Nội dung text 3. UNIT 3 - (HS).docx
UNIT 3: CITIES OF THE FUTURE I. VOCABULARY STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM TỪ LOẠI NGHĨA 1 Exhibition Exhibit /ˌek.səˈbɪʃ.ən/ /ɪg'zɪb.ɪt/ n v cuộc triển lãm, sự biểu lộ triển lãm, biểu lộ 2 Impact /'ɪm.pækt/ n ảnh hưởng 3 Vehicle /'vi:.ə.kəl/ n xe cộ 4 Traffic jam /'træf.ɪkˌdʒæm/ np ách tắc giao thông 5 City dweller /ˈsɪt̬.i ˈdwel.ɚ/ np cư dân thành phố 6 Efficiently Efficient Efficiency /ɪ'fɪʃ.ənt.li/ /ɪ'fʧ.ənt/ /ɪ'fɪʃ.ən.si/ adv adj n một cách hiệu quả có năng lực, có hiệu suất cao tính hiệu quả, hiệu suất 7 Infrastructure /ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃɚ/ n cơ sở hạ tầng 8 High-rise /'haɪ raɪz/ n nhà cao tầng 9 Carbon footprint /ˌkɑːr.bən ˈfʊt.prɪnt/ n dấu chân carbon (tổng khí thải được tạo ra bởi một cá nhân, tổ chức, hoặc trong sản xuất) 10 Transport /'træn.spɔ:rt/ n (= transportation) sự chuyên chở, vận tải/vận chuyển; phương tiện vận chuyển 11 Urban centre /ˈɝː.bən 'sentər/ np trung tâm đô thị 12 Roof garden ˈruːf ˌɡɑːr.dən/ np vườn trên mái 13 Skyscraper /ˈskaɪˌskreɪ.pɚ/ n tòa nhà chọc trời 14 Smoothly /'smu:ð.li/ adv một cách êm ả, trôi chảy 15 Architecture Architect /ˈɑːr.kə.tek.tʃɚ/ /ˈɑːr.kə.tekt/ n n công trình kiến trúc kiến trúc sư 16 Suburban /sə'bɝ:.bən/ adj thuộc ngoại ô 17 Sustainable /sə'steɪ.nə.bəl/ adj bền vững 18 Sensor /'sen.sɚ/ n cảm biến 19 Biodiversity /ˌbaɪ.oʊ.dɪˈvɝː.sə.t̬i/ n đa dạng sinh học 20 Renewable /rɪˈnuː.ə.bəl/ adj có thể tái tạo
Non-renewable /ˌnɑːn.rɪˈnuː.ə.bəl/ adj không thể tái tạo 21 Eco-friendly /ˈek.oʊˌfrend.li/ adj thân thiện với môi trường 22 Computer - controlled /kəmˈpjuː.t̬ɚ kənˈtroʊld/ adj được điều khiển bằng máy tính 23 Emission /ɪ'mɪʃ.ən/ n sự tỏa ra 24 Pedestrian zone /pə'des.tri.ən zoon/ np khu vực dành cho người đi bộ 25 Cycle path /'saɪ.kəl ˌpæθ/ np đường dành cho xe đạp 26 Livable /ˈlɪv.ə.bəl/ adj có thể ở được, đáng sống 27 Living conditions /ˈlɪv.ɪŋ kən'dɪʃ.ənz/ np điều kiện sống, điều kiện sinh hoạt 28 Rush hour /'rʌʃˌaʊr/ np giờ cao điểm 29 Interact Interaction Interactive /ˌɪn.t̬ɚˈækt/ /ˌɪn.t̬ɚˈræk.ʃən/ /ˌɪn.t̬ɚˈræk.tɪv/ v n adj tương tác sự tương tác có tính tương tác 30 Neighbor Neighborhood /ˈneɪ·bər/ /ˈneɪ.bɚ.hʊd/ n n người hàng xóm hàng xóm, vùng lân cận 31 Privacy /ˈpraɪ.və.si/ n sự riêng tư; đời tư 32 Sense of community /sens ɑ:v kəˈmjuː.nə.t̬i/ np ý thức cộng đồng 33 Security Secure /səˈkjʊr.ə.t̬i/ /səˈkjʊr/ n adj sự an toàn an tâm, bảo đảm 34 Advantage Disadvantage /ədˈvæn.t̬ɪdʒ/ /ˌdɪs.ədˈvæn.t̬ɪdʒ/ n n sự thuận lợi, lợi thế sự bất lợi 35 Victim /ˈvɪk.təm/ n nạn nhân 36 Cybercrime /ˈsaɪ.bɚ.kraɪm/ n tội phạm mạng 37 Expert /ˈek.spɝːt/ n chuyên gia 38 Extend /ɪkˈstend/ v mở rộng, trải dài II. STRUCTURES STT CẤU TRÚC NGHĨA 1 Feel free to do sth cảm thấy thoải mái khi làm gì 2 Have an impact on sb/sth có ảnh hưởng đến ai/cái gì 3 Be impressed by/at/with sth bị ấn tượng bởi cái gì 4 Attract one's attention thu hút sự chú ý của ai đó