PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text TEST 2 - GK1 ILSW 11 - NEW 2026 ( GV ).docx

HƯỚNG DẪN GIẢI TEST 2 - ILSW Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. Loneliness Epidemic: Connected Devices, Disconnected Lives  The modern technological lifestyle has (1)_________ transformed how we interact. Social media platforms and digital applications captivate our attention daily. In our homes, sleek (2)_________ occupy every available corner.  The teenagers (3)_________ smartphones excessively report higher levels of anxiety. Research presents (4)_________ society convincingly the alarming statistics about digital addiction.  Many teenagers find themselves (5)_________ hot water with their parents when prioritizing virtual online relationships over real ones. (6)_________ quality time regularly with loved ones face-to-face remains essential for maintaining optimal mental health. Question 1:A. dramatize B. dramatically C. dramatist D. dramatic Giải Thích: Kiến thức về từ loại A. dramatize – SAI – Đây là động từ nguyên thể, nếu đặt sau “has” sẽ thành “has dramatize” là sai ngữ pháp, vì cấu trúc hiện tại hoàn thành yêu cầu động từ ở dạng quá khứ phân từ (V3). Dù có sửa thành “has dramatized” thì nghĩa của từ “dramatize” lại là “kịch hóa”, “phóng đại”, tức làm cho sự việc trở nên giống một vở kịch hoặc trông quan trọng hơn thực tế. Cách hiểu này hoàn toàn không khớp với ý đoạn văn, vốn mô tả sự thay đổi thật sự, sâu rộng trong cách chúng ta tương tác chứ không phải một hành động phóng đại mang tính hình tượng. B. dramatically – ĐÚNG – Đây là trạng từ, đặt ngay trước “transformed” để bổ nghĩa cho động từ này, tạo thành cấu trúc “has dramatically transformed” (đã thay đổi một cách mạnh mẽ). Về ngữ pháp, trạng từ này phù hợp tuyệt đối. Về nghĩa, nó thể hiện đúng ý tác giả muốn nhấn mạnh: tác động của lối sống công nghệ là rất lớn và sâu sắc. Tính học thuật và sắc thái nhấn mạnh của từ “dramatically” cũng phù hợp với văn bản phân tích xã hội hoặc quảng cáo mang tính thông tin. C. dramatist – SAI – Đây là danh từ, nghĩa là “nhà viết kịch”. Nếu đưa vào chỗ trống sẽ biến câu thành “… has dramatist transformed …” vừa sai ngữ pháp vừa vô nghĩa. Không có lý do hay phép ẩn dụ nào trong ngữ cảnh này để biện minh cho việc đưa một danh từ chỉ người vào ngay trước động từ chính “transformed”. D. dramatic – SAI – Đây là tính từ, nghĩa là “đầy kịch tính” hoặc “đáng kể”. Tuy nhiên, vị trí chỗ trống đòi hỏi một trạng từ để bổ nghĩa cho động từ “transformed”, không phải một tính từ. Nếu dùng “has dramatic transformed” thì sai ngữ pháp. Muốn dùng tính từ “dramatic” hợp lý thì phải biến đổi cấu trúc câu, ví dụ “… has been a dramatic transformation”, nhưng đó không phải là dạng câu hiện tại.
Tạm dịch: The modern technological lifestyle has dramatically transformed how we interact. (Lối sống công nghệ hiện đại đã thay đổi mạnh mẽ cách chúng ta tương tác.) Question 2:A. entertainment digital devices B. digital devices entertainment C. devices entertainment digital D. digital entertainment devices Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ D. digital entertainment devices – ĐÚNG – “Digital” là tính từ chỉ đặc điểm công nghệ, “entertainment” ở đây đóng vai trò tính từ chỉ mục đích (purpose adjective) và “devices” là danh từ chính. Thứ tự tính từ theo quy tắc tiếng Anh là opinion → đặc tính → mục đích → danh từ, nên “digital entertainment devices” (thiết bị giải trí kỹ thuật số) là cấu trúc tự nhiên, chuẩn xác. Cụm này vừa đúng về trật tự tính từ, vừa phù hợp ngữ cảnh “sleek digital entertainment devices occupy every available corner” (các thiết bị giải trí kỹ thuật số bóng bẩy chiếm hết mọi ngóc ngách). Tạm dịch: In our homes, sleek digital entertainment devices occupy every available corner. (Trong nhà chúng ta, những thiết bị giải trí kỹ thuật số bóng bẩy chiếm hết mọi ngóc ngách.) Question 3:A. using B. being used C. which used D. was used Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH A. using – ĐÚNG – Đây là hiện tại phân từ (present participle) dùng để rút gọn mệnh đề quan hệ chủ động. Câu gốc đầy đủ có thể là “The teenagers who use smartphones excessively report higher levels of anxiety.” Khi rút gọn MĐQH “who use”, ta bỏ “who” và biến động từ “use” thành dạng V-ing → “using”. Dạng này giữ nguyên nghĩa chủ động vì chính “the teenagers” là chủ thể thực hiện hành động “use smartphones excessively”. Cách rút gọn này làm câu ngắn gọn hơn, phù hợp văn phong báo chí – quảng cáo. B. being used – SAI – “Being used” là dạng hiện tại phân từ bị động (present participle passive). Nếu dùng ở đây, nghĩa sẽ thành “The teenagers being used smartphones…”, tức “những thiếu niên đang bị sử dụng bởi điện thoại thông minh” – hoàn toàn vô nghĩa về mặt logic, vì ở ngữ cảnh này teenagers là chủ thể sử dụng, không phải đối tượng bị sử dụng. C. which used – SAI – “Which used” là mệnh đề quan hệ chủ động ở thì quá khứ đơn. Vấn đề thứ nhất: về ngữ nghĩa, nếu viết “teenagers which used smartphones excessively…” thì sẽ bị hiểu là hành vi đó đã xảy ra trong quá khứ, không nhất thiết còn đúng hiện tại, trong khi bài văn đang nói về một thực trạng liên tục. Vấn đề thứ hai: mệnh đề quan hệ xác định thường dùng “who” cho người, không dùng “which”. D. was used – SAI – “Was used” là quá khứ đơn dạng bị động. Nếu đặt vào đây sẽ ra nghĩa “The teenagers was used smartphones…” vừa sai ngữ pháp (thiếu sự phù hợp số: “teenagers” là số nhiều nhưng “was” là số ít) vừa sai nghĩa (teenagers không thể “bị sử dụng” bởi điện thoại). Tạm dịch: The teenagers using smartphones excessively report higher levels of anxiety. (Những thiếu niên sử dụng điện thoại thông minh quá mức báo cáo mức độ lo âu cao hơn.) Question 4:A. for B. at C. to D. about Giải Thích: Kiến thức về giới từ C. to – ĐÚNG – Trong nghĩa “giới thiệu/trình bày thông tin cho ai đó”, “present” + “to” + người nhận là cấu trúc chuẩn nhất (present sth to sb). Ở đây, “Research presents to society convincingly the alarming

