PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text HSK标准教程1-第8课.pptx

教学内容和目 标 重点词 语 学生能够熟练掌握“喝 吃下午 商店 买 这 那”的词义和用法 语言 点 (1)能愿动词“想” (3)量词“个”“口” 语 音 (1)熟悉熟悉双音节词语的三声音节各声调搭配的声调模式,并能正确朗读。 汉 字 (1)熟练认读本课生词 (3)了解汉字上下结构与上中下结构 学生能够了解并掌握 (2)独立书写独体字“少 个” (4)了解金字旁 、 口字旁所表示的意思 功 能 (1)表达意愿或者愿望 (2)询问和回答钱数 (2)疑问代词“多少” (4)钱数的表达:……元/块 (3)正确使用量词“个”“口”
HSK1 第8课 教学课堂中老师涉及的英语句子 P31. 钱数的表达 人民币的基本单位是“元”,口语中读作“块”。例如: Đơn vị cơ bản của Nhân dân tệ (tiền Trung Quốc) là “元”, thường được thay thế bằng “块” trong tiếng Trung nói. Ví dụ:
HSK 1 Standard Course Lesson 8
Lesson 8 I want to drink tea. 第八课 我想喝茶。 dì bā kè wǒ xiǎng hē chá 《HSK标准教程1--第八课》 HSK Standard Course 1 Lesson 8

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.