Nội dung text UNIT 2.3 GV GB11.docx
TEST 3 A-TRẮC NGHIỆM Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions. Question 1: A. extended B. example C. excellent D. existence A. extended: /ɪkˈstɛndɪd/ B. example: /ɪgˈzæmpəl/ C. excellent: /ˈɛksələnt/ D. existence: /ɪg'zɪstəns/ Question 2: A. common B. conflict C. social D. follow A. common: /'kɒmən/ B. conflict: /ˈkɒnflɪkt/ C. social: /ˈsəʊʃəl/ D. follow: /ˈfɒloʊ/ Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions. Question 3: A. respect B. process C. limit D. teamwork A. respect: /rɪˈspɛkt/ B. process: /ˈprɒsɛs/ C. limit: /'lɪmɪt/ D. teamwork: /ˈtiːmwɜ:rk/ Question 4: A. previous B. different C. critical D. exciting A. previous: /'pri:viəs/ B. different: /'dɪfərənt/ C. critical: /ˈkrɪtɪkəl/ D. exciting: /ɪkˈsaɪtɪŋ/ Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions. Question 5: The lack of communication often contributes to the tension between generations. A. limit B. conflict C. influence D. freedom Dịch: Thiếu giao tiếp thường góp phần tạo ra sự căng thẳng giữa các thế hệ. A. giới hạn B. xung đột: Từ "xung đột" có nghĩa là sự bất đồng, tranh luận hoặc cuộc chiến giữa những người có quan điểm trái ngược nhau, phù hợp với ngữ cảnh của sự căng thẳng giữa các thế hệ do thiếu giao tiếp,
C. ảnh hưởng D. tự do Question 6: Younger people often feel that older people are out of touch with the realities of modern life. A. in touch B. in line C. up-to-date D. disconnected Dịch: Người trẻ thường cảm thấy người lớn tuổi không nắm bắt được thực tế cuộc sống hiện đại. A. liên lạc B. theo đúng đường lối C. cập nhật D. mất kết nối: "Mất kết nối" có nghĩa là thiếu sự kết nối hoặc không hiểu rõ, chính xác miêu tả cách người trẻ có thể cảm nhận về thế hệ người lớn trong ngữ cảnh này. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions. Question 7: There is often a significant difference between the older and younger generations when it comes to music preferences. A. similarity B. division C. connection D. curiosity Dịch: Thường có sự khác biệt đáng kể giữa các thế hệ già và trẻ khi nói đến sở thích âm nhạc. A. tương đồng. "Tương đồng" có nghĩa là có những điểm chung, ngược lại với "sự khác biệt" được đề cập trong câu. B. phân chia C. kết nối D. tò mò Question 8: Bridging the gap can be challenging but essential for fostering better relationships within families. A. value B. honesty C. wealth D. bond Dịch: Cầu nối khoảng cách có thể thách thức nhưng rất quan trọng để thúc đẩy mối quan hệ tốt hơn trong gia đình. A. giá trị B. trung thực C. giàu có D. liên kết: "Liên kết" có nghĩa là mối quan hệ hoặc mối kết nối giữa mọi người, vì vậy là ngược của "cầu nối khoảng cách" trong ngữ cảnh thúc đẩy mối quan hệ tốt hơn trong gia đình. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that best completes each of the following exchanges. Question 9: Sarah and her grandmother are talking about technology.
