PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text ĐÁP ÁN TOÁN 3.pdf

1 MỤC LỤC NỘI DUNG Trang B. ÔN TẬP THEO CHỦ ĐỀ Chủ đề 1: Số học (Cấu tạo số và các phép tính) 3 Chủ đề 2: Đại lượng 16 Chủ đề 3: Hình học 23 Chủ đề 4: Xác suất, thống kê 32 Chủ đề 5: Giải toán có lời văn 37 C. BỘ ĐỀ ÔN LUYỆN TỔNG HỢP Đề số 1 48 Đề số 2 49 Đề số 3 50 Đề số 4 52 Đề số 5 54
2 Thư viện Tiểu học – Ươm mầm tương lai xin trân trọng giới thiệu bộ phiếu cuối tuần và bộ đề kiểm tra lớp 1, lớp 2, lớp 3 (sách Kết nối, Cánh diều, Chân trời sáng tạo) lớp 4, lớp 5 NHẤP LINK XEM THỬ TÀI LIỆU THƯ VIỆN Lớp 1: https://drive.google.com/drive/folders/18vSFIyEJ_y5c9uYnJbuJnFQ ogN6sSnKr?usp=sharing Lớp 2: https://drive.google.com/drive/folders/1NyVNEM5LXRgBRvIl0r860 OXW5xhDWia5?usp=sharing Lớp 3: https://drive.google.com/drive/folders/1uN6s8vodQOQRIdLzRntfW BcIjHvkmX5K?usp=sharing Lớp 4 (cập nhật sách mới vào tháng 8): https://drive.google.com/drive/folders/1Y1- 51OeKlJsryh958MV9Y8wVAF_jm8Bh?usp=sharing Lớp 5: https://drive.google.com/drive/folders/14MYguk6MuHaILRBCQZj6 oIEwB65j9bI_?usp=sharing ĐĂNG KÝ NHẬN BẢN MỀM CÓ PHÍ TÀI LIỆU HAY BẬC TIỂU HỌC CỦA THƯ VIỆN bằng cách: => INBOX trang thư viện theo link sau: https://www.facebook.com/tangkinhcactieuhoc => Hoặc nhắn tin số Zalo: 0973368102 ĐĂNG KÝ LỚP VĂN ONLINE DÀNH CHO HỌC SINH LỚP 2, 3 4. 5 CỦA GÁC VĂN TIỂU HỌC bằng cách: => INBOX trang Gác văn Tiểu học theo link sau:: https://www.facebook.com/GacvanTieuhoc => Hoặc nhắn tin số Zalo: 0978203282
3 1. Đọc viết số, phân tích cấu tạo số, so sánh số Bài 1 a. Số 36845 đọc là ba mươi sáu nghìn tám trăm bốn mươi lăm. Số 36845 gồm 3 mươi nghìn, 6 nghìn, 8 trăm, 4 chục, 5 đơn vị b. Số có 4 chục nghìn, 5 nghìn, 6 trăm, 4 chục, 1 đơn vị viết là: 45641 Bài 2 Đọc số Viết số Chục nghìn Nghìn Trăm Chục Đơn vị Bốn mươi lăm nghìn hai trăm linh tám 45208 4 5 2 0 8 Hai mươi lăm nghìn sáu trăm hai mươi tư 25624 2 5 6 2 4 Bốn trăm năm mươi ba 453 4 5 3 52471 5 2 4 7 1 Bài 3 a. Số liền trước của 35612 là: 35611; của 100000 là: 99999 b. Số liền sau của 10000 là: 10001; của 89999 là: 90000 c. Số liền trước của số lớn nhất có năm chữ số khác nhau là 98764 d. Số liền sau của số bé nhất có năm chữ số khác nhau là 10235 Bài 4 Số 13567 15234 54089 29150 23905 Giá trị của chữ số 5 500 5000 50000 50 5 Bài 5. Số? Bài 6 a. Số liền trước của 32 190 là 32 189; của 80 000 là 79 999 b. Số liền sau của 2079 là 2080; của 9000 là 9001 ÔN TẬP THEO CHỦ ĐỀ CHỦ ĐỀ 1: SỐ HỌC 12 400 13 400 14 400 17 400 1...... 15 400 16 400 10 500 11 500 12 500 13 500 14 500 15 500
