Nội dung text TỔNG HỢP NGỮ PHÁP
TỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CĂN BẢN CHO HỌC VIÊN MẤT GỐC Liên hệ đăng ký khóa học: 077.231.5555 (giảng viên Việt Anh - APTIS) I. Tổng hợp 12 thì tiếng Anh cơ bản Hiện tại đơn: Khái niệm: Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả các sự việc, hành động mang tính chất lặp đi lặp lại, thường xuyên xảy ra hoặc là các sự thật hiển nhiên, các thói quen hàng ngày. Cách sử dụng: · Diễn tả thói quen, hành động xảy ra thường xuyên, lặp đi lặp lại: o Ví dụ: "She wakes up at 6 a.m. every day." (Cô ấy thức dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.) · Diễn tả sự thật hiển nhiên, chân lý, sự thật khách quan: o Ví dụ: "The sun rises in the east." (Mặt trời mọc ở hướng đông.) · Diễn tả lịch trình, thời gian biểu (thường là tàu xe, giờ học, chương trình, kế hoạch đã lên sẵn): o Ví dụ: "The train leaves at 8 p.m." (Tàu rời đi lúc 8 giờ tối.) · Diễn tả cảm xúc, suy nghĩ, trạng thái: o Ví dụ: "She likes chocolate." (Cô ấy thích sô-cô-la.) Công thức: · Đối với động từ "to be": o Khẳng định: S + am/is/are § Ví dụ: "I am a student." (Tôi là học sinh.) o Phủ định: S + am/is/are + not § Ví dụ: "He is not tired." (Anh ấy không mệt.) o Nghi vấn: Am/Is/Are + S + ...?
§ Ví dụ: "Are you ready?" (Bạn đã sẵn sàng chưa?) · Đối với động từ thường: o Khẳng định: S + V(s/es) § Ví dụ: "She works in an office." (Cô ấy làm việc ở văn phòng.) § Quy tắc thêm “s/es” ở động từ: § Động từ thêm “s” khi chủ ngữ là ngôi thứ 3 số ít: He, She, It. § Động từ thêm “es” nếu kết thúc bằng: ch, sh, x, s, o, z. o Phủ định: S + do/does + not + V § Ví dụ: "They do not (don't) play football." (Họ không chơi bóng đá. § Lưu ý: Dùng “does not (doesn't)” với ngôi thứ 3 số ít. o Nghi vấn: Do/Does + S + V § Ví dụ: "Does she like coffee?" (Cô ấy có thích cà phê không?) Hiện tại tiếp diễn: Khái niệm: Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để diễn tả các hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói, và các hành động có tính chất tạm thời. Cách sử dụng: · Diễn tả hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói: o Ví dụ: "She is reading a book now." (Cô ấy đang đọc sách ngay bây giờ.) · Diễn tả hành động xảy ra xung quanh thời điểm nói (không nhất thiết phải diễn ra đúng lúc nói): o Ví dụ: "He is working on a new project these days." (Dạo này anh ấy đang làm một dự án mới.) · Diễn tả các hành động mang tính chất tạm thời: o Ví dụ: "I am staying with my friend for a few days." (Tôi đang ở với bạn trong vài ngày.) · Diễn tả kế hoạch, dự định trong tương lai gần: o Ví dụ: "We are meeting them tonight." (Chúng tôi sẽ gặp họ tối nay.)
· Diễn tả sự thay đổi, phát triển (thường dùng với các động từ chỉ sự thay đổi): o Ví dụ: "The weather is getting colder." (Thời tiết đang trở nên lạnh hơn.) Công thức: · Khẳng định: S + am/is/are + V-ing o Ví dụ: "They are playing soccer." (Họ đang chơi bóng đá.) · Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing o Ví dụ: "She is not (isn't) watching TV." (Cô ấy không đang xem TV.) · Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing? o Ví dụ: "Are you coming to the party?" (Bạn có đến dự tiệc không?) Dấu hiệu nhận biết: Các từ thường dùng với thì hiện tại tiếp diễn: now, right now, at the moment, currently, today, this week, these days. Lưu ý: Không dùng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ chỉ nhận thức, cảm giác như: know, understand, love, hate, want, need, seem, believe, remember, hear, smell, taste, etc. Hiện tại hoàn thành: Khái niệm: Thì hiện tại hoàn thành được dùng để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn có liên quan đến hiện tại hoặc kết quả của hành động đó vẫn còn tác động đến hiện tại. Cách sử dụng: · Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại: o Ví dụ: "They have lived in this city for ten years." (Họ đã sống ở thành phố này được mười năm.) · Diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ nhưng không xác định thời gian, và có liên quan đến hiện tại: o Ví dụ: "She has finished her homework." (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà.) · Diễn tả trải nghiệm hoặc những điều đã từng làm (có hoặc không có dấu hiệu thời gian cụ thể): o Ví dụ: "I have visited Paris." (Tôi đã từng đến Paris.)
· Diễn tả hành động vừa mới xảy ra, dùng với "just": o Ví dụ: "He has just left the office." (Anh ấy vừa mới rời văn phòng.) · Diễn tả hành động xảy ra nhiều lần trong quá khứ và có thể lặp lại ở hiện tại: o Ví dụ: "We have eaten at that restaurant many times." (Chúng tôi đã ăn ở nhà hàng đó nhiều lần.) Công thức: · Khẳng định: S + have/has + V3/ed o Ví dụ: "She has traveled to Japan." (Cô ấy đã đi du lịch Nhật Bản.) o Lưu ý: Dùng "has" cho ngôi thứ 3 số ít (he, she, it); "have" cho các ngôi còn lại (I, you, we, they). · Phủ định: S + have/has + not + V3/ed o Ví dụ: "They have not (haven't) seen that movie." (Họ chưa xem bộ phim đó.) · Nghi vấn: Have/Has + S + V3/ed? o Ví dụ: "Have you ever eaten sushi?" (Bạn đã từng ăn sushi chưa?) Dấu hiệu nhận biết: Các từ thường dùng với thì hiện tại hoàn thành: just, already, yet, ever, never, recently, so far, up to now, until now, for, since. o For: dùng với khoảng thời gian (for 2 years, for a long time, etc.). o Since: dùng với mốc thời gian (since 2010, since last week, etc.). Lưu ý: Không dùng thì hiện tại hoàn thành với mốc thời gian cụ thể (yesterday, last year, in 2000, etc.). Với các mốc thời gian cụ thể này, ta dùng thì quá khứ đơn. Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: Khái niệm: Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn được dùng để diễn tả các hành động đã bắt đầu trong quá khứ, tiếp tục kéo dài đến hiện tại và có thể vẫn tiếp tục trong tương lai. Nó nhấn mạnh tính chất kéo dài hoặc liên tục của hành động. Cách sử dụng: · Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục kéo dài đến hiện tại: o Ví dụ: "I have been studying English for two years." (Tôi đã học tiếng Anh được hai năm.) · Diễn tả một hành động đã kéo dài một thời gian và có thể có ảnh hưởng đến hiện tại: