PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text GIẢI ĐỀ THAM KHẢO 07.docx

KÌ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPTHãy học đến khi không thể học! HÀ NỘITrust in your hard work. Success is within reach! SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT HÀ NỘI THEO CHƯƠNG TRÌNH GDPT 2018 ĐỀ MINH HỌA Môn thi: TIẾNG ANH Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề (Đề thi gồm 04 trang) Mã đề: 07 Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions. Question 1. A. delighted B. helpline C. advice D. decision A. delighted /dɪˈlaɪtɪd/ B. helpline /ˈhɛlplaɪn/ C. advice /ədˈvaɪs/ D. decision /dɪˈsɪʒən/ Đáp án: D. Decision Question 2. A. match B. chair C. character D. church A. match /mætʃ/ B. chair /tʃɛər/ C. character /ˈkærɪktər/ D. church /tʃɜːrtʃ/ Đáp án: C. character Giải thích: Chữ "ch" trong "character" được phát âm là /k/, trong khi ở những từ khác, "ch" được phát âm là /tʃ/. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress in following questions. Question 3. A. disaster B. bamboo C. habitat D. curriculum Question 3: A. disaster, B. bamboo, C. habitat, D. curriculum A. disaster /dɪˈzɑːstə/ B. bamboo /bæmˈbuː/ C. habitat /ˈhæbɪtæt/ D. curriculum /kəˈrɪkjʊləm/ Khác biệt: C. habitat (Trọng âm ở âm tiết đầu tiên) Question 4. A. dramatically B. relation C. drastically D. advantage Question 4: A. dramatically, B. relation, C. drastically, D. advantage A. dramatically /drəˈmætɪkli/ B. relation /rɪˈleɪʃən/ C. drastically /ˈdræstɪkli/ D. advantage /ədˈvɑːntɪʤ/ Khác biệt: C. drastically (Trọng âm ở âm tiết đầu tiên) Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions. Question 5. Ecotourism helps people learn how to __________ the environment while traveling. A. protect B. forget C. damage D. change Question 5. Ecotourism helps people learn how to __________ the environment while traveling. A. protect (bảo vệ) B. forget (quên) C. damage (làm hại) D. change (thay đổi) Đáp án: A. protect Giải thích: Du lịch sinh thái (ecotourism) tập trung vào việc bảo tồn và bảo vệ môi trường trong khi thúc đẩy du lịch có trách nhiệm.
KÌ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPTHãy học đến khi không thể học! HÀ NỘITrust in your hard work. Success is within reach! Question 6. When Sarah was younger, she ___________ to be a doctor, but now she ___________ to become a designer. A. wanted / is studying B. wants / studied C. was wanting / studies D. had wanted / studies Question 6. When Sarah was younger, she ___________ to be a doctor, but now she ___________ to become a designer. A. wanted / is studying B. wants / studied C. was wanting / studies D. had wanted / studies Đáp án: A. wanted / is studying Giải thích: Thì quá khứ đơn ("wanted") diễn tả một hành động đã hoàn thành trong quá khứ. Dấu hiệu: "When Sarah was younger" (Khi Sarah còn trẻ). Thì hiện tại tiếp diễn ("is studying") diễn tả hành động đang diễn ra hiện tại, dấu hiệu là "now" (bây giờ). Question 7. Traffic in the city center is ___________ during rush hour than early afternoon. A. worse B. the worst C. more bad D. as bad Traffic in the city center is ___________ during rush hour than early afternoon. (Giao thông ở trung tâm thành phố ___________ hơn vào giờ cao điểm so với đầu buổi chiều.) A. worse - tệ hơn B. the worst - tệ nhất C. more bad - nhiều tệ hơn (sai cấu trúc) D. as bad - tệ như Giải thích: "Worse" là so sánh hơn của "bad", sử dụng đúng khi so sánh giao thông giờ cao điểm và buổi chiều. Question 8.  