Nội dung text Homework về nhà - Day 3
● iconic / legendary musician (adj): nghệ sĩ biểu tượng / huyền thoại ● connect with their music on a deep level (v): đồng cảm sâu sắc với âm nhạc của họ Art 1. Do you like art? ● be passionate about art (v): đam mê nghệ thuật ● a form of self-expression (n): hình thức thể hiện bản thân ● enjoy sketching / painting / crafting (v): thích vẽ phác, tô màu, làm đồ thủ công ● find peace through art (v): tìm được sự bình yên qua nghệ thuật ● admire artistic talent (v): ngưỡng mộ tài năng nghệ thuật ● have artistic flair (v): có khiếu nghệ thuật ● art connoisseur (n): người sành về nghệ thuật 2. Do you like visiting art galleries? ● visit local art exhibitions / galleries (v): tham quan triển lãm nghệ thuật địa phương ● explore different art styles (v): khám phá nhiều phong cách nghệ thuật ● admire the brushwork / composition (v): chiêm ngưỡng nét cọ / bố cục tranh ● feel inspired by masterpieces (v): được truyền cảm hứng bởi các kiệt tác ● a peaceful and creative space (n): không gian yên tĩnh và sáng tạo ● take a break from everyday life (v): tạm thoát khỏi cuộc sống thường nhật ● a picture paints a thousand words (phr): một bức tranh vẽ nên ngàn lời 3. Do you want to be an artist? ● pursue a career in art (v): theo đuổi sự nghiệp nghệ thuật ● turn passion into a profession (v): biến đam mê thành nghề nghiệp ● make a living as an artist (v): kiếm sống bằng nghề nghệ sĩ ● need creativity and persistence (v): cần sáng tạo và kiên trì ● freedom to express ideas visually (n): tự do thể hiện ý tưởng bằng hình ảnh ● face financial instability (n): đối mặt với sự bấp bênh tài chính ● not easy, but rewarding (phr): không dễ, nhưng rất đáng 4. Do you like modern art or traditional art? ● modern art / abstract art / contemporary pieces (n): nghệ thuật hiện đại / trừu tượng / đương đại ● traditional art / classical painting / folk art (n): nghệ thuật truyền thống / hội họa cổ điển / dân gian ● both have their own charm (phr): cả hai đều có nét hấp dẫn riêng