Sarah: "I find it fascinating how technology has changed our lives in so many ways." Grandmother: "_________. When I was your age, we didn't have these gadgets, and life was simpler." A. That's true B. I disagree C. You're wrong D. What a strange idea ! Sarah và bà của cô ấy đang nói về công nghệ. Sarah: "Tôi thấy thú vị là công nghệ đã thay đổi cuộc sống chúng ta ở rất nhiều cách." Bà của Sarah: "____________. Khi tôi còn trẻ, chúng ta không có những thiết bị này, và cuộc sống đơn giản hơn." A. Điều đó đúng. B. Tôi không đồng ý. C. Bà sai. D. Ý tưởng kỳ lạ thật. Question 10: John and Lisa are discussing the generation gap. John: "I think the generation gap is getting wider these days." Lisa: "_________. It's hard for people from different generations to understand each other." A. I’m not sure B. That’s life C. I disagree with you D. I agree with you John và Lisa đang thảo luận về khoảng cách thế hệ. John: "Tôi nghĩ khoảng cách thế hệ đang ngày càng rộng hơn." Lisa: " ________. Đối với những người thuộc các thế hệ khác nhau, việc hiểu nhau thật khó khăn." A. Tôi không chắc. B. Đó là cuộc sống C. Tôi không đồng ý với bạn. D. Tôi đồng ý với bạn. Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct word or phrase that best fits each of the numbered blanks. Leading a balanced life between generations can be a challenge, but it is essential to foster understanding and respect. The generation gap often arises due to differences in (11) ________ and perspectives between older and younger individuals. Both age groups need to communicate openly and demonstrate empathy to (12)_________the gap. Older generations can pass down wisdom and life experiences to the younger generation, while the younger generation can bring fresh ideas and (13) ________ to the table.In order to (14) _________conflicts arising from the generation gap, it is crucial to acknowledge each other's differences and find common ground. Building strong (15) ________ can lead to a more cohesive and understanding society. Question 11: A. technology B. age C. interests D. conflicts A. công nghệ B. tuổi C. sở thích D. xung đột
Giải thích: Khoảng cách thế hệ thường phát sinh do sự khác biệt về sở thích và quan điểm giữa những người lớn tuổi và người trẻ. Question 12: A. bridge B. accept C. divide D. avoid A. cầu nối B. chấp nhận C. chia rẽ D. tránh Giải thích: Để tạo dựng sự hiểu biết và tôn trọng giữa các thế hệ, việc "cầu nối" khoảng cách rất quan trọng, có nghĩa là kết nối và vượt qua sự khác biệt. Question 13: A. traditions B. divisions C. perspectives D. disagreements A. truyền thống B. phân chia C. quan điểm D. sự không đồng tình Giải thích: Thế hệ trẻ có thể mang đến những ý tưởng và "quan điểm" mới cho bàn thảo. Question 14: A. delay B. increase C. reduce D. overlook A. trì hoãn B. tăng C. giảm D. bỏ qua Giải thích: Để giảm thiểu xung đột do khoảng cách thế hệ, việc "giảm" chúng rất quan trọng bằng cách thừa nhận sự khác biệt và tìm điểm chung. Question 15: A. connections B. arguments C. interventions D. preferences A. kết nối B. tranh cãi C. can thiệp D. ưu tiên Giải thích: Xây dựng những "kết nối" mạnh mẽ giữa các thế hệ có thể dẫn đến một xã hội hiểu biết và đồng thuận hơn, đóng góp vào việc cầu nổi khoảng cách thế hệ. Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the questions that follow. The Generation Gap, an enduring societal phenomenon, creates a chasm between different age groups, typically between parents and their children. This gap stems largely from the dissimilar beliefs, values, and perspectives that arise from living in different periods. Generations X, Y, and Z, colloquially known as Gen X, Millennials, and Gen Z, represent the diversity in this spectrum of ages and ideologies. Generation X, born between the mid-1960s and the early 1980s, grew up amidst cultural shifts and economic recessions. As a result, they cultivated a sense of self-reliance, skepticism, and pragmatism. Conversely, Millennials or Generation Y, born from the early 1980s to the mid-1990s, matured during an era of rapid technological advancement and economic prosperity, fostering a collective mindset of optimism, ambition, and connectivity. Generation Z, the digital natives born from the mid-1990s to the early 2010s, are noted for their tech- savviness, diversity, and social consciousness. They interact with the world through the prism of the internet, making them both worldly and hypersensitive to global issues. Their reliance on digital media and technology, however, often draws criticism for purported detachment from the physical world. The Generation Gap serves as both a challenge and opportunity for societal evolution. Despite the friction that differing perspectives may cause, they are fundamental to driving progress and innovation in society.