PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text ĐS8. C6. B5. PHÉP NHÂN PHÂN THỨC ĐẠI SỐ.docx

1 ĐS8 C6 B5. PHÉP NHÂN CÁC PHÂN THỨC ĐẠI SỐ A. Lý thuyết 1. Kết nối tri thức với cuộc sống a) Định nghĩa: Khi nhân hai phân thức, ta nhân các tử với nhau và nhân các mẫu với nhau. . . . ACAC BDBD b) Tính chất: + Giao hoán: ..ACCA BDDB + Kết hợp: ...ACEACE BDFBDF     + Phân phối đối với phép cộng: ACEACAE BDFBDBF     2. Cánh diều a) Quy tắc nhân phân thức đại số Muốn nhân hai phân thức, ta nhân các tử với nhau và nhân các mẫu với nhau . . . ACAC BDBD b) Tính chất của phép nhân phân thức Phép nhân phân thức cũng có tính chất sau: - Giao hoán: ..ACCA BDDB - Kết hợp: ...ACMACM BDNBDN     - Phân phối đối với phép cộng ....ACMACAM BDNBDBN     - Nhân với số 1: .11.AAA BBB Chú ý: Nhờ tính chất kết hợp nên trong một dãy các phép nhân nhiều phân thức, ta có thể không cần đặt dấu ngoặc. B. Bài tập Dạng 1: Sử dụng quy tắc nhân để thực hiện phép tính
2 I. Cách giải: Vận dụng quy tắc nhân các phân thức + Nhân các phân thức Bước 1: Viết tích của hai phân thức đã cho về dạng . . . ACAC BDBD hoặc . .CAC A DD Bước 2: Phân tích các đa thức ,,,ABCD thành nhân tử nhằm xuất hiện nhân tử chung ở cả tử và mẫu của phân thức mới (nếu có thể) rồi tiến hành rút gọn, tính toán. Chú ý: Để xuất hiện nhân tử chung ở cả tử và mẫu của phân thức mới đôi khi ta phải sử dụng tính chất AA II. Bài toán Bài 1.1: Thực hiện các phép tính sau: a) 2 32 85 . 15 xy yx b) 5 23 2421 . 712 yx xy     c) 153042 . 482 xx xx   d) 336.26 3 x y y    Lời giải a) 22 3232 858.58 . 1515.3 xyxy yxyxxy b) 55 2323 242124.21 . 7127.12 yxyx xyxy     22 2.36yy xx c)     1530.4215.2.2.2153042 . 48248.2422 xxxxxx xxxxxx      15215 222 x x    d)  33 36.2636 .26 33 xyx y yy       32 62362 33 xyx yy    Bài 1.2: Thực hiện các phép tính sau
3 a) 2 32 84 .0;0 15 xy xy yx b) 22 3 99 .3;0 36 aa aa aa    Lời giải a) 22 3232 848.432 . 1515.15 xyxy yxyxxy b)   222 33 9.333399 . 36632 aaaaaa aaaaa    Bài 1.3: Nhân các phân thức sau a) 22 4 47 .0;0 1712 nm mn mn     b) 3236218.2;9 92 bb bb bb    Lời giải a) 2222 442 4.747 . 171217.1213 nmnmn mnmnm     b)   32322 32.2.9362186 . 929.29.2 bbbb bbbbbb    Bài 1.4: Thực hiện các phép tính sau a. 222 2. () aba abab   b. 3388 . 221515 xyxy xyxy   c. 22 2 2205022 .(5) 554(5) uuu u uu    d. 23 2 38126 .(3;2) 4721 vvvv vv vv    e. 2 22 312510111 .(;;0) 1021953 xxx x xxx    Lời giải
4 c. 22 2 22050221 . 554(5)5(5) uuuu uuu    d. 232 2 38126(2) . 47217(2) vvvvv vvv    e. 2 22 312510151 . 102192(31) xxxx xxxxx    Bài 1.5: Thực hiện phép tính a. 3 21 (1)(0,1) 21 yy yyyy yy    b. 32 22121 ()(5,2,1) 315112 aaa a aaaa    Lời giải a. 3333 211121 (1)() 212112 yyyyyy yy yyyyyy    b. 32 221211 () 3151123 aaa aaaa    Bài 1.6: Rút gọn: a) 2 22 41111 161212114 x xxxx     b) 33 33 2xyxy xyxxy     c) 2 2 224 . 2141 x xxx     d) 3 22 11 1 111 xx xxx     Lời giải a) 2 22 41111 161212114 x xxxx    

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.