PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text HSK4--第十七课.pptx

教学内容和目 标 主 题 人与自然的关系 语言 点 (2)短文:森林、海洋 (1)对话:自然景色变化、饲养动物、游览动物园 (1)“倒”表示把容器倾斜使里面的东西出来;也表示转折或让步 (2)“干”读gàn时表示从事某种事业、工作、活动;读gān时表示没有水分或水分很少, 儿化后表示经过加工去掉了水分的食品 (4)“为了……而……”,前一分句表示后一分句动作行为的目的 词 汇 (1)掌握本课28个四级大纲词汇的意义和用法 重点词语:凉快、照、严格、难受、放暑假、排队、社会、竞争、剩、底、排列 (2)了解1个非大纲词汇的意义:美人鱼 学生能够了解并掌握 (3)“趟”表示往返的次数,*辨析“趟”和“次”的异同 (5)“仍然”表示跟原来情况一样 (3)理解“然”字的组词规律及在词汇中的意义
HSK 4 Standard Course Lesson 17
《HSK标准教程4--第十七课》 HSK Standard Course 4 Lesson 17 Lesson 17 Human and Nature 第17课 人与自然 dì shí qī kè rén yǔ zì rán 课文 17 Part 1
报名 v. to apply, to sign up bào míng 激动 adj. excited, emotional jī dòng 参观 v. to visit, to look around cān guān 代表 v. to represent, to stand for dài biǎo 失望 adj. disappointed shī wàng 礼貌 n. polite lǐ mào 复 习 Revie w

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.