GLOBAL SUCCESS 9 HKII 2025 Trang 2 Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions. Question 5: Elon Musk’s SpaceX sent NASA astronauts _________orbit on May 30 2020. A. To B. into C. around D. to Đáp án: B Giải thích: “Into orbit” (vào quỹ đạo) là cụm từ cố định chỉ việc đưa vào quỹ đạo. Các từ khác không hợp nghĩa. Dịch nghĩa: SpaceX của Elon Musk đã đưa các phi hành gia NASA vào quỹ đạo vào ngày 30 tháng 5 năm 2020. Question 6: The laptop’s lightweight and compact design makes it highly _______for travel A. Portable B. wireless C. virtual D. durable Đáp án: A Giải thích: “Portable” (dễ mang theo) phù hợp với thiết kế nhẹ và nhỏ gọn cho việc du lịch. Dịch nghĩa: Thiết kế nhẹ và nhỏ gọn của laptop khiến nó rất dễ mang theo khi du lịch. Question 7: Her phone, ______ she lost on the bus yesterday, had all her contacts on it. A. Whose B. that C. which D. X Đáp án: C Giải thích: “Which” là đại từ quan hệ thay cho “phone” trong mệnh đề quan hệ không hạn định. Dịch nghĩa: Điện thoại của cô ấy, mà cô ấy mất trên xe buýt hôm qua, chứa tất cả danh bạ của cô ấy. Question 8: Her teacher suggested her _________ more excercises to improve her English. A. Practice B. practicing C. should practice D. to practice Đáp án: C Giải thích: “Suggested that she should practice” là cấu trúc đúng. Dịch nghĩa: Giáo viên gợi ý cô ấy nên luyện tập thêm. Question 9: I advise you _______ money for the rainy days. A. To save B. saving C. save D. should save Đáp án: A Giải thích: “Advise + O + to V” là cấu trúc đúng. Dịch nghĩa: Tôi khuyên bạn nên tiết kiệm tiền cho những ngày khó khăn. Question 10: “Have a nice weekend!” – “_____________” A. I hope so C. What about you? B. The same to you! D. It’s very kind of you Đáp án: B Giải thích: “The same to you!” là phản hồi lịch sự cho lời chúc cuối tuần vui vẻ. Dịch nghĩa: “Chúc cuối tuần vui vẻ!” – “Bạn cũng vậy!” Question 11: The doctor _______ John to give up smoking because it harms to his health.
GLOBAL SUCCESS 9 HKII 2025 Trang 4 TUYỂN VIẾT VIÊN Tạp chí Wowee đang tìm kiếm viết viên cho website. Lương dựa trên số người đọc bài viết của bạn. Bạn cũng có thể nhận vé miễn phí và sản phẩm để thử. Đây là cơ hội tuyệt vời để có kinh nghiệm làm việc quý giá. Chúng tôi muốn những người: - Thân thiện - Thú vị - Đam mê - Kỹ năng Liên hệ chúng tôi tại
[email protected] Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions 17. a. More than 300 students attended the fair and enjoyed Vietnamese dishes, songs and games. b. In my view, the day was a great success. All the attendees felt happy c. There were 30 stalls where various activities were offered d. Yesterday, our school organized the Spring Fiar in the playground. e. However, it would be better if we could make Banh Chung during the night. A. d-a-c-b-e B. d-b-a-c-e C.b-d-a-e-c D. b-c-d-e-a Đáp án: A Giải thích: d: Mở đầu với việc tổ chức hội chợ. a: Số lượng học sinh tham gia. c: Số lượng quầy hàng. b: Đánh giá thành công. e: Gợi ý cải thiện. Dịch nghĩa: Hôm qua, trường chúng tôi tổ chức Hội chợ Xuân ở sân chơi. Hơn 300 học sinh tham gia và thưởng thức món ăn Việt, bài hát và trò chơi. Có 30 quầy hàng nơi các hoạt động khác nhau được tổ chức. Theo tôi, ngày hôm đó là thành công lớn. Tất cả người tham gia đều vui vẻ. Tuy nhiên, sẽ tốt hơn nếu chúng tôi có thể làm bánh chưng vào ban đêm. Question 18. Choose the sentence that most appropriately ends the text (in question 17) A. We were all looking forward to another Fair that will be held next month. B. At the end of the fair, it rained and the Fair was postponed. C. The playground was full of people D. Although there were lots of fun, I lost my keys when wondering the stalls. Đáp án: A Giải thích: Câu A kết thúc tích cực với mong đợi hội chợ tiếp theo, phù hợp với ngữ cảnh. Các câu khác tiêu cực hoặc không hợp. Dịch nghĩa: Chúng tôi đều mong chờ một hội chợ khác sẽ được tổ chức tháng tới. Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct option that best fits each numbered blank from 19 to 24. SMART REFRIGERATOR A smart refrigerator (19) _________________ advanced technologies and internet connectivity to the basic functions of a fridge. It does more than just keep your food fresh. It also includes many innovative (20) _________________ to make home and kitchen life easier and more efficient. One key functionality that smart refrigerators have is monitoring your food supply. Imagine (21) _________________ in the morning and receiving a (22) _________________ that you’re running low on