PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 5000 TỪ VỰNG PTE THÔNG DỤNG NHẤT.pdf



31 achieve /əˈtʃiːv/ (v) đạt được 32 achieve success /əˈʧiːv səkˈsɛs/ đạt được thành công 33 achievement /əˈtʃiːvmənt/ (n) thành tựu 34 acknowledge /əkˈnɒlɪdʒ/ (v) thừa nhận 35 acquire /əˈkwaɪər/ (v) thu được, đạt được 36 across the /əˈkrɒs ðə/ khắp 37 act on /ækt ɒn/ hành động dựa trên 38 active /ˈæktɪv/ (adj) năng động 39 active participant /ˈæktɪv pɑːˈtɪsɪpənt/ người tham gia tích cực 40 activity /ækˈtɪvəti/ (n) hoạt động 41 actually /ˈæktʃuəli/ (adv) thực sự 42 actually happen /ˈækʧʊəli ˈhæpən/ thực sự xảy ra 43 adapt /əˈdæpt/ (v) thích nghi 44 add to /æd tu/ thêm vào 45 added to /ˈædɪd tu/ thêm vào 46 addiction /əˈdɪkʃən/ (n) sự nghiện 47 additional /əˈdɪʃənəl/ (adj) thêm vào, bổ sung 48 address /əˈdrɛs/ (v) giải quyết 49 adequate /ˈædɪkwət/ (adj) đủ, phù hợp 50 adequate preparation /ˈædɪkwɪt ˌprɛpəˈreɪʃən/ chuẩn bị đầy đủ 51 adjacent to /əˈʤeɪsənt tu/ kế bên 52 adjective /ˈædʒɪktɪv/ (n) tính từ 53 adjust /əˈdʒʌst/ (v) điều chỉnh, thích nghi 54 adjust to /əˈʤʌst tu/ điều chỉnh theo gì 55 admire /ədˈmaɪər/ (v) ngưỡng mộ 56 admit /ədˈmɪt/ (v) thừa nhận 57 adopt /əˈdɒpt/ (v) nhận nuôi, áp dụng 58 advance /ədˈvæns/ (v) tiến bộ 59 advantage /ədˈvæntɪdʒ/ (n) lợi thế 60 advantage of /ədˈvɑːntɪʤ ɒv/ lợi thế của 61 adventure /ədˈventʃər/ (n) cuộc phiêu lưu 62 advertise /ˈædvətaɪz/ (v) quảng cáo 63 advertisement /ˌædvərˈtaɪzmənt/ (n) quảng cáo 64 advice /ədˈvaɪs/ (n) lời khuyên 65 advice on /ədˈvaɪs ɒn/ lời khuyên về

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.