PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text HSK4--第六课.pptx

教学内容和目 标 主 题 购物 语言 点 (2)短文:购物促销活动、“一分钱一分货” (1)对话:购物经历、买西红柿、买行李箱 (1)“竟然”表示没有想到,出乎意料 (2)“倍”表示倍数 (4)“其中”指范围、处所 词 汇 (1)掌握本课30个四级大纲词汇的意义和用法 重点词语:打扰、百分之、好处、尝、方面、内、支持、举行、满、所有、获得、降低 (2)了解1个非大纲词汇的意义:会员卡 学生能够了解并掌握 (3)“值得”表示做某事有价值,有好的结果*辨析“值得”和“值”的异同 (5)“(在) 下”表示条件、情况 (3)理解“其”字的组词规律及在词汇中的意义
HSK 4 Standard Course Lesson 6
《HSK标准教程4--第六课》 HSK Standard Course 4 Lesson 6 Lesson 6 The higher the price, the better the quality 第6课 一分钱一分货 dì liù kè Yì fēn qián yì fēn huò 课文 6 Part 1
家具 n. furniture jiā jù 打折 v. to give a discount dǎ zhé 沙发 n. sofa shā fā 价格 n.price jià gé 质量 n. quality zhì liàng 肯定 adv. surely, certainly kěn dìng 复 习 Revie w

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.