PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text UNIT 5.docx

TIẾNG ANH 8 I-LEARN SMART WORLD UNIT 5: SCIENCE AND TECHNOLOGY VOCABULARY Lesson 1 1. bright (adj) tươi sáng - brightly (adv) 1 cách sáng sủa Eg: brightly coloured flowers - brightness (n) sự tươi sáng - brighten /ˈbraɪtən/ (v) up: làm bừng sáng lên Eg: A picture or two would brighten up the room. 2. chip /tʃɪp/ (n) chíp điện tử 3. gigabyte (GB) /ˈɡɪɡəbaɪt/ (n) GB (đơn vị đo dữ liệu hoặc bộ nhớ máy tính) 4. inch /ɪntʃ/ (n) inch (đơn vị đo độ dài, bằng 2.54cm) 5. performance /pəˈfɔːməns/ (n) hiệu năng, năng suất/ sự thể hiện - perform /pəˈfɔːm/ (v) thực hiện Eg: Some schools perform a play at Christmas. - performer  /pəˈfɔːmər/ (n) người trình diễn, người thể hiện Eg: He's a brilliant performer 6. powerful /ˈpaʊəfl/ (adj) mạnh, có sức mạnh - power /paʊər/ (n) năng lượng, quyền lực Eg: He likes to have power over people. 7. screen /skriːn/ (n) màn hình 8. storage /ˈstɔːrɪdʒ/ (n) bộ nhớ, lưu trữ - store /stɔːr/ (n) cửa hàng Eg: She works at a men's clothing store. - store /stɔːr/ (v) chưa đựng Eg: You need to know to store your vegetables for maximum freshness. 9. tablet /ˈtæblət/ (n) máy tính bảng 10. weight /weɪt/ (n) trọng lượng, cân nặng - weigh /weɪ/ (v) cân
Eg: How much do you weigh? Lesson 2 11. carefully /ˈkeəfəli/ (adv) một cách cẩn thận ≠ carelessly (adv) - careful (adj) ≠ careless (adj) - care /keər/ (v) quan tâm đến Eg: I'm going to do it and I don't care what he thinks. - care /keər/ (n) sự quan tâm - take care of: quan tâm đến Eg: My parents are going to take care of the house while we're away. 12. charge /tʃɑːdʒ/ (n) sự sạc pin - in charge of: chịu trách nhiệm về Eg: Who's in charge of organizing the music for the party? 13. complete /kəmˈpliːt/ (v) hoàn thành - completion  /kəmˈpliːʃən/ (n) sự hoàn thành Eg: They will be paid on completion of the job. 14. lift /lɪft/ (v) nâng lên 15. navigate /ˈnævɪɡeɪt/ (v) điều hướng, vận hành navigation /ˌnæv.ɪˈɡeɪ.ʃən/ (n): sự điều hướng, sự vận hành 16. quietly /ˈkwaɪətli/ (adv) một cách yên lặng - quiet /kwaɪət/ (a) yên lặng Eg: Be quiet ! I'm trying to concentrate on the lesson - quietness /ˈkwaɪət.nəs/ (n) sự tĩnh lặng 17. recognize /ˈrekəɡnaɪz/ (v) nhận ra 18. rescue /ˈreskjuː/ (v) giải cứu 19. safely /ˈseɪfli/ (adv) một cách an toàn - safe  /seɪf/ (a) an toàn - safe and sound (phrase) an toàn bình an vô sự Eg: After three days lost in the mountains, they arrived home safe and sound. -safety  /ˈseɪf.ti/ (n) sự an toàn Eg: For your safety, we recommend you keep your seat belt fastened during the flight.

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.