PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text (Bản HS) TỔNG ÔN CÁC CHUYÊN ĐỀ NGỮ PHÁP (237 Trang).docx

TỔNG ÔN CÁC CHUYÊN ĐỀ NGỮ PHÁP TIẾNG ANH LƯU HÀNH NỘI BỘ
CONTENTS MODULE 1 : PHONETICS MODULE 2 : STRESS MODULE 3 : TAG QUESTIONS MODULE 4 : PASSIVE VOICE MODULE 5 : PREPOSITIONS MODULE 6 : COMPARISONS MODULE 7 : THE ORDER OF THE ADJECTIVE MODULE 8 : TENSES(ADVERBIAL OF TIME) MODULE 9 : SUBJECTS AND VERB AGREEMENT MODULE 10 : CONJUNCTIONS MODULE 11 : HAVING + PAST PARTICIPLE MODULE 12 : WORD FORMATIONS MODULE 13 : EXPRESSIONS OF QUANTITY MODULE 14 : MODAL VERB MODULE 15 : INVERSION MODULE 16 : GERUND AND INFINITIVE MODULE 17 : CONDITIONAL SENTENCES MODULE 18 : TYPES OF CLAUSES MODULE 19 : VOCABULARY MODULE 20 : REPORTED SPEECH MODULE 21 : SUBJUNCTIVE MOOD MODULE 22 : ARTICLES MODULE 23 : PHRASAL VERBS MODULE 24 : COLLOCATIONS MODULE 25 : IDIOMS MODULE 26 : COMMUNICATION SKILLS MODULE 27 : CLOSEST/OPPOSITE MEANING MODULE 28 : READING MODULE 29 : FIND OUT MISTAKE MODULE 30 : SENTENCE TRANSFORMATION MODULE 31 : SENTENCE COMBINATION MODULE 32 : PRACTICE TESTS

MODULE 1 : PHONETICS ● LÝ THUYẾT TRỌNG TÂM I. Phiên âm Tiếng anh 1. Nguyên âm Vowels (u, e, o, a, i) a. Nguyên âm ngắn - Short vowels - / ə/: ago, mother, together - /i/: hit, bit, sit - / ʌ /: study, shut, must - / ɒ /: got job, hospital - /u/: put, should, foot – -/e/: bed, send, tent, spend - / æ /: cat, chat, man b. Nguyên âm dài - Long vowels - / iː/ meet, beat, heat -/u:/: school, food, moon - /a:/: father, star, car - / ɔː/: sport, more, store -/ ɜː /: bird, shirt, early c. Nguyên âm đôi- Diphthongs - /ai/: buy, skỵ, hi, shy - / ɔɪ /: boy, enjoy, toy - - /ei/: day, baby, stay - /ou /: no, go, so - /au/: now, sound, cow - / ʊə /: poor, sure, tour - / eə /: air, care, share - / ɪə /: near, tear, cheer 2. Phụ âm - Consonants - /b/: bag, baby - /p/: pupil, pay, stop - /d/: dog, daddy, dead - /k/: kiss, key - /m/: mother, map, come - /j/: yes, yellow - /n/: many, none, news - /s/: see, summer - /l/: love, lucky, travel - /z/: zoo, visit - /r/: river, restaurant - /h/: hat, honey - /t/: tea, teach - / dʒ /: village, jam, generous - /g /: get, game, go - / θ /: thin, thick, something, birth - /f/: fall, laugh, fiction - / ð /: mother, with, this - /v/: visit, van - / ʃ /: she, sugar - /w/: wet, why - / ʒn /: vision - / tʃ /: children, chicken, watch - / ŋ /: thank, sing II. Cách phát âm của đuôi -s "-s” được phát âm là: + /s/: khi âm tận cùng trước nó là /p/, /k/, /f/, /θ/, /t/.

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.