Nội dung text Unit 6 TEST 1 KEY GRADE 11.docx
Unit 6: PRESERVING OUR HERITAGE TEST 1 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. Timeless Treasures: Where Legacy Lives Forever The antique collection (1)_________ transforms any space into an elegant sanctuary. Step into our world, where (2)_________ pieces await your discovery. The craftsmen (3)_________ in our workshop create masterpieces that last generations, ensuring each item tells its own unique story. We deliver quality assurance (4)_________ our collectors, offering a piece of history for every home. When it comes to authenticity, we (5)_________ no stone unturned - each artifact is meticulously verified and restored. We enjoy preserving history and (6)_________ these timeless pieces with the world, making your home a testament to enduring beauty and craftsmanship. Question 1:A. beauty B. beautifully C. beautiful D. beautify Trong câu này, chúng ta cần một trạng từ (adverb) để bổ nghĩa cho động từ "transforms". Trạng từ "beautifully" mô tả cách thức collection biến đổi không gian. Question 2:A. exquisite vintage furniture B. furniture exquisite vintage C. exquisite furniture vintage D. vintage exquisite furniture "exquisite" là tính từ bổ nghĩa cho cụm danh từ phía sau, "vintage furniture" là cụm danh từ ghép, trong đó "vintage" đóng vai trò như một danh từ chỉ định tính (noun adjunct) cho "furniture" Question 3:A. worked B. was worked C. working D. which worked Cần phân từ hiện tại mô tả craftsmen Question 4:A. with B. to C. for D. at "Deliver assurance to someone" là cụm từ cố định Question 5:A. put B. make C. turn D. leave "Leave no stone unturned" là thành ngữ cố định Question 6:A. share B. to sharing C. sharing D. to share Sau "enjoy" dùng gerund Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. ECHOES OF THE PAST, VOICES FOR TOMORROW Join Us in Preserving Our Cultural Heritage! While some historical sites have been preserved, (7)_________ have fallen into disrepair, leaving us with a diminishing connection to our heritage. Our rich cultural legacy deserves to be protected and cherished for future generations. Our dedicated team is (8)_________ innovative ways to protect these cultural treasures. Through cutting-edge technology and traditional methods, we're working to safeguard our historical landmarks.
The preservation of (9)_________ requires extensive expertise and commitment. We bring together specialists from various fields to ensure the highest standards of conservation. (10)_________ the challenges we face, we remain committed to our mission. Each artifact tells a unique story of our past, and we're determined to keep these stories alive. The restoration process demands meticulous craftsmanship and patience. Our expert (11)_________ work tirelessly to maintain the authenticity of each historical piece. A (12)_________ of artifacts require careful documentation and storage. We utilize state-of-the-art facilities to protect these precious remnants of our history. Get Involved! Question 7:A. the others B. another C. others D. other Cấu trúc "some... others" (một số... số khác) thường đi đôi với nhau. Trong ngữ cảnh này, đề cập đến "một số di tích được bảo tồn, số khác bị xuống cấp". Question 8:A. growing on B. breaking in C. burning out D. looking into "Look into" có nghĩa là nghiên cứu, tìm hiểu. Phù hợp với ngữ cảnh đội ngũ đang tìm kiếm các cách sáng tạo để bảo vệ di sản văn hóa. Question 9:A. antiquities B. artifacts C. monuments D. relics "Antiquities" (cổ vật) là từ phù hợp nhất trong bối cảnh bảo tồn di sản văn hóa và yêu cầu chuyên môn cao. Question 10:A. In front of B. In spite of C. In favor of D. With respect to "In spite of" (mặc dù) phù hợp với ngữ cảnh, thể hiện dù gặp thách thức nhưng vẫn cam kết thực hiện sứ mệnh. Question 11:A. curators B. conservators C. historians D. archivists "Conservators" (người bảo tồn) phù hợp nhất vì đoạn văn đề cập đến công việc bảo tồn, phục chế cẩn thận các hiện vật lịch sử. Question 12:A. lot B. many C. few D. much "A lot of" (nhiều) phù hợp với ngữ cảnh đề cập đến số lượng lớn hiện vật cần được lưu trữ và ghi chép cẩn thận. Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17. Question 13: a. Mike: Yes, I am! We're documenting traditional crafts and stories from our local artisans. It's amazing how many skills have been passed down through generations. b. Sarah: Hey Mike, I heard you're working on a cultural heritage preservation project. What exactly does that involve? c. Sarah: That sounds fascinating! But why is it so important to preserve these traditions now? A. a-b-c B. b-a-c C. c-a-b D. b-c-a Sarah hỏi về dự án (b) Mike trả lời và giải thích về dự án (a)
