PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text UNIT 4_HS.docx


16. recognize verb /ˈrɛkəɡnaɪz/ công nhận 17. contribute verb /kənˈtrɪbjuːt/ đóng góp 18. observe verb /əbˈzɜːv/ quan sát 19. structure noun /ˈstrʌktʃə/ cấu trúc 20. takeaway noun /ˈteɪkəweɪ/ đồ bán sẵn 21. generation noun /ˌdʒɛnəˈreɪʃən/ thế hệ 22. effort noun /ˈɛfət/ nỗ lực 23. deep-rooted adjective /ˌdiːpˈruːtɪd/ lâu đời 24. appear verb /əˈpɪə/ xuất hiện 25. basic adjective /ˈbeɪsɪk/ cơ bản 26. associate verb /əˈsəʊsieɪt/ liên kết 27. fish and chips noun phrase /ˌfɪʃ ən ˈtʃɪps/ cá và khoai tây rán 28. barefoot adjective /ˈbeəfʊt/ chân trần 29. tradition noun /trəˈdɪʃən/ truyền thống 30. custom noun /ˈkʌstəm/ phong tục 31. anniversary noun /ˌænɪˈvɜːsəri/ lễ kỷ niệm 32. face to face phrase /feɪs tuː feɪs/ đối mặt

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.