Nội dung text HƯỚNG DẪN CHẤM ĐỀ SỐ 1.doc
Page 1 of 3 SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ CHÍNH THỨC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc HƯỚNG DẪN CHẤM KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI THCS NĂM HỌC : 2023 - 2024 Môn thi: Tiếng Anh SECTION I: LISTENING (5.0 points) PART 1 (5 x 0.2 = 1.0 point) 1. A 2.A 3.B 4.B 5.B PART 2 (5 x 0.2 = 1.0 point) 1.UA 675 2. Tokyo 3. Johnstone 4.2 5. 5554325 PART 3 (5 x 0.2 = 1.0 point) 1.B 2.A 3.A 4.C 5.B PART 4 (10 x 0.2 = 2.0 points) 1.B 2.B 3.a 4.d 5.e 6.water festivals 7.six/ 6 8.life/wealth/luck (in any order) 9.New Year 10.(by) ancient tradition SECTION II: LEXICO – GRAMMAR AND CONVERSATIONAL QUESTIONS (5.0 points) PART 1 (20 x 0.1 = 2.0 points) 1.C 2.B 3.B 4.D 5.D 6.B 7.B 8.B 9.D 10.D 11.D 12.C 13.B 14.C 15.D 16.B 17.C 18.A 19.D 20.D PART 2 (10 x 0.1 = 1.0 point) 1.astonishing 2.civilization 3.archeologists 4.colonists 5. distant 6. constructions 7. religious 8. decorative 9. production 10. sailors PART 3 (10 x 0.1 = 1.0 point) 1.actively 2. deserts 3. high - spending 4. As 5. vulnerable to 6. inhabitations 7. characteristic 8. activities 9. their 10. economies PART 4 (5 x 0.1 = 0.5 point) 1.convincing 2. will have written 3. will surprise 4. not studying 5. stolen PART 5 (5 x 0.1 = 0.5 point) 1. by 2. under 3. to 4. on 5. with SECTION III : READING (5.0 points) PART 1 (10 x 0.1 = 1.0 point) 1.B 2.A 3.A 4.D 5.D
Page 3 of 3 - Giới thiệu có hiệu quả - Trình tự các ý có lôgic - Kết luận - Độ dài phù hợp (iii) Ngôn bản: - Câu chủ đề - Sự thống nhất của từng đoạn văn - Các từ ngữ chuyển tiếp (vi) Các thành phần cơ học - Chính tả - Dấu chấm câu - Trích dẫn (nếu có) - Trình bày gọn gàng và sáng sủa ---------- Hết ----------