Nội dung text Bài tập cuối chương 2.pdf
PHÂN LOẠI VÀ GIẢI CHI TIẾT CÁC DẠNG TOÁN 9 Trang:1. BÀI TẬP CUỐI CHƯƠNG II A. TRẮC NGHIỆM: 1. Nghiệm của bất phương trình 2 1 0 x là: A. 1 2 x . B. 1 2 x . C. 1 2 x . D. 1 2 x . 2. Điều kiện xác định của phương trình 3 2 1 5 2 1 5 x x x x x x là: A. 1 2 x . B. 1 2 x và x 5 . C. x 5 . D. 1 2 x hoặc x 5 . 3. Phương trình x m 1 4 có nghiệm lớn hơn 1 với: A. m 4 . B. m 4 . C. m 4 . D. m 4 . 4. Nghiệm của bất phương trình 1 2 2 x x là: A. 1 2 x . B. 1 2 x . C. x 1. D. x 1. 5. Cho a b. Khi đó ta có: A. 2 3 a b . B. 2 2 1 a b . C. 5 1 5 1 a b . D. 3 3 3 a b . Hướng dẫn - Đáp số 1. 1 2 1 0 1 2 2 x x x . Chọn B. Cách khác: 2x 1 0 2x 1 2 : 2 1 : 2 x 1 2 x . 2. ĐKXĐ: 2 1 0 x và x 5 0 1 2 x và x 5 Chọn D. 3. x m x m x m 1 4 4 1 5 Xét m m 5 1 4 . Chọn C. 4. 1 2 2 1 1 x x x x Chọn C. 5. a b a b a b 5 5 5 1 5 1 Chọn C. B. TỰ LUẬN
PHÂN LOẠI VÀ GIẢI CHI TIẾT CÁC DẠNG TOÁN 9 Trang:2. 1. Giải các phương trình sau: a) 2 2 (3 1) ( 2) 0 x x ; b) 2 x x x 1 2 1 . 2. Giải các phương trình sau: a) 2 2 2 5 5 25 x x x x x ; b) 2 3 1 3 1 1 1 x x x x x 3. Cho a < b, hãy so sánh: a) a b 5 với 2b 5 ; b) 2 3 a với a b 3 . 4. Giải các bất phương trình: a) 2 3 1 5 2 4 x x x x ; i) 2 x x x x 1 2 1 2 4 1. 5. a) Chứng minh ràng: nếu x 0 và y 0 thì 2 x y y x . b) Chứng minh bất đẳng thức: 4 2 a 1 a a 1 6. Giải bất phương trình: a) 2 2 ( 2) 3 1 4 x x x (1) b) 1 2 3 2 3 4 x x x x (2) 7. Giải bất phương trình: a) x x x x x 1 2 2 3 5 2 1 3 (1) b) 2 ( 3) 4 2 7 x x x x (2) 8. a) Cho 3 2 a a . Chứng tỏ a âm. b) Cho 2 5 x y . Chứng tỏ 2 2 x y 5. 9. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: A x 2 3. 10. Giải bất phương trình: a) 1 0 1 x x ; b) 2 0 1 x x . Hướng dẫn giải 1. a) 2 2 (3 1) ( 2) 0 x x 3 1 2 3 1 2 0 x x x x 2 3 4 1 0 x x 2 3 0 x hoặc 4 1 0 x 3 2 x hoặc 1 . 4 x b) 2 x x x 1 2 1 x x x x 1 2 1 1 0
PHÂN LOẠI VÀ GIẢI CHI TIẾT CÁC DẠNG TOÁN 9 Trang:3. 1 2 1 0 x x x x x 1 2 0 x x 1 0 2 0 hoaëc x x 1 2 hoaëc 2. a) ĐKXĐ: x 5. Khi đó: 2 2 2 5 5 25 x x x x x . MTC: 25 2 x 2 x x x x 5 2 5 2 2 x x x x 5 2 10 10 3 10 3 x x nhaän Phương trình có nghiệm 10 3 x . b) 2 3 1 3 1 1 1 x x x x x (*) MTC: 3 2 x x x x 1 1 1 ĐKXĐ: 3 3 x x x 1 0 1 1. Khi đó: (*) 2 x x x x 1 1 3 2 2 x x x x 1 3 2 2 1 x x (loại) Vậy phương trình (*) vô nghiệm. 3. a) Ta có: a b a b b b a b 2 b a b b 5 2 5. b) Ta có: a b a b - - a a b a 2a a b 2 3 3 a a b
PHÂN LOẠI VÀ GIẢI CHI TIẾT CÁC DẠNG TOÁN 9 Trang:4. 4. a) 2 3 1 5 2 4 x x x x 2x 3x 3 5x 2x 4 1 2x 1 x 2 Vậy nghiệm của bất phương trình là 1 2 x . b) 2 x x x x 1) 2 1 2 4 1 2 2 2 2 1 2 4 1 x x x x x 5 2 x 2 5 x Vậy nghiệm của bất phương trình là 2 5 x 5. a) Ta có: 2 x y y x 2 2 2 x y xy 2 2 2 (vì 0 và 0 0 ) x y xy xy x y xy xy 2 2 2 2 x y xy x xy y 2 2 0 2 ( ) 0 luôn x y đúng b) Ta có: 4 2 a 1 a a 1 4 3 a a a 1 4 3 a a a 1 0 3 a a a 1 1 0 3 a a 1 1 0 2 2 ( 1) 1 0 a a a Ta thấy 2 2 2 1 1 1 1 3 3 1 2 1 0 2 4 4 2 4 4 a a a a a