Nội dung text TOPIC 2. ENVIRONMENT AND CLIMATE CHANGE.doc
1 TOPIC 2. ENVIRONMENT AND CLIMATE CHANGE STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ 1. (to) adapt to st /ə´dæpt/ thích ứng với cái gì Species have adapted to climate changes throughout history. (Các loài đã thích nghi với những biến đổi khí hậu trong suốt chiều dài lịch sử.) 2. attribute st to sth /'ӕtrɪbju:t/ quy cái gì cho cái gì, coi cái gì là nguyên nhân của cái gì A March survey shows that 53 percent of Americans attribute global warming to human activity. (Một cuộc khảo sát hồi tháng 3 cho thấy 53% người Mỹ cho rằng sự nóng lên toàn cầu là do hoạt động của con người.) 3. alarming = distressing /əˈlɑːmɪŋ/ /dɪˈstres.ɪŋ/ đáng báo động There has been an alarming rise in the rate of extinction. (Tỷ lệ tuyệt chủng đang gia tăng đáng báo động.) 4. artificial = man-made /ˌɑ:tɪ'fɪʃl/ /ˌmænˈmeɪd/ nhân tạo Light pollution is the excessive, misdirected or invasive use of artificial outdoor lighting. (Ô nhiễm ánh sáng là việc sử dụng ánh sáng nhân tạo ngoài trời quá mức, sai hướng hoặc xâm lấn.) 5. as a consequence of st /'kɒnsɪkwəns/ là kết quả của Scientists think it is unlikely that any species will actually become extinct as a consequence of the oil spill. (Các nhà khoa học cho rằng khó có loài nào thực sự tuyệt chủng do hậu quả của sự cố tràn dầu.) 6. raise one’s awareness /ə´weənəs/ nâng cao nhận thức của ai This program is to raise people’s awareness of some environmental issues. (Chương trình này nhằm nâng cao nhận thức của mọi người về một số vấn đề môi trường.) 7. to put a ban on /bæn/ cấm đoán, cấm chỉ cấm điều gì The law put a ban on the import of ivory into the country. (Luật cấm nhập khẩu ngà voi vào nước
2 này.) 8. barren = arid ><fruitful /ˈbærən/ /ˈfru:tful/ cằn cỗi (đất) tốt, màu mỡ We drove through a barren, rocky landscape. (Chúng tôi lái xe qua một khung cảnh cằn cỗi, đầy đá.) 9. bode /bəʊd/ báo trước This does not bode well for the future of the global climate. (Điều này không mang lại điềm báo tốt cho tương lai của khí hậu toàn cầu.) 10. boycott /ˈbɔɪ.kɒt/ tẩy chay People were urged to boycott products made from animals’ body parts. (Mọi người được kêu gọi tẩy chay các sản phẩm làm từ bộ phận cơ thể động vật.) 11. danger to be in danger to be out of danger /'deinʤə(r)/ mối nguy hiểm bị nạn, lâm vào cảnh thoát khỏi cảnh nguy hiểm Icy roads are a danger to drivers. (Đường băng là mối nguy hiểm cho người lái xe.) 12. chase /tʃeɪs/ theo đuổi The dog chased squirrels in the park. (Chú chó đuổi theo những con sóc ở trong công viên) 13. callous /ˈkæl.əs/ máu lạnh As callous as it may sound, hunting animals is not a big deal. (Nghe có vẻ nhẫn tâm, săn bắn động vật không phải là vấn đề lớn.) 14. comprehensive /,kɒmprɪ'hensɪv/ bao quát, toàn diện We conducted a comprehensive study of air pollution. (Chúng tôi đã tiến hành một nghiên cứu toàn diện về ô nhiễm không khí.) 15. contaminated = polluted = toxic /kən'tæmɪneɪtɪd/ nhiễm bẩn The river could become contaminated with sewage. (Con sông có thể bị nhiễm bẩn bởi nước thải.) 16. die out /daɪ aʊt/ tuyệt chủng, chết sạch Dinosaurs died out millions of years ago. (Khủng long đã tuyệt chủng hàng triệu năm trước.) 17. degrade /dɪˈɡreɪd/ làm suy thoái Every day the environment is further degraded by toxic wastes. (Môi trường
