Nội dung text UNIT 8 GRADE 11 TEST 1 KEY.docx
UNIT 8 BECOMING INDEPENDENT TEST 1 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. Where Comfort Zones End, Your Legend Begins Life's greatest achievements lie beyond your (1)_________ zone. The (2)_________ transforms ordinary people into extraordinary achievers. Athletes (3)_________ by our experts consistently outperform their competitors. Our trainers share their knowledge (4)_________ you. It's now or never—(5)_________ the leap of faith! We encourage (6)_________ barriers and achieving greatness. Question 1:A. comfort B. comfortable C. comfortably D. comfortive "Comfort zone" là cụm danh từ cố định, nghĩa là "vùng an toàn" Cần dùng danh từ "comfort" chứ không phải tính từ hay trạng từ Các đáp án khác không phù hợp: B "comfortable": tính từ C "comfortably": trạng từ D "comfortive": từ không tồn tại Question 2:A. program innovative fitness B. fitness program innovative C. program fitness innovative D. innovative fitness program Trật tự từ trong tiếng Anh: tính từ + danh từ + danh từ "Innovative" (tính từ) + "fitness" (danh từ) + "program" (danh từ chính) Các đáp án khác sai về trật tự từ Question 3:A. training B. was trained C. trained D. which trained Đây là dạng rút gọn của mệnh đề quan hệ bị động Cấu trúc đầy đủ: "Athletes [who are] trained by our experts" "who are" được lược bỏ. Giữ lại "trained" là phân từ 2 (P2). Cấu trúc này thường dùng trong mệnh đề quan hệ bị động khi đối tượng là chủ ngữ của mệnh đề chính Phân tích các đáp án khác: A "training": sai vì đây là phân từ 1 (V-ing), dùng cho mệnh đề chủ động B "was trained": sai vì không thể dùng động từ chia thì trong mệnh đề rút gọn D "which trained": sai vì không thể giữ đại từ quan hệ trong cấu trúc rút gọn Question 4:A. for B. with C. to D. about "Share something with someone" là cấu trúc cố định Các đáp án khác không phù hợp: A "for": không dùng với "share"
C "to": không dùng với "share" D "about": không dùng với "share" trong ngữ cảnh này Question 5:A. take B. make C. give D. have "Take a leap of faith" là thành ngữ cố định nghĩa là "đánh liều", "dám thử thách" Các đáp án khác không tạo thành thành ngữ đúng Question 6:A. break B. to breaking C. to break D. breaking Sau "encourage" có thể dùng V-ing hoặc to V Trong ngữ cảnh này, V-ing tự nhiên hơn vì đang nói về hành động chung chung "Breaking barriers" (phá vỡ rào cản) là cụm từ phổ biến Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Crafting Your Path to Authentic Independence While some people rely on (7)_________ for guidance, you have the power to chart your own course to independence. As you embark on this journey, remember to never give up on your dreams, but rather (8)_________ those who inspire you. The journey toward independence requires determination, (9)_________, and perseverance as essential qualities. (10)_________ your personal values, create a roadmap that aligns with your authentic self. Your transformation from (11)_________ to independence is a metamorphosis that shapes your character. A great deal of patience and (12)_________ of dedication are required on this path to independence. Question 7:A. the others B. others C. another D. other "Others" là đại từ chỉ "những người khác" Trong ngữ cảnh này: "some people... others" là cấu trúc so sánh phổ biến Các đáp án khác không phù hợp: A "the others": quá cụ thể C "another": chỉ số ít D "other": cần danh từ đứng sau Question 8:A. get carry away B. come down with C. look up to D. hold on to "Look up to" nghĩa là "ngưỡng mộ", "kính trọng" Phù hợp với ngữ cảnh về việc lấy cảm hứng từ người khác Các đáp án khác không phù hợp: A "get carry away": bị cuốn theo (sai ngữ pháp, phải là "get carried away") B "come down with": bị ốm D "hold on to": bám víu vào Question 9:A. adaptability B. confidence C. discipline D. resilience Phân tích ngữ cảnh:
