Nội dung text HS_Unit 2_Anh 8_Global Success.docx
Bài tập Tiếng Anh 8 (Global Success) 2 38. cultivate (v) /ˈkʌltɪveɪt/ canh tác, trồng trọt 39. stretch (v), (n) /stretʃ/ kéo dài, sự kéo dài 40. picturesque (adj) /pɪktʃəˈresk/ đẹp như tranh 41. vast (adj) /vɑːst/ rộng lớn, bao la B. WORD FORM 1. village (n): làng, xã - villager (n): dân làng 2. collect (v): thu thập, sưu tầm - collection (n): bộ sưu tập, sự thu thập - collector (n): người sưu tầm - collective (adj): tập thể, chung - collectively (adv): một cách tập thể, cùng nhau 3. color (v): tô màu, nhuộm màu - color (n): màu sắc - colorful (adj): nhiều màu sắc, sặc sỡ - colorfully (adv): một cách sặc sỡ 4. peace (n): hòa bình, sự yên bình - peaceful (adj): yên bình, hòa bình - peacefully (adv): một cách yên bình, trong hòa bình 5. ride (v): cưỡi (ngựa, xe đạp), đi (xe buýt, ô tô) - ride (n): chuyến đi, cuộc đi chơi (bằng xe) - rider (n): người cưỡi, người đi xe 6. farm (v): trồng trọt, chăn nuôi - farm (n): nông trại - farmer (n): nông dân - farming (n): nghề nông, sự canh tác - farmhouse (n): nhà ở nông trại 7. develop (v): phát triển - development (n): sự phát triển - developer (n): nhà phát triển - developing (adj): đang phát triển - developed (adj): đã phát triển 8. care (v): quan tâm, chăm sóc - care (n): sự quan tâm, sự chăm sóc - careful (adj): cẩn thận - carefully (adv): một cách cẩn thận - careless (adj): bất cẩn - carelessly (adv): một cách bất cẩn 9. friend (n): bạn bè - friendship (n): tình bạn - friendly (adj): thân thiện - friendliness (n): sự thân thiện 10. tradition (n): truyền thống - traditional (adj): thuộc về truyền thống - traditionally (adv): theo truyền thống C. GRAMMAR 1. Comparative adverbs (So sánh hơn của trạng từ) a. Phân biệt trạng từ ngắn và trạng từ dài - Trạng từ ngắn là những trạng từ chỉ có một âm tiết. Ex: fast: nhanh hard: vất vả high: cao - Trạng từ dài là những trạng từ có từ hai âm tiết trở lên, thường kết thúc bằng -ly. Ex: slowly: chậm, chậm chạp quickly: nhanh efficiently: hiệu quả Các trạng từ dài thường được hình thành bằng cách thêm đuôi -ly vào sau tính từ. fluent fluently sad sadly recent recently strange strangely b. Cấu trúc so sánh hơn của trạng từ (mở rộng tính từ) Adj/ Adv ngắn Adj Adv ngắn than Pro/ Clause Ex: Cars move faster than motorbikes. She studies harder than she used to do in the past. Adj/ Adv dài more + Adj Adv dài + than Pro/ Clause Ex: He runs more slowly than I do.