PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text UNIT 4. MUSIC AND ARTS - GV.docx



Drum n /drʌm/ trống Guitar n /ɡɪˈtɑː(r)/ đàn ghi ta Gong n /ɡɒŋ/ cồng, chiêng Flute n /fluːt/ sáo Organ n /ˈɔːɡən/ đàn organ Harmonica n /hɑːˈmɒnɪkə/ kèn ác-mô-cica Harp n /hɑːp/ đàn hạc II. WORD FORM Word Meaning Related words character (n) nhân vật characteristic (adj) characteristically (adv) characterful (adj) characterize (v) characterless (adj) control (v) kiểm soát, điều khiển controllable (adj) controlled (adj) exhibition (n) cuộc triển lãm exhibitionist (n) exhibitionism (n) originate (v) bắt nguồn, xuất phát từ origination (n) original (adj) originator (n) originally (adv) perform (v) biểu diễn, trình diễn performance (n) performer (n) photography (n) nhiếp ảnh photographic (adj) photographically (adv) photograph (n, v) photographer (n) puppet (n) con rối puppeteer (n) puppetry (n) III. GRAMMAR  COMPARISONS (CẤU TRÚC SO SÁNH) 1. So sánh giống nhau: (NOT) AS ... AS, THE SAME AS, LIKE  as ... as: bằng S + be/V + as + adj/adv + as + noun/pronoun

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.