Câu nói về những phẩm chất thiết yếu cho hành trình hướng tới độc lập "Determination" (quyết tâm), "resilience" (sức bền bỉ), và "perseverance" (kiên trì) tạo thành bộ ba phẩm chất logic "Resilience" đặc biệt quan trọng vì nó thể hiện khả năng đứng dậy sau thất bại và thích nghi với thử thách Question 10:A. In accordance with B. On behalf of C. As well as D. In favor of "In accordance with" nghĩa là "phù hợp với", "theo" Phù hợp khi nói về việc tạo lộ trình phù hợp với giá trị cá nhân Các đáp án khác không phù hợp: B "On behalf of": thay mặt cho C "As well as": cũng như D "In favor of": ủng hộ Question 11:A. confidence B. persistence C. dependence D. reliance Cặp từ trái nghĩa "dependence" (phụ thuộc) → "independence" (độc lập) Phù hợp với ngữ cảnh về sự chuyển đổi Các đáp án khác không tạo được sự tương phản: A "confidence": sự tự tin B "persistence": sự kiên trì D "reliance": sự phụ thuộc (đồng nghĩa với dependence) Question 12:A. much B. few C. plenty D. little "Plenty of dedication" là cụm từ phù hợp chỉ "nhiều sự cống hiến/tận tâm" Phân tích: "Plenty of" có thể dùng với cả danh từ đếm được và không đếm được Trong ngữ cảnh này, "plenty of dedication" nhấn mạnh mức độ cao của sự cống hiến cần thiết Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17. Question 13: a. Mike: Yeah, I think it's time for me to become more independent. I just got a full-time job, and I feel ready to take this step. b. Sarah: Hey Mike, I heard you're planning to move out of your parents' house? c. Sarah: That's exciting! But aren't you nervous about managing everything on your own? A. a-b-c B. b-a-c C. c-a-b C. c-b-a b: Sarah hỏi về kế hoạch chuyển ra ở riêng a: Mike xác nhận và giải thích lý do c: Sarah bày tỏ sự phấn khích và quan tâm về khả năng tự quản lý Question 14: a. Alex: That's amazing! But how do you handle the uncertainty? I mean, stable jobs feel safer.
b. Jordan: True, but I've built an online presence and have some regular clients already. Plus, I've created multiple income streams through my digital content and online courses. c. Alex: Hey Jordan! I saw your Instagram post about starting your freelance business. That's a bold move! d. Alex: Wait, you're doing courses too? You're really embracing the digital entrepreneur life! e. Jordan: Yeah! I finally decided to take control of my career path. Working remotely gives me so much more independence. A. d-c-a-e-b B. a-b-e-c-d C. c-d-b-e-a D. c-e-a-b-d c: Alex nhắc đến bài đăng Instagram về việc khởi nghiệp e: Jordan xác nhận và nói về quyết định của mình a: Alex hỏi về việc đối phó với sự bất ổn b: Jordan giải thích về việc xây dựng nhiều nguồn thu nhập d: Alex ngạc nhiên về việc Jordan còn làm cả khóa học Question 15: Dear Kai, a. My AI art business is taking off, and I've sold three NFT collections this month. Who knew digital art could give us this kind of freedom? b. The thought of location-independent work is both exciting and scary. How did you handle the transition? My family thinks I'm crazy for leaving a "stable" job, but honestly, I've never felt more alive! c. I'm planning to join you in Bali next month. Any tips on finding reliable WiFi and good workspaces? Also, how's that new productivity app working out? Been thinking about getting it for managing my projects. d. Your Bali updates are giving me serious wanderlust! Those beachside co-working spaces look incredible. Finally, I have some exciting news to share—I quit my corporate job! e. Can't wait to collaborate on some AI projects when I get there! Take care, LK A. d-a-c-b-e B. a-b-c-d-e C. b-d-c-a-e D. c-b-e-d-a d: Mở đầu về Bali và thông báo nghỉ việc a: Chia sẻ thành công trong kinh doanh AI art c: Kế hoạch đến Bali và hỏi về điều kiện làm việc b: Chia sẻ cảm xúc về công việc độc lập e: Kết thư với ý định hợp tác Question 16: