Nội dung text Lí thuyết_Unit 1.docx
Decoration n Việc trang trí, đồ trang trí Decorator n Người trang trí 3 Interest v, n Làm cho ai thích, Sở thích Interesting adj Gây thú vị Interested adj Thấy thú vị 4 Please v Làm hài lòng Pleased adj Hài lòng Pleasure n Niềm vui 5 Help n, v Sự giúp đỡ, giúp đỡ Helpful adj Hay giúp đỡ, hữu ích Helpless adj Vô dụng 6 Patient >< Impatient adj Kiên nhẫn >< Mất kiên nhẫn Patience >< Impatience n Sự kiên nhẫn >< Sự thiếu kiên nhẫn B. PRONUNCIATION /ə/ /ɜː/ Categories (Phân loại âm) Nguyên âm đơn dài Nguyên âm đơn dài How to pronounce (Cách phát âm) - Giống âm “ơ” của tiếng Việt nhưng phát âm rất ngắn và nhẹ. - Môi hơi mở rộng, lưỡi thả lỏng. - Âm “ơ” dài phát âm như âm “ơ” ngắn rồi cong lưỡi lên, âm phát trong khoang miệng. - Môi hơi mở rộng, lưỡi cong lên, chạm vào vòm miệng trên khi kết thúc âm. Letters (Dấu hiệu) - a, o khi không mang trọng âm - ate - en, em, ent - il - ear - er - ir - or
- ur, er khi không mang trọng âm - ur Examples (ví dụ) away, concern, temperate, garden, problem, excellent, pencil, future, worker learn, her, girl, world, burn C. GRAMMAR I. The present simple (Thì hiện tại đơn) 1. Forms (Cấu trúc) Động từ thường Động từ “to be” Câu khẳng định S + V s/es E.g: He watches TV every day. S + am/ is/ are + N/ adj/ prep E.g: My mother is a teacher Câu phủ định S + do/ does not + V -inf E.g: I don ’t like cakes. S + am/ is/ are not + N/ adj/ prep E.g: I’m not a student. Câu nghi vấn Do/ Does + S + V-inf? (+) Yes, S + do / does. (-) No, s + don’t / doesn’t. E.g: Do you like playing chess? - No, I don ’t. Am/ Is/ Are + S + N/adj/prep? (+) Yes, S + is / am / are. (-) No, S + is / am / are + not. E.g: Are you sure? - Yes, I am. 2. Use (Cách dùng) Diễn tả sự thật, chân lý hiển nhiên E.g: The sun rises in the East. Diễn tả sở thích, thói quen E.g: I often get up at six o ’clock. Diễn tả cảm xúc, cảm giác E.g: She likes singing. Diễn tả sự di chuyển có lịch trình E.g: The plane takes off in 5 minutes. 3. Add s/es to the verbs (Quy tắc thêm đuôi s/es vào sau động từ) Động từ tận cùng là o, s, x, z, ch, sh, ss �� thê -es E.g: wash � washes Động từ tận cùng là phụ âm + y, bỏ -y �� thê -ies E.g: carry �� carries Các động từ còn lại �� thê s E.g: learn � learns Các động từ đặc biệt E.g: have �� has 4. Spelling rules (Quy tắc phát âm đuôi s/es) Phát âm là /s/ Từ có tận cùng là các phụ âm /f/, /t/, /k/, /p/, /ð/ (thường có tận cùng là các chữ cái gh, th, ph, k, f, t, p) E.g: walks /wɔ:ks/ Phát âm là /iz/ Từ có tận cùng là các âm /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /ʒ/, /dʒ/ (thường có tận cùng là các chữ cái x, z, s, ss, sh, ch, ce, ges) E.g: boxes /'bɒksiz/ Phát âm là /z/ Các trường hợp còn lại (b, d, g, l, m, n, ng, r, v, y, ...) E.g: chickens /'tfikinz/