước trên bàn. Question 11. The summer camp is for students ______________ between 10 and 15. A. ate B. aged C. mouth D. dates ✅ Đáp án đúng: B. aged �� "students aged between 10 and 15" = học sinh ở độ tuổi từ 10 đến 15. “aged” ở đây là tính từ phân từ, mang nghĩa “có độ tuổi là...”. Question 12. Lan is always _________. She studies more than four hours a day and never misses her homework. A. hard -working B. active C. smart D. shy ✅ Đáp án đúng: A. hard-working �� Dấu hiệu: học chăm, làm bài đầy đủ → tính cách chăm chỉ → “hard-working”
Read the following announcement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct option that best fits each of the numbered blanks from 13 to 16. Hello everyone, I want to tell you about my friends. They have different personalities. Some are very (13) _______ and sporty, while others are a bit shy but reliable. One friend sings in the school choir and is very confident. Another friend is funny and always (14) _______ us laugh. We often prepare (15) _______ competitions together and support each other. I am lucky to have such generous, patient, and curious friends. Their appearance might be different, (16) _______ they are all special to me. Thank you! Question 13. A. shy B. active C. kind D. hard-working ☑ Đáp án đúng: B. active �� Giải thích: "sporty" = yêu thể thao → thường đi kèm với active (năng động) Các từ còn lại không phù hợp ngữ cảnh (shy = nhút nhát; kind = tốt bụng; hard-working = chăm chỉ nhưng không liên quan tới thể thao). Question 14. A. takes B. makes C. does D. gives ☑ Đáp án đúng: B. makes �� Giải thích: “make someone do something” = khiến ai làm gì → make us laugh = khiến chúng tôi cười Không dùng “take/do/give” trong cấu trúc này. Question 15. A. in. B. on C. for D. with ☑ Đáp án đúng: C. for �� Giải thích: “prepare for something” = chuẩn bị cho cái gì → chuẩn bị cho các cuộc thi → đúng cấu trúc. Question 16. A. and B. so C. yet D. but ☑ Đáp án đúng: D. but �� Giải thích: Câu thể hiện sự đối lập: “Mặc dù trông khác nhau” → nhưng vẫn đặc biệt → Dùng liên từ but. Tạm dịch văn bản Xin chào mọi người, Mình muốn kể cho mọi người nghe về những người bạn của mình. Họ có những tính cách khác nhau. Một số rất năng động và thích thể thao, trong khi những người khác hơi nhút nhát nhưng đáng tin cậy. Một người bạn hát trong dàn hợp xướng của trường và rất tự tin. Một người bạn khác thì hài hước và luôn làm chúng mình cười. Chúng mình thường cùng nhau chuẩn bị cho các cuộc thi và hỗ trợ lẫn nhau. Mình thật may mắn khi có những người bạn hào phóng, kiên nhẫn và ham học hỏi như vậy. Ngoại hình của họ có thể khác nhau, nhưng tất cả họ đều đặc biệt đối với mình. Cảm ơn các bạn!