PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text TA11 BR - SEMESTER 1 REVIEW.docx

Bright 11 SEMESTER 1 REVIEW UNIT 1 | GENERATION GAP AND INDEPENDENT LIFE I/ Vocabulary:  difficult /ˈdɪfɪkəlt/ (adj): khó, khó khăn, khó tính à difficulty /ˈdɪfɪkəlti/ (n): sự khó khăn, trở ngại  easy-going /ˈiːzɪˌɡəʊɪŋ/ (adj): dễ tính  generation gap /ˌʤɛnəˈreɪʃən ɡæp/ (n): khoảng cách giữa các thế hệ  independent /ˌɪndɪˈpendənt/ (adj): tự lập, không phụ thuộc ≠ dependent /dɪˈpendənt/ (adj): dựa dẫm, phụ thuộc à independence /ˌɪndɪˈpendəns/ (n): sự độc lập, nền độc lập của một quốc gia ≠ dependence /dɪˈpendəns/ (n): sự phụ thuộc, sự dựa dẫm à depend /dɪˈpend/ (v): phụ thuộc, tùy thuộc à depend on somebody/something à dependant /dɪˈpendənt/ (n): người sống dựa dẫm, phụ thuộc  old-fashioned /əʊld-ˈfæʃənd/ (adj): lạc hậu, lỗi thời  strict /strɪkt/ (adj): nghiêm khắc, khắt khe  worried /ˈwʌrid/ (adj): lo lắng à worrying /ˈwʌriɪŋ/ (adj): gây lo lắng à worry /ˈwʌri/ (v): lo lắng à worry /ˈwʌri/ (n): sự lo lắng, ưu phiền Lesson 1a:  powerless /ˈpaʊələs/ (adj): bất lực, không biết làm gì à powerful / ˈpaʊəfʊl/ (adj): quyền lực, khỏe mạnh về thể chất à power /ˈpaʊə/ (n): năng lực, sức mạnh, quyền lực, năng lượng à empower /ɪmˈpaʊə/ (v): trao quyền, cho phép  relationship /rɪˈleɪʃənʃɪp/ (n): mối quan hệ giữa hai người, hai quốc gia (có thể ở hình thức số nhiều hoặc số ít), mối quan hệ tình cảm giữa hai người à relation /rɪˈleɪʃən/ (n): mối quan hệ giữa hai người, hai quốc gia,…(luôn ở hình thức số nhiều), mối tương quan, họ hàng trong gia đình à relate /rɪˈleɪt/ (v): liên hệ, có liên quan à related /rɪˈleɪtɪd/ (adj): có liên quan, liên hệ với (+to) ≠ unrelated /ˌʌnrɪˈleɪtɪd/ (adj): không có liên quan, liên hệ với à relative /ˈrelətɪv/ (adj): tương đối, tương đương, có liên kết với à relative /ˈrelətɪv/ (n): người bà con, họ hàng (đồng nghĩa với danh từ relation)  reliable /rɪˈlaɪəbəl/ (adj): đáng tin cậy ≠ unreliable /ˌʌnrɪˈlaɪəbəl/ (adj): không đáng tin cậy à reliability /rɪˌlaɪəˈbɪləti/ (n): tính đáng tin cậy, mức độ đáng tin cậy ≠ unreliability /ˌʌnrɪˌlaɪəˈbɪlɪti/ (n): tính không đáng tin, sự không xác thực à rely /rɪˈlaɪ/ (v): tin vào, dựa vào (+on) à reliance /rɪˈlaɪəns/ (n): sự tin cậy, sự tín nhiệm  selfish /ˈselfɪʃ/ (adj): ích kỷ ≠ unselfish /ʌnˈselfɪʃ/ (adj): không ích kỷ à selfishness /ˈselfɪʃnəs/ (n): tính ích kỷ
≠ unselfishness /ʌnˈsɛlfɪʃnəs/ (n): tính không ích kỷ  trend /trend/ (n): xu hướng à on trend: hợp thời trang à trendy /ˈtrendi/ (adj): hợp thời trang, đi theo xu hướng  break /breɪk/ (v): vi phạm (quy tắc, quy định) à break /breɪk/ (n): vết nứt, sự ngừng nghỉ, sự gián đoạn, sự đổ vỡ, giờ giải lao à broken /ˈbrəʊkən/ (adj): bị nứt, vỡ  manner /ˈmænə/ (n): cách cư xử, cách xử sự  nag /næɡ/ (v): cằn nhằn, la rầy à nagging /ˈnæɡɪŋ/ (n): sự cằn nhằn, sự la rầy à nagging /ˈnæɡɪŋ/ (adj): hay cằn nhằn  pocket money /ˈpɒkɪt ˈmʌni/ (n): tiền tiêu vặt  set /set/ (v): đặt ra, đưa ra (quy tắc, quy định) à setting /ˈsetɪŋ/ (n): sự bố trí, sắp đặt Lesson 1c:  carry on /ˈkæri ɒn/ (phr v): tiếp tục  carry out /ˈkæri aʊt/ (phr v): thực hiện, tiến hành Lesson 1d:  attitude and behaviour /ˈætɪtjuːd ænd bɪˈheɪvjə/ (phr): thái độ và cách cư xử  body image /ˈbɒdi ˈɪmɪʤ/ (n): ngoại hình cơ thể  friends and relationships /frendz ænd rɪˈleɪʃənʃɪps/ (phr): bạn bè và các mối quan hệ  future career /ˈfjuːʧə kəˈrɪə/ (phr): nghề nghiệp cho tương lai  school performance /skuːl pəˈfɔːməns/ (phr): kết quả học tập ở trường II/ Grammar: u Present Simple (Thì hiện tại đơn): – Thì hiện tại đơn dùng để diễn đạt thói quen, công việc thường làm hằng ngày, sự thật hiển nhiên, trạng thái cố định, lịch trình tàu xe, lịch làm việc, thời khoá biểu học tập ở hiện tại. – Dấu hiệu nhận biết:  Cụm từ với “every”: every day, every year, every month, every afternoon, every morning, every evening …  Cụm từ chỉ tần suất: once a week, twice a week, three times a week, four times a week, five times a week, once a month, once a year, etc.  Trạng từ chỉ tần suất: always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường thường), sometimes (thỉnh thoảng), rarely (hiếm khi), never (không bao giờ)… e.g . I wake up at 6 o’clock every morning. Tuan lives in Hà Nội. It usually snows a lot in my village in winter.
