KÌ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPTHãy học đến khi không thể học! HÀ NỘITrust in your hard work. Success is within reach! Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions. Question 1: A. reached B. talked C. trashed D. loved A. reached /riːtʃt/, B. talked /tɔːkt/, C. trashed /træʃt/, D. loved /lʌvd/ Đáp án: A Âm cuối. "Reached," "talked," và "trashed" đều kết thúc bằng âm /t/, trong khi "loved" kết thúc bằng âm /d/. Question 2: A. housework B. classroom C. hospital D. vision A. housework /ˈhaʊswɜːrk/ B. classroom /ˈklæsruːm/ C. hospital /ˈhɒspɪtl/ D. vision /ˈvɪʒən/ Khác biệt: D. vision Giải thích: "s" trong "vision" được phát âm là /ʒ/, khác với "s" hoặc "ss" trong các từ khác được phát âm là /s/ hoặc /z/. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress in following questions. Question 3: A. effective B. similar C. symbolic D. eternal Question 3: A. effective, B. similar, C. symbolic, D. eternal A. effective /ɪˈfɛktɪv/ B. similar /ˈsɪmɪlər/ C. symbolic /sɪmˈbɒlɪk/ D. eternal /ɪˈtɜːnəl/ Khác biệt: B. similar (Trọng âm ở âm tiết đầu tiên; các từ còn lại có trọng âm ở âm tiết thứ hai) Question 4: A. environment B. eradicate C. domestic D. candidate Question 4: A. environment, B. eradicate, C. domestic, D. candidate A. environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ B. eradicate /ɪˈrædɪkeɪt/ C. domestic /dəˈmɛstɪk/ D. candidate /ˈkændɪdeɪt/ Khác biệt: D. candidate (Trọng âm ở âm tiết đầu tiên; các từ còn lại có trọng âm ở âm tiết thứ hai) Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions. Question 5. Many cities have __________ where you can walk, bike, or sit and relax. A. highways B. markets C. parks D. airports Question 5. Many cities have __________ where you can walk, bike, or sit and relax. A. highways (đường cao tốc) B. markets (chợ) C. parks (công viên) D. airports (sân bay) Đáp án: C. parks Giải thích: Nhiều thành phố có "parks" (công viên) nơi bạn có thể đi bộ, đi xe đạp hoặc ngồi thư giãn. Question 6. If she practices the piano every day, she ___________a great musician. A. becomes B. will become C. will become D. will become
KÌ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPTHãy học đến khi không thể học! HÀ NỘITrust in your hard work. Success is within reach! Question 6. If she practices the piano every day, she ___________ a great musician. A. becomes B. will become C. will become D. will become Đáp án: B. will become Giải thích: Đây là câu điều kiện loại 1, diễn tả một điều có thể xảy ra trong tương lai nếu điều kiện được đáp ứng. Mệnh đề chính sử dụng thì tương lai đơn ("will become"). Question 7. My new bag is ___________ than the old one, with more pockets. A. more convenient B. most convenient C. the most convenient D. as convenient My new bag is ___________ than the old one, with more pockets. (Túi mới của tôi ___________ hơn túi cũ, với nhiều ngăn hơn.) A. more convenient - tiện lợi hơn B. most convenient - tiện lợi nhất C. the most convenient - tiện lợi nhất D. as convenient - tiện lợi như Đáp án đúng: A. more convenient Giải thích: Câu này so sánh tính tiện lợi của hai chiếc túi. "More convenient" cho thấy túi mới tiện lợi hơn túi cũ. Question 8. If you ___________ the lights when you leave the room, you ___________ energy and help the environment. A. turn off/will save B. turns off/saving C. turning off/will saves D. will turn off/save A. turn off/will save (N5ếu bạn tắt đèn khi rời khỏi phòng, bạn sẽ tiết kiệm năng lượng và giúp bảo vệ môi trường.) Tắt đèn là điều kiện dẫn đến kết quả tiết kiệm năng lượng. Question 9. Daisy and Mike are going to leave lower secondary school. Daisy: “I think school days are the best time of our lives.” Mike: “_______________. We had sweet memories together then." A. Nonsense B. It’s terrible C. No ideas D. I agree Daisy và Mike: “Tôi nghĩ những ngày học sinh là thời gian đẹp nhất trong đời.” A. Nonsense (Lời nói vô nghĩa). B. Thật