PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text UNIT 9 GRADE 11 TEST 3 KEY.docx

UNIT 9 SOCIAL ISSUES TEST 3 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. Tomorrow's Solutions, Today's Actions  Innovation transforms challenges into opportunities, shaping our (1)_________ future. The (2)_________ revolutionize our world. The experts (3)_________ on this project bring unprecedented breakthroughs. We entrust our legacy (4)_________ future generations. Our innovations are (5)_________ the envelope of technological advancement. We commit to (6)_________ solutions and creating lasting impact. Question 1:A. sustainable B. sustainability C. sustenance D. sustainably "Sustainable future" = tương lai bền vững. Cần một tính từ (sustainable) để bổ nghĩa cho danh từ "future" Các đáp án khác không phù hợp vì: sustainability: danh từ sustenance: danh từ, nghĩa là sự nuôi dưỡng sustainably: trạng từ Question 2:A. solutions advanced technology B. advanced technology solutions C. technology advanced solutions D. solutions technology advanced Cấu trúc chuẩn trong tiếng Anh: tính từ (advanced) + danh từ (technology) + danh từ chính (solutions) Question 3:A. which worked B. worked C. working D. was worked "The experts working on this project" là cấu trúc rút gọn của mệnh đề quan hệ "who are working" Thì hiện tại tiếp diễn phù hợp với ngữ cảnh đang diễn ra Question 4:A. for B. with C. at D. to "Entrust something to someone" là cụm động từ cố định Nghĩa: giao phó/ủy thác điều gì cho ai Question 5:A. breaking B. pushing C. stretching D. testing "Pushing the envelope" là thành ngữ có nghĩa "vượt qua giới hạn/đột phá" Đây là cụm từ cố định trong tiếng Anh Question 6:A. developing B. to develop C. to developing D. develop "Commit to doing something" là cấu trúc cố định Sau "to" trong cấu trúc này cần một động từ dạng V-ing Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Breaking Social Barriers
 While some stories echo through mainstream media, (7)_________ lie dormant in the shadows of society's margins, yearning to emerge from obscurity. Our grassroots initiative (8)_________ unearth these buried narratives, transforming whispers into powerful declarations of existence. The (9)_________ of human perseverance manifests through their unvarnished testimonies. (10)_________ the systemic barriers that have long silenced them, these voices now resonate with unprecedented clarity. Their (11)_________ from invisible entities to catalysts of change reverberates throughout communities. A (12)_________ of narratives from the peripheries of society converge to orchestrate a symphony of change. Question 7:A. another B. other C. the others D. others "Others" được dùng như một đại từ chỉ "những cái khác/những người khác". Trong ngữ cảnh này, đề cập đến "những câu chuyện khác" Các đáp án khác không phù hợp vì: another: chỉ một cái khác other: tính từ, cần danh từ đi kèm the others: chỉ nhóm còn lại đã được xác định Question 8:A. comes up to B. sets out to C. goes through to D. takes off to "Set out to do something" = bắt đầu làm việc gì với mục đích rõ ràng Phù hợp với ngữ cảnh về một sáng kiến nhằm khám phá những câu chuyện chưa được kể Question 9:A. quintessence B. epitome C. embodiment D. paradigm "Quintessence" = tinh túy/bản chất/điển hình hoàn hảo nhất. Trong ngữ cảnh này, "the quintessence of human perseverance" có nghĩa là "tinh thần kiên cường của con người được thể hiện một cách tinh túy/điển hình nhất" Các đáp án khác không phù hợp bằng vì: embodiment (hiện thân): không nhấn mạnh được tính chất tinh túy epitome (hiện thân/điển hình): tương tự quintessence nhưng không mạnh bằng về mặt ngữ nghĩa paradigm (mô hình/khuôn mẫu): không phù hợp với ngữ cảnh về sự kiên cường của con người Question 10:A. Regardless B. Concerning C. Notwithstanding D. According to "Notwithstanding" = mặc dù/bất chấp Thể hiện sự đối lập giữa rào cản hệ thống và việc tiếng nói vẫn vang lên Question 11:A. transformation B. evolution C. metamorphosis D. transition Metamorphosis" = sự biến đổi/sự chuyển hóa hoàn toàn. Trong ngữ cảnh này, "Their metamorphosis from invisible entities to catalysts of change" diễn tả một sự thay đổi toàn diện và triệt để. Các đáp án khác không phù hợp bằng vì: transformation: chỉ sự thay đổi thông thường evolution: thể hiện sự thay đổi dần dần, từ từ transition: chỉ quá trình chuyển tiếp, không nhấn mạnh được mức độ thay đổi sâu sắc