The bus leaves for Hồ Chí Minh City at 9:00 in the morning. They don’t go jogging every day. She doesn’t live with her parents. Do you go swimming twice a week? – Yes, I do./No, I don’t. – Công thức: Thể khẳng định Thể phủ định Thể câu hỏi Chủ ngữ số ít I/You + play I/You + do not + play Do + I/You + play? – Yes, I/you do. – No, I/you don’t. He/She/It + plays He/She/It + does not + play Does + he/she/it + play? – Yes, he/she/it does. – No, he/she/it doesn’t. Chủ ngữ số nhiều We/You/They + play We/You/They + do not + play Do + we/you/they + play? – Yes, we/you/they do. – No, we/you/they don’t. *Lưu ý: do not = don’t; does not = doesn’t – Chính tả: Cách thêm “-s/es” cuối động từ ngôi thứ 3 số ít hoặc danh từ số nhiều: Động từ kết thúc với Hầu hết các động từ -ss, -sh, - ch, -x, -o Phụ âm + -y Nguyên âm + -y + -s + -es + -s y + -ies I/ We/ You/ They I eat I go I cry I enjoy He/ She/ It He eats He goes He cries He enjoys – Cách phát âm “-s/es” cuối động từ ngôi thứ 3 số ít hoặc danh từ số nhiều: Đọc là /ɪz/ khi âm cuối của từ gốc là các phụ âm /s/, /ʃ/, /z/, /dʒ/, /ʒ/, /tʃ/ Đọc là /s/ khi âm cuối của từ gốc là các phụ âm /t/, /p/, /k/, /f/, /θ/ Đọc là /z/ khi âm cuối của từ gốc là nguyên âm hoặc các phụ âm còn lại
u Present Continuous (Thì hiện tại tiếp diễn): a. Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói, tình huống tạm thời xung quanh thời điểm nói. – Dấu hiệu nhận biết:  Các cụm từ chỉ thời gian: now, right now, at (the) present, at the moment, today, this week,…  Các động từ: Look!, Listen, Be careful!, Hurry up!, Watch out!, Look out! I am wearing a green dress today. You/We/They aren’t going to school by bus this week. He/She/It is walking in the park at the moment. What is she doing this evening? What are you listening to on your phone now? Is she working in the garden this morning? (Yes, she is./No, she isn't.) e.g. b. Thì hiện tại tiếp diễn cũng có thể dùng để chỉ các kế hoạch đã sắp đặt sẵn trong tương lai, thường có từ chỉ thời gian cụ thể. – Dấu hiệu nhận biết: các cụm từ chỉ thời gian trong tương lai (this weekend, on Saturday, tomorrow, tonight,...) I'm watching a film with my friends tonight. He's making a cake tomorrow. They're playing soccer on the weekend. I'm not watching a film with my friends tonight. She isn't making a cake tomorrow. We aren't playing soccer on the weekend. What are you doing tomorrow night? Is he making a cake tomorrow? Are you playing soccer on the weekend? e.g. c. Thì hiện tại tiếp diễn còn được dùng để phàn nàn, than phiền. – Dấu hiệu nhận biết: always,… e.g. He is always using my computer. Tina is always losing her key. u Stative verbs – Dynamic verbs (Động từ chỉ trạng thái – Động từ chỉ hành động): – Động từ chỉ trạng thái là những động từ diễn tả tình trạng, trạng thái, tính chất hơn là mô tả hành động và thường không được chia ở các thì tiếp diễn. e.g. Tom likes to hangout with his friends. (NOT: Tom is liking to hangout with his friends). Động từ chỉ trạng thái bao gồm: v Động từ chỉ giác quan: see (nhìn thấy),hear, feel, smell, taste (nêm nếm), look (nhìn thấy),…

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.