tồi tệ. C. Không có ý kiến. D. Tôi đồng ý. Mike: D. Tôi đồng ý. Giải thích: Câu trả lời thể hiện sự đồng tình với quan điểm. Question 10. I love this small village ______ I used to live for six years in my childhood. A. where B. which C. whose D. that I love this small village __________ I used to live for six years in my childhood. A. where Cấu trúc: Mệnh đề quan hệ chỉ nơi chốn với "where". Giải thích: "Where" thay thế cho "village", nơi tôi từng sống. Question 11. Your body uses calcium to build healthy bones and teeth, __________ them strong as you age A. care B. keep C. remain D. continue Your body uses calcium to build healthy bones and teeth, __________ them strong as you age. Dịch: Cơ thể bạn sử dụng canxi để xây dựng xương và răng khỏe mạnh, __________ chúng mạnh mẽ khi bạn già đi. A. care (chăm sóc) B. keep (giữ) C. remain (còn lại)
KÌ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPTHãy học đến khi không thể học! HÀ NỘITrust in your hard work. Success is within reach! D. continue (tiếp tục) Đáp án: B. keep Giải thích: "Keep" có nghĩa là duy trì sự mạnh mẽ của xương và răng. Question 12. ____________ effort and practice are required to master a new skill, but the results are worth it. A. A lot of B. Few C. Many D. Some ____________ effort and practice are required to master a new skill, but the results are worth it. Đáp án: A. A lot of Cấu trúc: "A lot of + danh từ không đếm được hoặc số nhiều" Giải thích: "A lot of" chỉ ra rằng cần nhiều nỗ lực. Dịch: Cần rất nhiều nỗ lực và thực hành để thành thạo một kỹ năng mới, nhưng kết quả thì xứng đáng. Read the following announcement and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct option that best fits each of the numbered blanks from 13 to 16. Garden Tip Specialist Wanted! Are you passionate about gardening? Join our team at (13) ________ Green Thumb Gardening in Manchester, UK, as a Garden Tip Specialist. We are (14) ________ for people who love plants and helping others. No prior experience is needed, but enthusiasm is a must. If you are interested, we’d love to hear (15) ________ you! Please send your application (16) ________
[email protected] or mail it to 45 Garden Lane. This is a great chance to begin your job in the gardening field. Apply today! Question 13. A. an B. a C. the D. no article Question 14. A. looking B. making C. searching D. needing Question 15. A. about B. from C. with D. of Question 16. A. to B. for C. at D. by Câu 13: B. a Giải thích: "A" được sử dụng vì "Green Thumb Gardening" là tên của một công ty, và khi giới thiệu lần đầu, chúng ta dùng "a" cho các tên chung. Câu 14: A. looking Giải thích: "Looking for" là cụm từ chính xác để diễn tả việc tìm kiếm người yêu thích cây cối và giúp đỡ người khác. Câu 15: B. from Giải thích: "From" là giới từ phù hợp, dùng để diễn tả muốn nghe phản hồi hoặc thông tin từ ứng viên. Câu 16: A. to Giải thích: "To" là giới từ chính xác trong ngữ cảnh này, chỉ hành động gửi hồ sơ đến địa chỉ email. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions from 17 to 18. Question 17: Put the sentences (a-c) in the correct order, then fill in the blank to make a logical text. _________. To meet the needs of the event, volunteers prepared more than 200 tasty and nutritious meals to share with those in need. _________. At first, the jobs were all planned and looked simple and easy to finish. __________. a. The event took place in a warm and loving atmosphere, with many smiles and thank-yous from the people receiving food. b. Everyone worked very hard, from cooking to packing and handing out the food. c. We hope that these meals will not only fill their stomachs but also bring joy and hope to their lives. A. c-b-a B. a-c-b C. b-a-c D. c-a-b Question 18: Choose the sentence that best fits as the opening sentence for the text (in Question 17). A. Organizing a volunteer event to give food to homeless people is a practical action.