Question 12:A. abundance B. quantity C. multitude D. plethora "Plethora" = số lượng rất lớn/vô số Thường được dùng trong văn phong trang trọng, phù hợp với giọng văn của đoạn văn Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17. Question 13: a. Sarah: Actually, I'm a teacher during the day. Mrs. Chen, 10th grade math. This delivery gig is my little secret. b. Sarah: Here's your midnight ramen order, Mike. Third time this week, huh? c. Mike: Yeah... Thanks, Sarah. You're probably getting tired of seeing my apartment by now. A. c-b-a B. b-c-a C. a-b-c D. b-a-c b: Sarah giao đồ ăn và nhận xét về việc giao hàng thường xuyên c: Mike xác nhận và cảm ơn Sarah a: Sarah tiết lộ công việc chính của mình là giáo viên Question 14: a. RB-2084: No. Yesterday, you gave a crying customer a hug and your special hot chocolate. I can only offer standard beverages and pre-programmed responses. b. RB-2084: Alex, you've sighed 47 times today. Are you malfunctioning? c. Alex: What, inferior coffee? d. RB-2084: I'm concerned. Three customers questioned your presence here today. But they don't understand—you provide what I cannot. e. Alex: It's called being human, Robbie. And stop scanning me! A. d-a-c-e-b B. c-d-b-e-a C. a-b-c-d-e D. b-e-d-c-a b: Robot RB-2084 nhận xét về việc Alex thở dài e: Alex phản ứng và bảo robot đừng quét mình d: Robot bày tỏ lo lắng về phản ứng của khách hàng c: Alex hỏi về cà phê a: Robot giải thích sự khác biệt giữa robot và con người Question 15: Dear Lisa Chen a. You probably don't know me. I'm James, the guy who cleans your studio at 3 AM. b. I watch your show every morning—well, on the small TV in the break room while I eat my "dinner." c. It's funny how we share the same space but never meet. I clean your coffee mug every night, straighten the papers you leave behind, and sometimes catch glimpses of tomorrow's scripts. d. Last week, you reported about the "invisible workforce." I was mopping the floor right then. Ironic, isn't it? The invisible man is watching a story about invisible people.
e. Just wanted to say thanks. That story made us feel seen. Best regards, LK A. a-b-c-d-e B. b-d-a-c-e C. c-e-a-d-b D. d-b-c-a-e a: Giới thiệu bản thân b: Nói về việc xem chương trình của Lisa c: Mô tả mối liên hệ gián tiếp d: Đề cập đến một câu chuyện cụ thể e: Lời cảm ơn và kết thúc Question 16: a. What started as a simple VR birthday gift became a living memory album. Mrs. Zhang "plants" old photos like seeds, and her late husband's voice recordings bloom like morning glories. Each virtual flower holds a family story. b. Soon, other seniors joined their virtual garden. Mr. Peterson added his 1975 tomatoes, Mrs. Rodriguez shared her mother's roses, and suddenly, their digital community bloomed with shared stories and friendships. c. Every morning, Mrs. Zhang enters her digital garden—a virtual space her granddaughter Emma designed. Though her hands can no longer work real soil, here she tends to digital flowers that bloom at her touch. The butterflies dance endlessly, and the sun always shines just right. d. Their weekly gardening sessions bridge two worlds. While Emma teaches VR controls, Mrs. Zhang shares traditional recipes. Together, they sit on their digital bench, watching memories grow in this space where the past meets the future. e. "In this garden," Mrs. Zhang often says, "memories never fade." Emma smiles, knowing their love grows in both pixels and reality. A. b-a-d-c-e B. a-b-c-d-e C. c-a-d-b-e D. d-c-a-b-e c: Giới thiệu về khu vườn số và Mrs. Zhang a: Giải thích về cách hoạt động của khu vườn ký ức d: Mô tả sự tương tác giữa bà cháu b: Mở rộng ra cộng đồng người cao tuổi e: Kết thúc ý nghĩa Question 17: a. At sunset, Mai watches PAL hum lullabies learned from seniors while sorting books. The robot has picked up interesting habits—placing bookmarks where readers dozed off. b. Mai drives the city's last library bus, a curious mix of old and new. Between worn books sits PAL, a small robot that helps elderly readers switch between paper pages and digital screens.

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.