PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 6第六课_我是跟旅游团一起来的.pptx


0 1 生词
前天 qiántiān 后天 hòutiān 导游 dǎoyóu 研究生 yánjiūshēng 打工 dǎgōng 利用 lìyòng 假期 jiàqī 组织 zǔzhī 老板 lǎobǎn 需要 xūyào 经常 jīngcháng 收集 shōují 一.. . 就.. . yī ...jiù ... 安排 ānpái 帮助 bāngzhù 帮 bāng 希望 xīwàng 铁路 tiělù 风光 fēngguāng 商量 shāngliang 故乡 gùxiāng 自由 zìyóu 活动 huódòng 互相 hùxiāng 老外 lǎowài 呀 ya 鼻子 bízi 头发 tóufa 眼睛 yǎnjing 声调 shēngdiào 兼 jiān 课题 kètí 与 yǔ
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Hán Việt Nghĩa của từ 1 前天 qiántiān 名 tiền thiên ngày hôm kia 2 后天 hòutiān 名 hậu thiên ngày kia

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.