3 mỗi ngày một suy thoái bởi những chất thải độc hại.) 18. imperil /ɪmˈper.əl/ gây nguy hiểm Such behaviors would imperil the habitats of some wild animals. (Những hành vi như vậy sẽ làm nguy hại tới môi trường sống của một vài loài động vật hoang dã.) 19. endangered /ɪnˈdeɪn.dʒɚd/ nguy cơ tuyệt chủng A number of wild condors are endangered. (Rất nhiều kền kền hoang dã đang có nguy cơ bị tuyệt chủng.) 20. burden /'bə:dn/ gánh nặng Polluted water will be a burden to humans. (Nguồn nước bị ô nhiễm sẽ là một gánh nặng cho loài người.) 21. cloning /ˈkləʊnɪŋ/ sinh sản vô tính Reproductive cloning is meant to create genetically identical organisms. (Nhân bản vô tính nhằm tạo ra các sinh vật giống hệt nhau về mặt di truyền.) 22. decimate /´desi¸meit/ tàn sát, sát hại nhiều Populations of endangered animals have been decimated. (Các quần thể động vật có nguy cơ tuyệt chủng đã bị tiêu hao nhiều.) 23. Dismal /'dɪzməl/ buồn thảm, tối tăm, ảm đạm The weather was so dismal that they had to cancel the picnic immediately. (Thời tiết ảm đạm đến mức mà họ phải hủy chuyến dã ngoại ngay lập tức.) 24. disturbance /dɪ´stɜ:bəns/ sự nhiễu loạn, mối lo ngại, sự quấy dầy The disturbance became a typhoon in the Philippine Sea and headed due west. (Vùng nhiễu động đã trở thành một cơn bão trên Biển Philippines và hướng về phía tây.) 25. do / cause sb harm >< do sb good gây nguy hiểm cho... mang lại điều tốt đẹp These snakes will not cause you any serious harm. They are harmless. (Những con rắn này sẽ không gây hại cho bạn. Chúng vô hại.) 26. drive something to the verge of ... đẩy tới vực thẳm Human beings have driven rare animals and plants to
4 the verge of extinction in the past 100 years. (Con người đã khiến các loài động vật và thực vật quý hiếm trên bờ vực tuyệt chủng trong 100 năm qua.) 27. exotic /ɪg'zɒtɪk/ ở nước ngoài đưa vào, ngoại lai, kỳ lạ If you look at this dog, you can tell it is exotic. (Nếu bạn nhìn vào con chó này, bạn có thể nói nó rất kỳ lạ.) 28. eco-friendly /ˈiː.kəʊˌfrend.li/ thân thiện với môi trường This company is famous for manufacturing eco- friendly products. (Công ty này rất nổi tiếng trong lĩnh vực sản xuất các sản phẩm than thiện với môi trường.) 29. exploit /ɪkˈsplɔɪt/ bóc lột, lợi dụng, khai thác We need to make sure that we exploit our resources as fully as possible. (Chúng ta cần đảm bảo rằng chúng ta khai thác tối đa các nguồn lực của mình.) 30. escape from to have a narrow escape /ɪs'keɪp/ trốn thoát trốn thoát trong gang tấc A lion has escaped from its cage. (Một con sư tử đã thoát ra khỏi lồng của nó.) 31. face up to chấp nhận, thỏa hiệp, đương đầu Many people are facing up to the fact that the environment is becoming more and more contaminated. (Nhiều người đang đối mặt với thực tế rằng môi trường đang ngày càng bị ô nhiễm.) 32. ferocious /fəˈrəʊʃəs/ dữ tợn, hung ác, dã man, tàn bạo It was a ferocious and aggressive animal which was not easily captured. (Nó là một con vật hung dữ và tàn bạo không dễ bắt.) 33. food chain /ˈfuːd ˌtʃeɪn/ chuỗi thức ăn The extinction of one species can set off a chain reaction, particularly if the loss occurs near the bottom of the food chain. (Sự tuyệt chủng của một loài có thể tạo ra một phản ứng dây chuyền, đặc biệt nếu sự mất mát xảy ra gần cuối chuỗi thức ăn.) 34. flora and fauna ˌflɔːrə ən ˈfɔːnə/ động thực vật The flora and fauna of a place are its plants and