PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 1. File đề bài.Image.Marked.pdf

ĐẠI HỌC QUỐC GIA THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC – APT 2025 ĐỀ THAM KHẢO – SỐ 14 HƯỚNG DẪN LÀM BÀI THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC ĐẠI HỌC QUỐC GIA THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH thi hình thi trên !"# $% gian làm bài 150 phút. thi .) 120 câu 2 3 ) khách quan 04 '& 8# Trong :; + => 1: ?@ AB ngôn D; ➢ $ E; 30 câu 2G ➢ $ Anh: 30 câu 2# + => 2: Toán 8; 30 câu 2# + => 3: $ duy khoa 8; ➢ Logic, phân tích IJ '1; 12 câu 2G ➢ Suy '1K khoa 8; 18 câu 2# M câu 2 3 ) khách quan có 04 '& 8 (A, B, C, D). Thí sinh '& 8 01 R án - duy ! cho )M câu 2 trong thi. CẤU TRÚC ĐỀ THI Nội dung Số câu Thứ tự câu Phần 1: Sử dụng ngôn ngữ 60 1 – 60 1.1 $ E 30 1 – 30 1.2 $ Anh 30 31 - 60 Phần 2: Toán học 30 61 - 90 Phần 3: Tư duy khoa học 30 91 - 120 3.1. Logic, phân tích IJ '1 12 91 - 102 3.2. Suy '1K khoa 8 18 103 - 120
PHẦN 3: TƯ DUY KHOA HỌC 3.1. LOGIC, PHÂN TÍCH SỐ LIỆU Dựa vào thông tin dưới đây để trả lời các câu từ 91 đến 94 V liên hoan sân 4!1 chuyên có 6 9( WX tham A là: J, K, N, Q, R, S. Các 1\ trình A] ^& các 9( A] ra vào 3 ngày liên là $ X) và Sáu; )M ngày có 2 9( trình A] )V 9( trình A] 1\ sáng và )V 9( trình A] 1\ 1# _ A] tuân ^ các ràng 1V sau: - J ` trình A] 1\ sáng, cùng ngày Wb K 9c Q. - R ` trình A] 1\ 1 cùng ngày Wb N 9c S. - Q ` trình A] vào ngày b ngày trình A] ^& K và N. Câu 91: _ trình A] nào sau 0" là ! K theo e sáng $ 1 Sáu? A. J, Q, K, N, S, R. B. J, K, Q, S, N, R. C. Q, N, S, R, J, K. D. Q, S, J, K, R, N. Câu 92: _ trình A] ^& 9( nào không g A] ra vào sáng X)f A. N. B. Q. C. K. D. J. Câu 93: 1 K trình A] vào sáng Sáu thì câu nào sau 0" có g -f A. R trình A] vào 1 Sáu. B. N trình A] vào 1 X)# C. Q trình A] vào sáng $# D. J trình A] vào sáng X)# Câu 94: 1 Q trình A] vào 1\ sáng thì 9( nào sau 0" không g trình A] vào X)f A. R. B. S. C. J. D. K. Dựa vào thông tin dưới đây để trả lời các câu từ 95 đến 98 Trong )V bãi M xe có 7 xe M, N, P, Q, X, Y, Z và )M xe có ^ In D1 là )V trong
4 % doanh nhân là A, B, C, D. 1" In D1 )M xe 2& mãn các nguyên 3 sau: - M doanh nhân In D1 ít ! )V xe; - Không có doanh nhân nào In D1 quá 3 xe; - Doanh nhân A In D1 1 xe R doanh nhân D; - Doanh nhân C không In D1 xe X; - Doanh nhân B In D1 xe Z; - Doanh nhân A không In D1 xe Y; - xe X và Z không chung ^G - xe P và Q chung ^ và không cùng ^ Wb xe Y. Câu 95: xe X có ^ In D1 là A. A 9c B. B. C 9c D. C. A 9c D. D. B 9c C. Câu 96: 1 doanh nhân D o có duy ! )V xe khác X và các doanh nhân còn 'q )M % In D1 2 xe thì doanh nhân nào có g In D1 xe Y? A. C 9c D. B. C. C. B 9c D. D. B 9c C. Câu 97: 1 doanh nhân A In D1 3 xe và xe M, N chung ^ thì 4 '1K nào sau 0" luôn -f A. Doanh nhân D o có 1 xe. B. Doanh nhân B o có 1 xe. C. Xe X 1V In D1 ^& doanh nhân D. D. Xe Y 1V In D1 ^& doanh nhân C. Câu 98: g doanh nhân A In D1 2 xe trong : có xe M thì > \ sung thêm 1 4 gì? A. Doanh nhân D là ^ In D1 ^& 2 xe. B. Doanh nhân C là ^ In D1 ^& 3 xe trong : có xe N và không In D1 xe Y. C. Doanh nhân B là ^ In D1 ^& 3 xe. D. Doanh nhân B là ^ In D1 ^& 3 xe trong : có xe Y và không In D1 xe N.
Dựa vào thông tin dưới đây để trả lời các câu từ 99 đến 102 Og1 . tròn sau cho R !1 thành > chính ^& ID& trong các '9q J bò. Trong :; b; 87,8%. s ID&; 3,5%. Protein: 3,1%. Khoáng: 0,7%. % lactose: 4,9%. Câu 99: O 4J ' 1 lít ID& trung bình R vào 49` 1080 g, WK" trong )s ID& ) bao nhiêu gram? A. 37,8 gram. B. 38,7 gram. C. 36,5 gram. D. 35,6 gram. Câu 100: 1 ! khoáng gia X thêm 40% 4J ' protein `) 20% và các thành > khác D nguyên thì trong ' ID& )b % Lactose ) bao nhiêu > X)f A. 4,52%. B. 5,24%. C. 5,42%. D. 4,25%. Câu 101: Nhà máy I` i1! )1J R !1 thành > ^& protein ` cân Wb thành > )s ID& WK" ` gia X bao nhiêu > X) protein g - yêu >1 ^& nhà máy?

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.