PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text QĐ điểm trúng tuyển 2025 - Đăng web.pdf

1 ĐIỂM TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HÌNH THỨC CHÍNH QUY CỦA PHƯƠNG THỨC XÉT TUYỂN GỐC XÉT KẾT QUẢ ĐIỂM THI TN THPT ĐỢT 1 NĂM 2025 CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC HÀ NỘI TT Mã xét tuyển Nhóm ngành/Ngành/Chuyên ngành Mã ngành Tổ hợp xét tuyển Thang điểm Tiêu chí phụ Điểm trúng tuyển I XÉT TUYỂN THEO NHÓM NGÀNH 1 KTA01 Nhóm ngành 1 V00, V01, V02 (Điểm Vẽ mỹ thuật nhân hệ số 2,0) 40 Đạt điều kiện về điểm năng khiếu 26,25 1.1 Kiến trúc 7580101 27,77 1.2 Quy hoạch vùng và đô thị 7580105 26,30 1.3 Thiết kế đô thị (Chuyên ngành thuộc ngành Quy hoạch vùng và đô thị 7580105_1 26,25 2 KTA02 Nhóm ngành 2 V00, V01, V02 (Điểm Vẽ mỹ thuật nhân hệ số 2,0) 40 Đạt điều kiện về điểm năng khiếu 24,85 2.1 Kiến trúc cảnh quan 7580102 25,75 2.2 Chương trình tiên tiến ngành Kiến trúc 7580101_1 24,85 3 KTA03 Nhóm ngành 3 H00, H02 30 Đạt điều kiệnvề điểm năng khiếu 22,75 3.1 Thiết kế thời trang 7210404 22,99 3.2 Điêu khắc 7210105 Theo đăng ký ưu tiên ngành trong nhóm ngành 22,75 3.3 Mỹ thuật đô thị (Chuyên ngành thuộc ngành Điêu khắc) 7210105_1 22,75 4 KTA04 Nhóm ngành 4 A00, C01, C02, D01, X03, X04 30 16,10 4.1 Kỹ thuật cấp thoát nước 7580213 Theo đăng ký ưu tiên ngành trong nhóm ngành 16,10 4.2 Kỹ thuật hạ tầng đô thị (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật cơ sở hạ tầng) 7580210 16,10 4.3 Kỹ thuật môi trường đô thị (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật cơ sở hạ tầng) 7580210_1 16,10 4.4 Công nghệ cơ điện công trình (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật cơ sở hạ tầng) 7580210_2 16,10 4.5 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 7580205 16,10 II XÉT TUYỂN THEO NGÀNH ĐƠN 5 7210403 Thiết kế đồ họa 7210403 H00, H02 30 Đạt điều kiện về điểm năng khiếu 24,00 6 7210403_1 Nghệ thuật số (Chuyên ngành thuộc ngành Thiết kế đồ họa) 24,15 7 7580108 Thiết kế nội thất 7580108 23,00 8 7580201 Xây dựng dân dụng và công nghiệp (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật xây dựng) 7580201 A00, C01 C02, D01 X03, X04 30 20,75 9 7580201_1 Xây dựng công trình ngầm đô thị (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật xây dựng) 7580201_1 18,35 10 7580201_2 Quản lý dự án xây dựng (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật xây dựng) 7580201_2 19,98 11 7510105 Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng 7510105 20,50 12 7580301 Kinh tế Xây dựng 7580301 A00, C01 C02, D01 X03, X04 30 20,85 13 7580302 Quản lý xây dựng 7580302 19,50 14 7580302_1 Quản lý bất động sản (Chuyên ngành thuộc ngành Quản lý xây dựng) 7580302_1 18,60 15 7580302_2 Quản lý vận tải và Logistics (Chuyên ngành thuộc ngành Quản lý xây dựng) 7580302_2 22,00

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.