If Nam had a lot of money, he _____________ to the United Kingdom to improve his English. A. would go B. will go C. should have gone D. had gone A. would go. Giải thích: Nếu Nam có nhiều tiền, anh ấy sẽ đi đến Vương quốc Anh để cải thiện tiếng Anh của mình. Question này thuộc loại Question điều kiện loại 2, diễn tả một tình huống không có thực ở hiện tại. Cấu trúc là: If + S + V (quá khứ), S + would + V (nguyên mẫu). Question 9. Amy and Lisa are talking about their holiday. - Amy: "Shall we visit the zoo tomorrow, Lisa?" - Lisa: "_______" A. Yes, we do. B. Good job! C. That sounds exciting! D. I don't think so. Amy và Lisa: "Chúng ta đi sở thú ngày mai nhé, Lisa?" A. Vâng, chúng ta làm. B. Làm tốt lắm! C. Nghe thú vị đấy! D. Tôi không nghĩ vậy. Lisa: C. Nghe thú vị đấy! Giải thích: Đây là Question trả lời thể hiện sự hào hứng với ý tưởng. Question 10. These are the pictures __________ were painted by some famous artists. A. whose B. whom C. which D. who These are the pictures __________ were painted by some famous artists. C. which Cấu trúc: Mệnh đề quan hệ xác định với "which" chỉ vật. Giải thích: "Which" dùng để thay thế cho "the pictures" (các bức tranh), chỉ đồ vật. Question 11. I'm very _______________ in reading fashion magazines. A. fond B. interested C. keen D. excited
KÌ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPTHãy học đến khi không thể học! HÀ NỘITrust in your hard work. Success is within reach! I'm very _______________ in reading fashion magazines. Dịch: Tôi rất _______________ trong việc đọc các tạp chí thời trang. A. fond (thích) B. interested (quan tâm) C. keen (hào hứng) D. excited (phấn khích) Đáp án: B. interested Giải thích: "Interested" (quan tâm) diễn tả sự say mê đọc tạp chí thời trang. Question 12. Hurry up! We have _______________ time left. A. much B. little C. many D. few Hurry up! We have _______________ time left. Đáp án: B. little Cấu trúc: "have little + danh từ không đếm được" Giải thích: "Little" diễn tả một lượng không đủ (thời gian). Dịch: Nhanh lên! Chúng ta còn ít thời gian. Read the following announcement and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct option that best fits each of the numbered blanks from 13 to 16. SAFETY AT WORK Safety at Work: To ensure a safe working environment, you should always follow the safety guidelines provided (13) ___________ your company. Wear (14) ___________ protective gear when handling hazardous materials. Avoid (15) ___________ behaviors that could lead to accidents. Remember, (16) ___________ up safety is the responsibility of everyone in the workplace. Question 13: A. at B. by C. with D. on Question 14: A. B. a C. the D. an Question 15: A. risk B. risky C. risking D. risked Question 16: A. following B. making C. giving D. taking Question 13: "You should always follow the safety guidelines provided (13) ___________ your company." (Bạn luôn nên tuân thủ các hướng dẫn an toàn do công ty cung cấp.) Giải thích: Cấu trúc “provide + by” luôn được dùng ở thể bị động, biểu đạt ý nghĩa “được cung cấp bởi ai hoặc cái gì đó”. "guidelines provided by your company" (hướng dẫn được cung cấp bởi công ty của bạn) là đúng ngữ pháp. Đáp án đúng là B. by. Question 14: "Wear (14) ___________ protective gear when handling hazardous materials." (Hãy mặc đồ bảo hộ khi xử lý các vật liệu nguy hiểm.) Giải thích: Cần điền mạo từ xác định "the" trước "protective gear." Lý do là cụm "protective gear" ám chỉ những thiết bị bảo hộ cụ thể mà người đọc/nghe đã biết hoặc được nhắc đến trong ngữ cảnh. Đáp án đúng là: C. the Question 15: "Avoid (15) ___________ risky behaviors that could lead to accidents." (Tránh các hành vi nguy hiểm có thể dẫn đến tai nạn.) Giải thích: "Risky behaviors" (những hành vi nguy hiểm) là danh từ chỉ hành vi nguy hiểm, đúng với ngữ cảnh của câu. Đáp án đúng là B. risky. Question 16: "Remember, (16) ___________ up safety is the responsibility of everyone in the workplace." (Hãy nhớ rằng việc duy trì an toàn là trách nhiệm của mọi người trong nơi làm việc.) Giải thích: Cụm từ "taking up" nghĩa là đảm nhiệm hoặc gánh vác, phù hợp với ý rằng đảm bảo an toàn là trách nhiệm của mọi người. Đáp án đúng là A. following.