Tạm dịch: Spending quality time regularly with loved ones face-to-face remains essential for maintaining optimal mental health. (Việc thường xuyên dành thời gian chất lượng với những người thân yêu trực tiếp, mặt đối mặt, vẫn là điều thiết yếu để duy trì sức khỏe tinh thần tối ưu.) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Mind + Body Balance: Your Complete Wellness Plan  Achieve true wellness by balancing both physical and mental health. Some people focus only on exercise, while (7)_________ consistently prioritize mental health practices daily.  Our comprehensive program helps you (8)_________ your overall well-being and personal health goals consistently. The long-term psychological (9)_________ of regular meditation include significant stress reduction and improved cognitive focus.  We offer personalized professional guidance (10)_________ your specific personal needs and ambitious wellness goals. Another effective holistic approach carefully combines (11)_________ planning with structured, regular exercise routines.  (12)_________ of digital and printed resources are readily available to support your transformative wellness journey. Join us today for your personalized wellness consultation! Question 7:A. the others B. other C. others D. another Giải Thích: Kiến thức về lượng từ A. the others – SAI – “The others” chỉ một nhóm còn lại trong số những nhóm đã được xác định rõ trước đó. Cấu trúc này phù hợp khi người nói đã chia nhóm cụ thể và muốn nói “những người còn lại”. Trong câu, trước đó chỉ đề cập “some people focus only on exercise” (một số người tập trung vào tập thể dục), nhưng chưa hình thành một danh sách nhóm rõ ràng để áp dụng “the others”. Dùng “the others” sẽ ngụ ý đang nói về toàn bộ phần còn lại của một tập hợp đã biết, làm nghĩa bị thu hẹp hơn so với ý khái quát mong muốn. B. other – SAI – “Other” là tính từ, cần đứng trước một danh từ số nhiều hoặc không đếm được (other people, other information). Ở vị trí này, từ cần đóng vai trò đại từ để thay thế cho “people”, không phải bổ nghĩa cho danh từ khác. Nếu viết “while other consistently prioritize…” sẽ sai ngữ pháp vì thiếu danh từ sau “other”. C. others – ĐÚNG – “Others” là đại từ số nhiều, thay thế hoàn chỉnh cho “other people” và hoạt động độc lập trong câu. Cấu trúc “while others consistently prioritize mental health practices daily” nghĩa là “trong khi những người khác thì luôn ưu tiên…”. Đây là đối lập trực tiếp với mệnh đề trước “some people focus only on exercise” mà không cần lặp lại từ “people”. Đây là lựa chọn tự nhiên, súc tích và đúng chuẩn khi đối chiếu hai nhóm người. D. another – SAI – “Another” thường dùng với danh từ số ít (another person, another idea) hoặc như đại từ số ít. Nếu dùng “another” ở đây thì nghĩa sẽ là “một người khác”, sai về số và không phù hợp vì vế trước nói về một nhóm người, nên vế sau cũng cần song song về số nhiều để so sánh nhóm với nhóm.

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.