KÌ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPTHãy học đến khi không thể học! HÀ NỘITrust in your hard work. Success is within reach! B. The event had some issues but was finished successfully. C. Organizing a charity event involves many steps and teamwork. D. Volunteers received thank-you notes for their help after the event. Câu hỏi 17: Put the sentences (a-c) in the correct order, then fill in the blank to make a logical text. (Đặt các câu (a-c) theo đúng thứ tự, sau đó điền vào chỗ trống để tạo thành một đoạn văn hợp lý.) Các lựa chọn: a. The event took place in a warm and loving atmosphere, with many smiles and thank-yous from the people receiving food. b. Everyone worked very hard, from cooking to packing and handing out the food. c. We hope that these meals will not only fill their stomachs but also bring joy and hope to their lives. Phân tích thứ tự các câu: 1. Câu mở đầu: Câu đầu tiên trong đoạn văn phải giới thiệu tình hình chung của sự kiện. Do đó, câu b (Everyone worked very hard, from cooking to packing and handing out the food) sẽ là câu đầu tiên, vì nó nói về sự nỗ lực của mọi người trong sự kiện. 2. Câu giữa: Sau khi đề cập đến công việc chăm chỉ của mọi người, câu a (The event took place in a warm and loving atmosphere, with many smiles and thank-yous from the people receiving food) sẽ là câu tiếp theo. Câu này miêu tả không khí của sự kiện, cho thấy kết quả tích cực từ sự cố gắng của mọi người. 3. Câu kết thúc: Cuối cùng, câu c (We hope that these meals will not only fill their stomachs but also bring joy and hope to their lives) sẽ tổng kết lại tâm tư và cảm xúc của tình nguyện viên về sự kiện, nhấn mạnh mục đích tốt đẹp của những bữa ăn. Thứ tự đúng: b - a - c Đáp án cho câu hỏi 17: C. b-a-c Câu hỏi 18: Choose the sentence that best fits as the opening sentence for the text (in Question 17). (Chọn câu nào là câu mở đầu phù hợp nhất cho đoạn văn ở câu 17.) Các lựa chọn: A. Organizing a volunteer event to give food to homeless people is a practical action. B. The event had some issues but was finished successfully. C. Organizing a charity event involves many steps and teamwork. D. Volunteers received thank-you notes for their help after the event. Phân tích từng lựa chọn: A. Organizing a volunteer event to give food to homeless people is a practical action. o Câu này nêu rõ mục đích của sự kiện và phù hợp với nội dung chính của đoạn văn. B. The event had some issues but was finished successfully. o Câu này không phù hợp làm câu mở đầu, vì nó nói về vấn đề thay vì nêu rõ ý nghĩa của sự kiện. C. Organizing a charity event involves many steps and teamwork. o Câu này có thể đúng, nhưng nó không nêu rõ về việc phát cơm cho người vô gia cư, do đó không phù hợp như một câu mở đầu cho đoạn văn. D. Volunteers received thank-you notes for their help after the event. o Câu này có thể đúng nhưng không phản ánh mục đích ban đầu của sự kiện. Đáp án cho câu hỏi 18: A. Organizing a volunteer event to give food to homeless people is a practical action. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct option that best fits each of the numbered blanks from 19 to 24. Most people (19) ____________ of sharks, but they usually do not know much about them. For example, there are about 350 species of sharks that live in oceans over the world. All of the (20) ____________, but most of them don't attack people. Some sharks are very small – the smallest shark is about 6 inches long - about as long as your hand.