PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Second Semester Final Exam GRADE 11 Test 3.docx Giải Chi Tiết.docx

HƯỚNG DẪN GIẢI TEST 3 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. Where Every Species Writes Tomorrow's Story  Nature calls us to explore its wonderful diversity. The (1)_________ brings amazing stories to life. Animals (2)_________ in harmony create a perfect ecosystem. Our team sends inspiration (3)_________ wildlife lovers. Every creature (4)_________ a part in keeping Mother Nature in balance. We invite you to join us in protecting our planet.  This extraordinary documentary takes you on an (5)_________ journey through Earth's most fascinating habitats. From the depths of the ocean to the heights of the mountains, witness the remarkable connections between all living beings.  Watch as majestic elephants roam the African savanna, playful dolphins dance through crystal-clear waters, and gentle butterflies paint the sky with their colorful wings. Each creature has a unique story to tell, and together they weave the tapestry of life on Earth.  Through stunning cinematography and heartwarming narratives, "Dance of Life" reminds us of our responsibility (6)_________ and preserve the delicate balance of nature. Experience the magic of wildlife like never before! Question 1:A. beautiful wildlife documentary B. documentary beautiful wildlife C. wildlife documentary beautiful D. documentary wildlife beautiful Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ A. beautiful wildlife documentary: Đây là cách sắp xếp từ đúng ngữ pháp, vì tính từ "beautiful" đứng trước danh từ "wildlife documentary" để mô tả nó. Cụm từ này mang nghĩa "phim tài liệu về động vật hoang dã đẹp mắt," và phù hợp nhất với câu trong ngữ cảnh quảng cáo. Tạm Dịch: Nature calls us to explore its wonderful diversity. The beautiful wildlife documentary brings amazing stories to life. (Thiên nhiên kêu gọi chúng ta khám phá sự đa dạng tuyệt vời của nó. Bộ phim tài liệu về động vật hoang dã tuyệt đẹp mang đến những câu chuyện tuyệt vời.) Question 2:A. which lived B. living C. lived D. was lived Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH B. living: Đây là đáp án đúng. "Living" là dạng hiện tại phân từ (present participle), được sử dụng để rút gọn mệnh đề quan hệ trong trường hợp chủ ngữ của mệnh đề quan hệ và chủ ngữ của câu chính là giống nhau. Câu này có nghĩa là "Động vật sống hòa hợp tạo ra một hệ sinh thái hoàn hảo." B là đáp án chính xác.


A. another: "Another" dùng để chỉ một người, vật hoặc sự việc khác trong số nhiều cái khác. Nó không phù hợp trong ngữ cảnh này vì chúng ta đang nói về một nhóm người khác chứ không phải là một cái gì đó riêng lẻ. B. others: Đây là đáp án đúng. "Others" là dạng số nhiều, chỉ một nhóm người khác, tương ứng với "some people". Câu này có nghĩa là "Trong khi một số người phớt lờ biến đổi khí hậu, những người khác hành động để cứu lấy hành tinh của chúng ta." C. other: "Other" là tính từ, thường đứng trước danh từ số nhiều, nhưng ở đây chúng ta cần một đại từ, nên không phù hợp. D. the others: "The others" là một cụm xác định, nhưng không cần thiết ở đây vì chúng ta không nói về nhóm đã được xác định trước đó. Tạm Dịch: Join our environmental protection team! While some people ignore climate change, others take action to save our planet. (Hãy tham gia nhóm bảo vệ môi trường của chúng tôi! Trong khi một số người phớt lờ biến đổi khí hậu, những người khác lại hành động để cứu hành tinh của chúng ta.) Question 8:A. turn up B. give up C. show up D. team up Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ A. turn up: "Turn up" có nghĩa là xuất hiện, đến nơi nào đó, nhưng không phù hợp với ngữ cảnh về hợp tác. B. give up: "Give up" có nghĩa là từ bỏ, không hành động nữa, không phù hợp với tinh thần kêu gọi hành động bảo vệ thiên nhiên. C. show up: "Show up" có nghĩa là đến, xuất hiện, nhưng không phải là hợp tác. Đây không phải là động từ chính xác cho ngữ cảnh này. D. team up: "Team up" có nghĩa là hợp tác, làm việc cùng nhau, là lựa chọn đúng trong ngữ cảnh này. Tạm Dịch: Let's team up with local communities to protect nature. The conservation project needs your support. (Hãy hợp tác với cộng đồng địa phương để bảo vệ thiên nhiên. Dự án bảo tồn cần sự hỗ trợ của bạn.) Question 9:A. In addition to B. By virtue of C. Regardless of D. Subsequent to Giải Thích: Kiến thức về liên từ A. In addition to: "In addition to" có nghĩa là ngoài việc làm gì đó, thường dùng để nối các hành động liên quan đến nhau. Câu này nói đến một hoạt động khác ngoài việc trồng cây, nên đây là lựa chọn phù hợp. B. By virtue of: "By virtue of" có nghĩa là nhờ vào, thông qua một cái gì đó, không hợp với ngữ cảnh này. C. Regardless of: "Regardless of" có nghĩa là bất chấp điều gì đó, nhưng không phải là cách dùng phù hợp trong ngữ cảnh này. D. Subsequent to: "Subsequent to" có nghĩa là sau khi làm gì đó, nhưng không thích hợp với cấu trúc của câu này. Tạm Dịch: In addition to planting trees, we also clean local rivers. Our biodiversity program helps protect endangered species. (Ngoài việc trồng cây, chúng tôi còn làm sạch các con sông địa phương. Chương trình đa dạng sinh học của chúng tôi giúp bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng.) Question 10:A. few B. lot C. little D. many

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.