Nội dung text ĐỀ THI GIỮA KÌ 2 -TEST 10-LỚP 11 KEY CHI TIẾT.doc
NGUYỄN HENRY-QUẢNG NAM-ZALO:0932128400 1 Câu này đang nói về sự thuận lợi từ các lựa chọn giáo dục có sẵn, do đó, từ "Thanks to" (nhờ vào) là lựa chọn đúng, vì nó biểu thị rằng nhờ vào các lựa chọn giáo dục khác nhau, học sinh có thể chọn con đường phù hợp với mình. Các lựa chọn còn lại không phù hợp với ngữ cảnh: "According to": theo (không phù hợp trong ngữ cảnh này). "Irrespective of": bất chấp (không phù hợp, vì nó mang nghĩa trái ngược). "On account of": vì lý do (không phù hợp trong ngữ cảnh này). Đáp án: D. Thanks to Trong câu này, "hands-on" được dùng để mô tả hoạt động thực tế, vì vậy, từ "experience" là lựa chọn chính xác nhất, vì "hands-on experience" có nghĩa là kinh nghiệm thực tế. Các lựa chọn còn lại không phù hợp: "reality": thực tế, nhưng không phù hợp với ngữ cảnh về học hỏi qua thực hành. Câu 6: A. culture B. cultural C. culturally D. cultures Read the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Education Options for School Leavers For school leavers, there are several exciting pathways to choose from, allowing you to shape your future. (7) various education options, students can pursue vocational training, apprenticeships, or university degrees. Vocational education and training (VET) is becoming increasingly popular, providing hands-on (8) in industries like healthcare, construction, and technology. The (9) of students opting for apprenticeships has risen significantly, showing that practical skills are in high demand. (10) great option is enrolling in a college or university to obtain a degree in fields such as engineering, arts, or business. Lifelong learning is an important part of career growth, so (11) courses that match your interests and career goals. No matter the choice, your education will serve as the foundation for your future (12) . Câu 7. A. According to B. Irrespective of C. On account of D. Thanks to Câu 8. A. reality B. practice C. experience D. skill Cấu trúc đúng là "to + động từ nguyên mẫu" sau động từ "used". Vì vậy, to monitor là lựa chọn đúng, nghĩa là sử dụng công nghệ hiện đại để "giám sát và sửa chữa" các cấu trúc bị hư hại. Các lựa chọn khác không đúng về mặt ngữ pháp. Đáp án: B. to monitor Câu này yêu cầu một tính từ để mô tả "landmarks" (các di tích). Tính từ chính xác là "cultural", có nghĩa là "thuộc về văn hóa", vì các di tích được bảo vệ liên quan đến văn hóa. Các lựa chọn còn lại không phù hợp về mặt ngữ pháp. Đáp án: B. cultural
NGUYỄN HENRY-QUẢNG NAM-ZALO:0932128400 1 Câu này nói về sự gia tăng số lượng học sinh chọn học nghề, và từ "number" là phù hợp nhất trong ngữ cảnh này, vì "number of students" có nghĩa là số lượng học sinh. Các lựa chọn khác không chính xác: "maximine": không phải từ đúng, có lẽ là sai chính tả của "maximum". "majority": phần lớn, nhưng ở đây ta cần nói đến số lượng cụ thể, không phải phần lớn. "amount": thường dùng cho danh từ không đếm được, không phù hợp với "students". Đáp án: C. number Ở đây, chúng ta cần một từ chỉ "một lựa chọn khác", vì vậy "Another" là lựa chọn chính xác. Các lựa chọn khác không phù hợp: "Others": nói về những thứ khác (thường là số nhiều, không phù hợp trong câu này). "Other": thiếu "a" để tạo ra "another" trong ngữ cảnh này. "The others": không phù hợp, vì "the others" thường dùng khi đã đề cập đến nhiều lựa chọn trước đó. Đáp án: D. Another rong ngữ cảnh này, "take up" là lựa chọn đúng, nghĩa là "bắt đầu hoặc tham gia vào một khóa học". Các lựa chọn khác không phù hợp: "look for": tìm kiếm (không phù hợp trong ngữ cảnh này). "stand by": ủng hộ, không phù hợp. "think over": suy nghĩ kỹ, không đúng trong ngữ cảnh này. Đáp án: A. take up Câu 9. A. maximine B. majority C. number D. amount Câu 10. A. Others B. Other C. The others D. Another Câu 11. A. take up B. look for C. stand by D. think over Câu 12. A. generation B. success C. life D. assessment Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17. "practice": thực hành, nhưng không đủ chính xác như "experience". "skill": kỹ năng, không hoàn toàn đúng với ngữ cảnh này. Đáp án: C. experience Câu này đang nói về thành công trong tương lai, do đó từ "success" là lựa chọn chính xác nhất, vì "future success" có nghĩa là thành công trong tương lai. Các lựa chọn khác không phù hợp: "generation": thế hệ, không liên quan đến thành công. "life": cuộc sống, nhưng không phù hợp với ngữ cảnh về sự thành công. "assessment": sự đánh giá, không phù hợp trong câu này. Đáp án: B. success