KÌ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPTHãy học đến khi không thể học! HÀ NỘITrust in your hard work. Success is within reach! "Following up safety" Nghĩa: Cụm này có nghĩa là tiếp tục giám sát và đảm bảo an toàn trong môi trường làm việc. "Following" ở đây mang ý nghĩa duy trì, giám sát và thực hiện các quy tắc an toàn đã được đặt ra. "Taking up safety" Nghĩa: "Taking up safety" có thể hiểu là bắt đầu chú ý đến vấn đề an toàn, nhưng không chính xác trong ngữ cảnh này. "Taking up" thường được dùng để chỉ việc bắt đầu một sở thích hoặc hoạt động mới. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions from 17 to 18. Question 17: Put the sentences (a-c) in the correct order, then fill in the blank to make a logical text. Choosing a job can be difficult and full of surprises. It didn’t go as planned for me. __________. a. I was excited about starting my new job, but I quickly discovered it wasn’t what I had imagined. b. I began my new job with high hopes but encountered many unexpected problems along the way. c. I researched various job options and selected one that seemed to fit my interests perfectly. A. c-b-a B. a-b-c C. b-c-a D. c-a-b Question 18: Choose the sentence that can end the text (in Question 17) most appropriately. A. I eventually decided to search for a different career that might be a better fit for me. B. I discovered that the job was quite fulfilling and turned out to be very rewarding. C. I reached out to my former employer to see if I could return to my previous job. D. I realized that, despite the challenges, the job was actually perfect for me after all. Question 17: Sắp xếp các Question (a-c) theo đúng thứ tự rồi điền vào chỗ trống để tạo thành đoạn văn hợp lý. Lựa chọn một công việc có thể khó khăn và đầy bất ngờ. Nó không diễn ra như kế hoạch đối với tôi. __________. a. Tôi rất hào hứng với việc bắt đầu công việc mới của mình, nhưng tôi nhanh chóng phát hiện ra đó không phải là điều tôi đã tưởng tượng. b. Tôi bắt đầu công việc mới với nhiều hy vọng nhưng lại gặp phải nhiều vấn đề không mong muốn trên đường đi. c. Tôi đã nghiên cứu nhiều lựa chọn công việc khác nhau và chọn ra một công việc có vẻ hoàn toàn phù hợp với sở thích của tôi. A. c-b-a B. a-b-c C. b-c-a D. c-a-b Question 18: Chọn Question có thể kết thúc đoạn văn (ở Question 17) một cách thích hợp nhất. A. Cuối cùng tôi quyết định tìm kiếm một nghề nghiệp khác có thể phù hợp hơn với mình. B. Tôi phát hiện ra rằng công việc này khá thỏa mãn và hóa ra lại rất bổ ích. C. Tôi đã liên hệ với người chủ cũ của mình để xem liệu tôi có thể quay lại công việc trước đây không. D. Tôi nhận ra rằng, dù có nhiều thử thách nhưng xét cho cùng thì công việc này thực sự hoàn hảo đối với tôi. Question 17: Để sắp xếp các Question theo một trình tự hợp lý, ta cần xem xét mạch logic của Question chuyện:  Question c: Đây là Question mở đầu, khi nhân vật nghiên cứu và chọn lựa một công việc mà họ nghĩ là phù hợp với sở thích của mình. Đây là bước đầu tiên của quá trình tìm kiếm việc làm.  Question b: Sau khi bắt đầu công việc, nhân vật nhận ra rằng họ gặp nhiều vấn đề không ngờ tới. Điều này mô tả quá trình sau khi đã chọn công việc và đối mặt với những thử thách.  Question a: Cuối cùng, nhân vật nói về việc họ rất hào hứng với công việc mới nhưng nhanh chóng nhận ra rằng công việc này không như họ đã tưởng tượng. Do đó, trình tự đúng phải là c-b-a, bởi vì nó bắt đầu từ việc chọn công việc (c), đến việc bắt đầu công việc với hy vọng lớn (b), và cuối cùng là nhận ra những điều không như mong đợi (a). Đáp án đúng là: A. c-b-a Question 18: Dựa vào Question chuyện đã sắp xếp ở Question 17, nhân vật đã trải qua sự thất vọng và gặp nhiều khó khăn với công việc mà họ chọn. Vì vậy, kết thúc hợp lý nhất là họ quyết định tìm kiếm một con đường sự nghiệp khác có thể phù hợp hơn. Các lựa chọn khác:  B và D nói rằng công việc này hóa ra lại tốt đẹp hoặc hoàn hảo sau cùng, điều này không phù hợp với mạch chuyện vì nhân vật đã gặp nhiều khó khăn và thất vọng.  C nói về việc nhân vật quay lại công việc cũ, nhưng không có chi tiết nào trong Question chuyện trước đó

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.