Sarah thể hiện sự quan tâm và hỏi thêm về tầm quan trọng (c) Question 14: a. Tom: Yes! Technology is changing how we preserve heritage. These drones can create detailed 3D models of ancient structures in just hours. b. Emma: That's clever! I guess preserving our heritage doesn't mean we have to stick to old methods. c. Tom: Not at all. It actually helps us protect them better. We can spot damage early and plan repairs more effectively. Plus, if anything happens to the original structure, we have perfect digital copies. d. Emma: Tom, I noticed you're using drones to document historical buildings. That's quite different from traditional preservation methods! e. Emma: But doesn't that take away from the traditional aspect of preservation? A. a-d-e-c-b B. d-b-e-c-a C. d-a-e-c-b D. c-e-d-b-a Emma nhận xét về việc sử dụng drone (d) Tom xác nhận và giải thích về công nghệ (a) Emma hỏi về ảnh hưởng đến tính truyền thống (e) Tom giải thích lợi ích (c) Emma đồng ý với cách tiếp cận mới (b) Question 15: Dear Emma, a. The judges were especially impressed by how users can now "walk through" historical sites virtually. b. Your idea of combining traditional storytelling with AR technology was brilliant. c. Can you join us for the award ceremony next month? We'd love to have you present our project. d. I'm writing with wonderful news! Our heritage preservation app has won the Innovation Award. e. Best wishes, LK A. d-b-a-c-e B. a-b-c-d-e C. b-a-d-c-e D. e-c-b-a-d Thông báo tin vui về giải thưởng (d) Khen ngợi ý tưởng (b) Chia sẻ ấn tượng của ban giám khảo (a) Mời tham dự lễ trao giải (c) Lời chào kết thúc (e) Question 16: a. Blockchain technology is protecting traditional crafts in new ways. Digital certificates now authenticate indigenous art and designs, while ensuring artisans receive fair payment for their work. b. Young people are becoming unexpected guardians of tradition through social media. On platforms like TikTok and Instagram, traditional recipes, folk dances, and cultural stories are trending, reaching audiences worldwide in seconds.
c. AI helps save endangered languages by creating digital archives and teaching tools. Communities can now preserve their mother tongues while embracing modern communication methods. d. The metaverse offers exciting possibilities for heritage preservation, creating virtual spaces where people can experience historical events and learn traditional practices through immersive technology. e. Digital technology has transformed how we preserve our cultural heritage. Museums now create virtual exhibitions, allowing millions to explore ancient artifacts through their smartphones and VR headsets, making history accessible to everyone. A. c-a-b-e-d B. b-e-c-a-d C. a-b-c-e-d D. e-b-a-c-d Giới thiệu tổng quát về công nghệ số (e) Vai trò của giới trẻ và mạng xã hội (b) Blockchain và nghề thủ công (a) AI và bảo tồn ngôn ngữ (c) Kết với metaverse và tương lai (d) Question 17: a. Wearable technology is revolutionizing cultural education. Smart glasses allow tourists to see ancient ruins restored to their former glory, while AI-powered earbuds provide real-time translation of traditional songs and stories. b. Space technology is helping document Earth's cultural sites. Satellite imaging and drone mapping create detailed 3D models of heritage locations, protecting them digitally for future generations. c. Social robots in museums now act as cultural ambassadors, sharing stories in multiple languages and adapting their communication style to different age groups, making heritage education more engaging and personalized. d. Smart cities are incorporating heritage elements into their urban planning through augmented reality. Historical landmarks now tell their stories through interactive holograms, while street art celebrates local culture using projection mapping technology. e. Gaming platforms have become unexpected preservers of culture. Popular video games now feature accurately researched traditional costumes, music, and architecture, teaching young players about their heritage while they play. A. d-c-b-a-e B. d-a-e-b-c C. d-b-e-a-c D. d-c-b-e-a (d) Mở đầu với ý về thành phố thông minh và việc tích hợp yếu tố di sản vào quy hoạch đô thị thông qua AR (thực tế ảo tăng cường) (a) Phát triển sang công nghệ đeo - wearable technology trong giáo dục văn hóa, với kính thông minh và tai nghe AI (e) Tiếp nối bằng việc đề cập đến nền tảng game như một phương tiện bảo tồn văn hóa bất ngờ (b) Mở rộng ra công nghệ không gian với việc sử dụng vệ tinh và drone để lập bản đồ 3D các địa điểm di sản (c) Kết thúc với robot xã hội trong bảo tàng như đại sứ văn hóa