PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Đề Minh Hoạ - Tuyển Sinh Vào Lớp 10 Tiếng Anh HCM Đề 18 Giải Chi Tiết.doc


"but" là từ nối đúng vì nó diễn tả sự đối lập giữa việc muốn đi leo núi và dự báo thời tiết có mưa. Các từ còn lại như "and", "so", và "or" không thể diễn tả mối quan hệ đối lập này. Tạm Dịch: Sarah: Tôi muốn đi bộ đường dài vào cuối tuần này, nhưng dự báo thời tiết nói rằng trời có thể mưa. Mike: Thật đáng thất vọng! Chúng ta nên làm gì thay thế? 6. Emily: _________ the recent changes in policy, we need to adjust our strategy. John: Absolutely! I’ll start drafting a new plan immediately. A. During B. In the wake of C. Before D. After Giải Thích: Kiến thức về giới từ "In the wake of" có nghĩa là "sau khi xảy ra" hoặc "do hậu quả của", rất phù hợp với ngữ cảnh thay đổi chính sách gần đây. Các lựa chọn khác như "During", "Before" hay "After" không diễn tả ý nghĩa hợp lý với câu này. Tạm Dịch: Emily: Sau những thay đổi gần đây về chính sách, chúng ta cần điều chỉnh chiến lược của mình. John: Chắc chắn rồi! Tôi sẽ bắt đầu soạn thảo một kế hoạch mới ngay lập tức. 7. Alex: Could you place the documents _________ the printer for easy access? Jamie: Of course! I’ll make sure they’re right there. A. next to B. in front of C. adjacent to D. behind Giải Thích: Kiến thức về giới từ chỉ nơi chốn "adjacent to" có nghĩa là "liền kề", dùng để chỉ việc đặt tài liệu gần máy in. "next to" cũng đúng nhưng "adjacent to" có vẻ formal và chính xác hơn trong ngữ cảnh này. Tạm Dịch: Alex: Bạn có thể đặt các tài liệu cạnh máy in để dễ lấy không? Jamie: Tất nhiên rồi! Tôi sẽ đảm bảo chúng ở ngay đó. 8. Clara: I can't find the device we need for the presentation. Do you remember where you put the _________? Ethan: I think I left the prototype on the shelf in the lab. A. prototype B. module C. interface D. sensor Giải Thích: Kiến thức về từ vựng "Prototype" là một từ thường dùng để chỉ phiên bản thử nghiệm của sản phẩm, phù hợp với ngữ cảnh cần thiết cho buổi thuyết trình. Các từ khác như "module", "interface", và "sensor" không liên quan trực tiếp đến việc tạo dựng một mẫu sản phẩm thử nghiệm. Tạm Dịch: Clara: Tôi không tìm thấy thiết bị chúng ta cần cho bài thuyết trình. Bạn có nhớ mình đã để nguyên mẫu ở đâu không? Ethan: Tôi nghĩ là tôi đã để nguyên mẫu trên kệ trong phòng thí nghiệm.
9. Lisa: I recently attended a seminar, _________ focused on innovative approaches to renewable energy. Tom: That sounds intriguing! What were some of the key takeaways? A. that B. which C. whom D. who Giải Thích: Kiến thức về MĐQH "Which" là đại từ quan hệ thích hợp để nối mệnh đề bổ sung thông tin về seminar. "That" cũng có thể dùng, nhưng "which" thường được dùng trong trường hợp không xác định người (không phải "who"). Tạm Dịch: Lisa: Tôi vừa tham dự một hội thảo tập trung vào các phương pháp tiếp cận sáng tạo đối với năng lượng tái tạo. Tom: Nghe có vẻ hấp dẫn! Một số điểm chính cần ghi nhớ là gì? 10. Mia: How would you describe the new dish we created for the menu? Oliver: I think it’s quite _________, with just the right balance of flavors. A. overpowering B. bland C. acidic D. subtle Giải Thích: Kiến thức về từ vựng "Subtle" có nghĩa là "nhẹ nhàng, tinh tế", là cách miêu tả phù hợp với một món ăn có sự cân bằng hương vị. Các từ khác như "overpowering", "bland" hay "acidic" không diễn tả sự tinh tế của món ăn. Tạm Dịch: Mia: Bạn sẽ mô tả món ăn mới mà chúng tôi tạo ra cho thực đơn như thế nào? Oliver: Tôi nghĩ nó khá tinh tế, với sự cân bằng hương vị vừa phải. 11. Emma: We need to _________ the main issues before the meeting next week. Liam: Agreed! Let’s prioritize our discussion points. A. look into B. figure out C. zero in on D. come up with Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ "Zero in on" có nghĩa là tập trung vào vấn đề chính, rất phù hợp với ngữ cảnh chuẩn bị trước cuộc họp. Các từ còn lại không diễn tả chính xác việc tập trung vào vấn đề chính. Tạm Dịch: Emma: Chúng ta cần tập trung vào các vấn đề chính trước cuộc họp tuần tới. Liam: Đồng ý! Hãy ưu tiên các điểm thảo luận của chúng ta. 12. Alex: For the team-building event, we need to decide on a theme. What do you think about the concept of _________? Jamie: I like that idea! It could really bring everyone together. A. diversity B. synergy C. inertia D. legacy Giải Thích: Kiến thức về từ vựng "Synergy" (tính hợp tác hiệu quả) là một chủ đề phổ biến trong các sự kiện team-building. Các từ khác như "diversity", "inertia" hay "legacy" không phải là lựa chọn hợp lý trong ngữ cảnh này. Tạm Dịch:
Alex: Đối với sự kiện xây dựng nhóm, chúng ta cần quyết định một chủ đề. Bạn nghĩ gì về khái niệm về sự hợp lực? Jamie: Tôi thích ý tưởng đó! Nó thực sự có thể đưa mọi người lại gần nhau hơn. 13. Lisa: Are you attending the conference next week? Tom: "_________" A. No, I'm not excited about it. B. I haven't decided yet. C. Maybe, but I'm not sure. D. Yes, I am looking forward to it! Giải Thích: Kiến thức về câu giao tiếp "Yes, I am looking forward to it!" là câu trả lời tích cực và phù hợp cho câu hỏi này. Tạm Dịch: Lisa: Bạn có tham dự hội nghị vào tuần tới không? Tom: "Có, tôi rất mong chờ!" 14. Emma: "_________" Liam: "Hi Emma! I was hoping to network and meet new people. Do you have any suggestions?" A. Hi Liam, it’s great to see you here! What brings you to this event? B. "Hi Liam, wonderful to run into you at this conference! Are you presenting or attending sessions?" C. "Hey Liam, didn't expect to see you here! How do you know the host?" D. "Hi Liam, it's awesome to bump into you at this workshop! Are you here to learn new skills or expand your expertise?" Giải Thích: Kiến thức về câu giao tiếp Câu A là cách mở lời lịch sự và phù hợp khi gặp lại ai đó trong sự kiện, đồng thời hỏi lý do tham gia. Các câu khác tuy cũng đúng nhưng không thân mật và tự nhiên bằng câu A. Tạm Dịch: Emma: "Chào Liam, rất vui khi thấy bạn ở đây! Điều gì đưa bạn đến sự kiện này?" Liam: "Chào Emma! Tôi hy vọng được giao lưu và gặp gỡ những người mới. Bạn có gợi ý gì không?" II. Look at the sign or the notice. Choose the best answer (A, B, C, or D) for questions 15 and 16. (0.5 pt) 15. What does the number "1.6" on the sign indicate? A. The type of hazardous material being transported B. The specific UN number for a class of explosives

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.