4 c. Số liền trước của số lớn nhất có năm chữ số khác nhau là 98764; của số nhỏ nhất có năm chữ số khác nhau là 10233 d. Số liền sau của số lớn nhất có năm chữ số giống nhau là 100 000; của số nhỏ nhất có năm chữ số giống nhau là 11112 Bài 7 Bài 8 10 000; 20 000; 30 000 ; 40 000 ; 50 000 ; 60 000; 70 000 ; 80 000; 90 000. 60 000; 65 000; 70 000; 75 000 ; 80 000 ; 85 000; 90 000 ; 95 000; 100 000. 10 100; 10 200; 10 300; 10 400; 10 500 ; 10 600; 10 700 ; 10 800; 10 900. 15 320; 15 330; 15 340; 15 350; 15 360 ; 15 370 ; 15 380; 15 390; 15 400. Bài 9 A. Tìm số lớn nhất trong các số sau: a) 90 653; 99 000; 89 999; 90 001; 98 888. b) 65 098; 65 099; 65 199; 65 999; 65 899. c) 35 978; 35 099; 35 699; 35 989; 35 098. B.Tìm số bé nhất trong các số sau: a) 90 653; 99 000; 89 999; 90 001; 98 888. b) 65 098; 65 099; 65 199; 65 999; 65 899. c) 35 978; 35 099; 35 699; 35 989; 35 098. Bài 10 A.Viết các số sau theo thứ tự từ lớn đến bé: a) 90653; 99000; 89999; 90001; 98888. 99000; 98888; 90653; 90001; 89999 b) 65098; 65099; 65199; 65999; 65899. 65999; 65899; 65199; 65099; 65098. c) 35978; 35099; 35699; 35989; 35098. 35989; 35978; 35699; 35099; 35098. B.Viết các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn: a) 90653; 99000; 89999; 90001; 98888. 89999; 90001; 90653; 98888; 99000. a) 65098; 65099; 65199; 65999; 65899. 65098; 65099; 65199; 65899; 65999 c) 35978; 35099; 35699; 35989; 35098. 35098; 35099; 35699; 35978; 35989. Bài 11 . A. Viết các số sau theo mẫu: 9 542 = 9 000 + 500 + 40 + 2 4 985 = 4000 + 900 + 80 + 5 12 000 = 10000 + 2000 65 999 = 60 000 + 5000 + 900 + 90 + 9 24 091 =20 000 + 4000 + 90 + 1 3 098 = 3000 + 90 + 8 9 086 = 9000 + 80 + 6 2 980 =2000 + 900 + 80 43 909 = 40 000 + 3000 + 900 + 9 7 888 = 7000 + 800 + 80 + 8 1 753 = 1000 + 700 + 50 + 3 3 765 = 3000 + 700 + 60 + 5 8 050 = 8000 + 50 B. Viết các tổng theo mẫu: 6000 + 300 + 40 + 8 = 6 348 5 000 + 400 + 90 + 2 = 5 492 6 000 + 90 + 9 = 6 099 9 000 + 6 = 9 006 5 000 + 800 + 3 = 5 803 7 000 + 400 = 7400 3 000 + 30 = 3 030 6 000 + 200 + 90 = 6 290 9 000 + 50 + 7 = 9 057 60 000 + 70 + 3 = 60 073 80 000 + 8 = 80 008 10240 > 10204 34251 >30999 11111> 9999 25391 > 25390 27532 + 12341< 39874 98765 - 765 = 98000 > = <

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.