PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text TEST 2 - GV.docx


danh từ như “tasks”. Nếu đặt “manageably tasks”, cụm này vừa sai cú pháp, vừa không mang lại tính thuyết phục quảng cáo, vì nó tạo cảm giác gượng ép và thiếu tự nhiên. Trong văn phong tiếp thị, sự mượt mà và giàu sức gợi hình là rất quan trọng, điều mà “manageably” hoàn toàn không đáp ứng. C. manageable – ĐÚNG – “Manageable” là một tính từ chuẩn xác, mang nghĩa “có thể quản lý được, dễ xử lý, nằm trong tầm kiểm soát”. Ví dụ: “The problem is manageable if you break it down into steps.” Khi đặt trước “tasks”, cụm “manageable tasks” trở nên tự nhiên, mạch lạc và mang sắc thái tích cực: những nhiệm vụ vốn phức tạp, nay nhờ AI trở thành “có thể xử lý dễ dàng”. Đây chính là sự đối lập trực tiếp và giàu sức thuyết phục với “overwhelming daily challenges” (những thử thách quá tải hằng ngày) ở vế trước. Ngoài ra, trong văn phong quảng cáo, “manageable” mang tính hứa hẹn, tạo cảm giác giải phóng áp lực và đem lại sự tiện ích thiết thực cho khách hàng. Đây là lý do tại sao “manageable” vừa chính xác về ngữ pháp, vừa đắt giá về mặt truyền thông. D. manageability – SAI – “Manageability” là một danh từ trừu tượng, nghĩa là “tính có thể quản lý được”. Ví dụ: “The manageability of this project is questionable.” Nếu đưa vào chỗ trống, ta sẽ có “…into simple, manageability tasks”, một cụm vừa không tự nhiên vừa ngữ nghĩa tối nghĩa, vì “manageability” mô tả thuộc tính chung, không phải dùng để trực tiếp bổ nghĩa cho danh từ cụ thể. Trong bối cảnh quảng cáo, dùng một danh từ trừu tượng như vậy sẽ phá vỡ dòng chảy câu văn, khiến thông điệp trở nên nặng nề và thiếu sức thuyết phục. Vì vậy, “manageability” không thể là đáp án đúng. Tạm dịch: Our revolutionary and advanced AI solution intelligently transforms your overwhelming daily challenges into simple, manageable tasks. (Giải pháp AI mang tính cách mạng và tiên tiến của chúng tôi thông minh đến mức có thể biến những thử thách hằng ngày đầy áp lực của bạn thành những nhiệm vụ đơn giản và dễ quản lý.) Question 2:A. who B. that C. which D. whom Giải Thích: Kiến thức về MĐQH A. who – SAI – “Who” là đại từ quan hệ dùng để thay thế cho người (người làm chủ ngữ hoặc tân ngữ), ví dụ: “The scientist who discovered the formula is famous.” Trong câu, danh từ được thay thế là “The cutting- edge system”, vốn chỉ một vật/thiết bị công nghệ, không phải con người. Nếu dùng “who”, nghĩa sẽ thành “…the system, who was meticulously developed…”, vừa phi logic (hệ thống không phải người), vừa sai ngữ pháp chuẩn mực. Trong văn phong quảng cáo công nghệ, việc gán “who” cho một sản phẩm còn khiến câu trở nên kỳ cục, phá hỏng sự trang trọng, nghiêm túc của thông điệp. Vì thế, đáp án này chắc chắn bị loại. B. that – SAI – “That” có thể dùng làm đại từ quan hệ thay cho cả người lẫn vật, ví dụ: “The book that I bought is interesting.” Tuy nhiên, trong câu ta thấy đây là mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause) vì có dấu phẩy trước, bổ sung thông tin chứ không giới hạn nghĩa. Quy tắc ngữ pháp chuẩn xác là: “that” không bao giờ được dùng trong mệnh đề quan hệ không xác định. Nếu đặt “that” ta sẽ có “…the system, that was meticulously developed…”, một cấu trúc sai hoàn toàn theo chuẩn ngữ pháp, làm câu văn vừa thô vừa thiếu tính thuyết phục trong quảng cáo. C. which – ĐÚNG – “Which” là đại từ quan hệ dùng để thay thế cho vật/sự vật, có thể xuất hiện trong cả mệnh đề quan hệ xác định và không xác định. Ở đây, “The cutting-edge system, which was meticulously

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.