PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text UNIT 6 - TEST 1 - GV.docx


C. unwaveringly – SAI – Đây là một trạng từ (adverb), có nghĩa là “một cách kiên định”. Tuy nhiên, trong câu này, từ cần điền là một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ “determination”, không phải trạng từ. Do đó, mặc dù từ này có thực và mang nghĩa đúng về mặt tinh thần, nhưng sai về mặt chức năng ngữ pháp trong câu. D. unwavering – ĐÚNG – Đây là một tính từ có nghĩa là “kiên định, không lay chuyển”. Cụm “unwavering determination” là một collocation phổ biến, nghĩa là “sự quyết tâm không lay chuyển”. Tính từ “unwavering” đứng đúng vị trí bổ nghĩa cho danh từ “determination”, đồng thời đi đôi mạch lạc với “consistent persistence” phía sau. Đây là cấu trúc chuẩn trong tiếng Anh trang trọng và phù hợp với ngữ cảnh quảng cáo tuyển dụng đề cao sự kiên trì trong môi trường cạnh tranh. Tạm dịch: Lasting success requires unwavering determination and consistent persistence in today's competitive world. (Thành công bền vững đòi hỏi sự quyết tâm không lay chuyển và sự kiên trì nhất quán trong thế giới cạnh tranh ngày nay.) Question 3:A. have worked B. working C. which worked D. was worked Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH A. have worked – SAI – “Have worked” là thì hiện tại hoàn thành, nhưng không phù hợp trong cấu trúc mệnh đề quan hệ được dùng để miêu tả danh từ “professionals” ở đây. Nếu viết đầy đủ, câu gốc sẽ là: “The talented professionals who work in our diverse company...” – diễn đạt một sự thật hiện tại. Do đó, “have worked” vừa sai thì, vừa không được dùng trong dạng rút gọn mệnh đề quan hệ, vì dạng này chỉ rút gọn khi động từ là ở thì đơn hoặc đang diễn ra (V-ing). B. working – ĐÚNG – Đây là rút gọn mệnh đề quan hệ ở thì hiện tại chủ động. Câu gốc đầy đủ là: “The talented professionals who are working in our diverse company...” → rút gọn thành “working”. Đây là cấu trúc rút gọn mệnh đề quan hệ chủ động: “who/that + be + V-ing” → “V-ing”. Việc dùng “working” cho thấy những chuyên gia tài năng đang làm việc tại công ty đa dạng này, và đây là cách diễn đạt trang trọng, mạch lạc, đặc biệt phù hợp với văn phong quảng cáo chuyên nghiệp. C. which worked – SAI – Thứ nhất, “which” không thể thay thế cho người (“professionals” là người), vì “which” chỉ dùng cho vật/thứ phi nhân. Thứ hai, “worked” là quá khứ đơn, trái với ý nghĩa của câu là đang nói đến các chuyên gia hiện đang làm việc tại công ty này. Vậy nên, đáp án này sai cả về đại từ quan hệ lẫn thì. D. was worked – SAI – “Was worked” là bị động thì quá khứ đơn, không thể dùng để miêu tả một nhóm người (professionals) đang làm việc chủ động trong công ty. Ngoài ra, cấu trúc này hoàn toàn vô nghĩa trong ngữ cảnh, vì “professionals was worked” không hề hợp lý cả về ngữ pháp lẫn ý nghĩa. Tạm dịch: The talented professionals working in our diverse company always receive equal opportunities and benefits regardless of gender. (Những chuyên gia tài năng đang làm việc trong công ty đa dạng của chúng tôi luôn nhận được cơ hội và quyền lợi bình đẳng bất kể giới tính.) Question 4:A. about B. of C. for D. at Giải Thích: Kiến thức về giới từ

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.