PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 19第十九课:无声的泪.pptx

第十九 课: 无声的 泪 Bài 19: GIỌT NƯỚC MẮT KHÔNG LỜI 老师:xxxxxxxxxxxxx
生 词 壹
由 yóu 残疾 cánjí 人情 rénqíng 冷暖 lěngnuǎn 人性 rénxìng 歧视 qíshì 求职 qiúzhí 勇气 yǒngqì 不得不 bù dé bù 拒绝 jùjué 报社 bàoshè 管理 guǎnlǐ 适合 shìhé 胜任 shèngrèn 调离 diàolí 加快 jiākuài 眼神 yǎnshén 疑心 yíxīn 作怪 zuòguài 以往 yǐwǎng 地点 dìdiǎn 装作 zhuāngzuò 控制 kòngzhì 趁 chèn 吓了一跳 xiàleyítiào 吓 xià 吃惊 chījīng 打牌 dǎpái 手语 shǒuyǔ 解决 jiějué 与 yǔ 沟通 gōutōng 放弃 fàngqì 配合 pèihé 心血 xīnxuè 无知 wúzhī 崇高 chónggāo 感伤 gǎnshāng 感激 gǎnjī 泪水 lèishuǐ 重大 zhòngdà 事件 shìjiàn 抢 qiǎng 新闻 xīnwén 团团转 tuántuánzhuàn 聋哑 lóngyǎ 延误 yánwù 宝贵 bǎoguì 差错 chācuò 不满 bùmǎn 使得 shǐdé 单位 dānwèi 重新 chóngxīn
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Hán Việt Nghĩa của từ 1 由 yóu 介 do từ 2 残疾 cánjí 名 tàn tật tàn tật 3 人情 rénqíng 名 nhân tình tình người 4 冷暖 lěngnuǎn 名 lãnh noãn sự thay đổi 5 人性 rénxìng 名 nhân tính tính người 6 歧视 qíshì 动 kỳ thị phân biệt đối xử

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.