PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Unit 6 - K9 Global Success - HS.docx

11 Bài tập Tiếng Anh 9 (Global Success) PART I. VOCABULARY a. Vocabulary No. Word Part of speech Pronunciation Meaning 1. democratic democracy a n /ˌdeməˈkrætɪk/ /dɪˈmɑːkrəsi/ dân chủ nền dân chủ 2. various variety vary a n v /ˈværiəs/ /vəˈraɪəti/ /ˈværi/ đa dạng, nhiều sự đa dạng thay đổi, giao động 3. family-oriented a /ˌfæməli ɔːrientɪd/ hướng về gia đình 4. personal a /ˈpɜːrsənl/ riêng tư, cá nhân 5. extended family np /ɪkˌstendɪd ˈfæməli/ đại gia đình, gia đình từ 3 thế hệ 6. hide-and-seek np /ˌhaɪd ən ˈsiːk/ trốn tìm 7. tug of war np /ˌtʌɡ əv ˈwɔːr/ kéo co 8. marbles n /ˈmɑːrblz/ trò chơi bi 9. privacy n /ˈpraɪvəsi/ sự riêng tư 10. conflict n/v /ˈkɑːnflɪkt/ xung đột/mâu thuẫn 11. reflect v /rɪˈflekt/ phản ánh, phản chiếu 12. frightening a /ˈfraɪtnɪŋ/ đáng sợ 13. display n /dɪˈspleɪ/ sự sắp xếp, sự trưng bày 14. independent independence depend dependence dependent a n v n a /ˌɪndɪˈpendənt/ /ˌɪndɪˈpendəns/ /dɪˈpend/ /dɪˈpendəns/ /dɪˈpendənt/ độc lập sự độc lập phụ thuộc sự phụ thuộc phụ thuộc 15. act action activity active actor actress v n n a n n /ækt/ /ˈækʃn/ /ækˈtɪvəti/ /ˈæktɪv/ /ˈæktər/ /ˈæktrəs/ hành động hành động hoạt động đang họat động, năng động diễn viên nam nữ diễn viên 16. convenient convenience inconvenient a n a /kənˈviːniənt/ /kənˈviːniəns/ /ˌɪnkənˈviːniənt/ thuận lợi, thuận tiện sự tiện lợi bất tiện 17. learning facilities np /ˈlɜːrnɪŋ fəˈsɪlətiz/ trang thiết bị học tập 18. replace v /rɪˈpleɪs/ thay thế 19. natural material np /ˌnætʃrəl məˈtɪriəl/ vật liệu tự nhiên, nguyên liệu tự nhiên 20. opportunity n /ˌɑːpərˈtuːnəti/ cơ hội 21. necessary a /ˈnesəseri/ cần thiết 22. negative positive a a /ˈneɡətɪv/ /ˈpɑːzətɪv/ tiêu cực tích cực 23. living condition living standard np np /ˈlɪvɪŋ kənˈdɪʃn/ /ˈlɪvɪŋ ˈstændərd/ điều kiện sống chất lượng cuộc sống 24. generate generator generation generational v n n a /ˈdʒenəreɪt/ /ˈdʒenəreɪtər/ /ˌdʒenəˈreɪʃn/ /ˌdʒenəˈreɪʃənl/ tạo ra, phát ra máy phát điện thế hệ thuộc thế hệ 25. dye v /daɪ/ nhuộm 26. freedom n /ˈfriːdəm/ sự tự do


Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.