Nội dung text TỜ SỐ 01 UNIT 1 FAMILY.docx
LUYỆN THI THPT QUỐC GIA MÔN TIẾNG ANH GLOBAL SUCCESS 10 TỜ SỐ 01 - UNIT 1: FAMILY BÀI TẬP RÈN LUYỆN TỜ SỐ 01 Biên soạn chính chủ Trần Thiên Huy – Win – Zalo: 0963490882 A. VOCABULARY. STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM TỪ LOẠI NGHĨA 1 appreciate appreciation appreciative appreciable /əˈpriːʃieɪt/ /əˌpriːʃiˈeɪʃn/ /əˈpriːʃətɪv/ /əˈpriːʃəbl/ v n adj adj đánh giá đúng, đánh giá cao sự cảm kích, sự đánh giá biết đánh giá, biết thưởng thức, đáng kể, tương đối 2 award award awarding awarded /əˈwɔːrd/ /əˈwɔːrd/ /əˈwɔːrdɪŋ/ /əˈwɔːrdɪd/ v n n adj thưởng, trao tặng giải thưởng, phần thưởng sự trao tặng được trao tặng 3 benefit benefit beneficial beneficially /ˈbenɪfɪt/ /ˈbenɪfɪt/ /ˌbenɪˈfɪʃl/ /ˌbenɪˈfɪʃəli/ n v adj adv lợi ích giúp ích, mang lại lợi ích có lợi, có ích một cách có lợi 4 breadwinner /ˈbredˌwɪn.ɚ/ n trụ cột gia đình 5 character characteristic characteristic characterize characteristically /ˈkærɪktə/ /ˌkærəktəˈrɪstɪk/ /ˌkærəktəˈrɪstɪk/ /ˈkærəktəraɪz/ /ˌkærəktəˈrɪstɪkli/ n n adj v adv tính cách, nét đặc sắc đặc điểm, nét đặc trưng đặc trưng mô tả đặc điểm, tiêu biểu một cách đặc trưng 6 charity charitable charitably /ˈtʃer.ə.t̬i/ /ˈtʃer.ə.t̬ə.bəl/ /ˈtʃer.ə.t̬əb.li/ n adj adv lòng nhân đức, tổ chức từ thiện từ thiện, khoan dung một cách nhân đức, rộng lượng 7 gratitude grateful gratefully ingratitude /ˈɡrætɪtjuːd/ /ˈɡreɪtfl/ /ˈɡreɪtfəli/ /ɪnˈɡrætɪtjuːd/ n adj adv n lòng biết ơn biết ơn một cách biết ơn sự vô ơn, vô ơn bạc nghĩa 8 grocery groceries /ˈɡrəʊ.sər.i/ /ˈɡrəʊ.sər.iz/ n n cửa hàng tạp hóa hàng tạp hóa (đồ ăn, nhu yếu phẩm) 9 cushion /ˈkʊʃ.ən/ n cái đệm 10 easygoing /ˌiː.ziˈɡəʊ.ɪŋ/ adj dễ tính 11 equally equalize equality /ˈiːkwəli/ /ˈiːkwəlaɪz/ /ɪˈkwɑː.lə.t̬i/ adv v n bằng nhau, ngang nhau làm bằng nhau sự bình đẳng 12 experience experienced /ɪkˈspɪəriəns/ /ɪkˈspɪəriənst/ n adj kinh nghiệm, trải nghiệm có kinh nghiệm 13 lift heavy lifting /lɪft/ /ˈhevi ˈlɪftɪŋ/ v n nâng, nhấc công việc nặng nhọc 14 homemaker /ˈhoʊmˌmeɪ.kɚ/ n người nội trợ 15 honest dishonest honesty /ˈɒnɪst/ /dɪsˈɒnɪst/ /ˈɒnɪsti/ adj adj n trung thực không trung thực tính trung thực
16 sports field /ˈspɔːts fiːld/ n.phr sân thể thao 17 prepare preparation /prɪˈpeə(r)/ /ˌprepəˈreɪʃn/ v n chuẩn bị sự chuẩn bị 18 chore household chores /tʃɔːr/ /ˈhaʊshoʊld tʃɔːrz/ n n việc vặt, việc nhà việc nhà 19 messy mess mess messily messiness /ˈmesi/ /mes/ /mes/ /ˈmesɪli/ /ˈmesinəs/ adj n v adv n bừa bộn, bẩn thỉu sự bừa bộn, lộn xộn làm bừa, gây lộn xộn một cách bừa bộn tình trạng bừa bộn 20 rely reliable unreliable reliant reliability /rɪˈlaɪ/ /rɪˈlaɪəbl/ /ˌʌnrɪˈlaɪəbl/ /rɪˈlaɪənt/ /rɪˌlaɪəˈbɪləti/ v adj adj adj n tin tưởng, phụ thuộc đáng tin cậy không đáng tin phụ thuộc độ tin cậy 21 housework /ˈhaʊswɜːk/ n việc nhà 22 support /səˈpɔːt/ v hỗ trợ, ủng hộ 23 respect respectful respectable respective /rɪˈspekt/ /rɪˈspektfəl/ /rɪˈspektəbl/ /rɪˈspektɪv/ n adj adj adj sự kính trọng lễ phép, tôn trọng đáng kính tương ứng 24 husband /ˈhʌzbənd/ n chồng 25 wife wives /waɪf/ /waɪvz/ n n vợ các bà vợ 26 life skill /laɪf skɪl/ n.phr kỹ năng sống 27 responsibility responsible responsibly irresponsible /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ /rɪˈspɒnsəbl/ /rɪˈspɒnsəbli/ /ˌɪrɪˈspɒnsəbl/ n adj adv adj trách nhiệm có trách nhiệm một cách có trách nhiệm vô trách nhiệm 28 result /rɪˈzʌlt/ n/v kết quả / dẫn đến 29 rubbish = garbage litter waste /ˈrʌbɪʃ/ /ˈɡɑːbɪdʒ/ /ˈlɪtə(r)/ /weɪst/ n n n n rác rác rác (nơi công cộng) chất thải 30 selfish selfishness /ˈselfɪʃ/ /ˈselfɪʃnəs/ adj n ích kỷ sự ích kỷ 31 spotlessly spotlessness /ˈspɒtləsli/ /ˈspɒtləsnəs/ adv n sạch sẽ, không tì vết sự sạch sẽ, không tì vết 32 survey survey /ˈsɜːveɪ/ /sərˈveɪ/ n v cuộc khảo sát khảo sát 33 symbol symbolize /ˈsɪmbl/ /ˈsɪmbəlaɪz/ n v biểu tượng tượng trưng cho 34 table manners /ˈteɪbl ˈmænəz/ n phép tắc ăn uống 35 teenager /ˈtiːneɪdʒə(r)/ n thiếu niên 36 truthful truthfulness /ˈtruːθfəl/ /ˈtruːθf(ə)lnəs/ adj n trung thực sự trung thực STT CẤU TRÚC NGHĨA