Nội dung text Second Semester Midterm Exam GRADE 11 Test 6 Giải Chi Tiết.docx
HƯỚNG DẪN GIẢI TEST 6 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. Your After-School Guide The thoughtful planning of after-school activities significantly impacts academic performance. Our (1)_________ features world-class research facilities. Students (2)_________ in our enrichment programs have shown remarkable improvement in critical thinking and problem-solving abilities. Our innovative methodology brings recognition (3)_________ instructors for educational excellence. (4)_________ your education to the next level and stay ahead of the game! We recommend practicing regularly and (5)_________ a balanced study schedule for optimal results. With personalized attention and structured guidance, we help students develop essential skills for academic excellence. Our comprehensive program includes homework assistance, test (6)_________, and specialized tutoring in various subjects. Join us today and discover how our after-school program can be your pathway to success! Question 1:A. dynamic innovation hub B. hub dynamic innovation C. hub innovation dynamic D. innovation dynamic hub Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ Phân tích chi tiết A. dynamic innovation hub Trong câu này, cụm từ mô tả về đặc điểm của "guide" (hướng dẫn sau giờ học) và nhấn mạnh đến việc "hỗ trợ" hoặc "cung cấp" các tiện ích hàng đầu. "Dynamic innovation hub" là cụm từ phù hợp vì "dynamic" là tính từ miêu tả sự năng động, còn "innovation hub" nghĩa là trung tâm đổi mới sáng tạo. Câu này sử dụng đúng thứ tự tính từ và danh từ. Tạm Dịch: The thoughtful planning of after-school activities significantly impacts academic performance. Our dynamic innovation hub features world-class research facilities. (Việc lập kế hoạch chu đáo cho các hoạt động sau giờ học có tác động đáng kể đến kết quả học tập. Trung tâm đổi mới năng động của chúng tôi có các cơ sở nghiên cứu đẳng cấp thế giới.) Question 2:A. was participated B. participated C. which participated D. participating Giải Thích: Kiến thức về rút gọn mệnh đề quan hệ Phân tích chi tiết
D. participating: Đây là đáp án đúng. "Participating" là dạng phân từ hiện tại (present participle), rút gọn từ "who are participating". Đây là cách rút gọn mệnh đề quan hệ chính xác trong ngữ pháp, làm câu ngắn gọn và dễ hiểu hơn. Tạm Dịch: Students participating in our enrichment programs have shown remarkable improvement in critical thinking and problem-solving abilities. (Học sinh tham gia chương trình bồi dưỡng của chúng tôi đã cho thấy sự tiến bộ đáng kể về khả năng tư duy phản biện và giải quyết vấn đề.) Question 3:A. for B. with C. to D. about Giải Thích: Kiến thức về giới từ Phân tích chi tiết Câu này cần giới từ "to" để chỉ sự chuyển giao sự công nhận cho các giảng viên. "Brings recognition to" là cụm từ đúng. Tạm Dịch: Our innovative methodology brings recognition to instructors for educational excellence. (Phương pháp đổi mới của chúng tôi mang lại sự công nhận cho các giảng viên về sự xuất sắc trong giáo dục.) Question 4:A. Do B. Take C. Bring D. Hang Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định Phân tích chi tiết Trong trường hợp này, cụm cố định là "take (something) to the next level", có nghĩa là nâng cao điều gì đó lên một mức độ cao hơn, đạt được sự tiến bộ. Đây là một cụm từ phổ biến và rất thông dụng trong tiếng Anh khi nói về việc cải thiện, phát triển hoặc nâng cao một kỹ năng, khả năng, hoặc thành tựu. Tạm Dịch: Take your education to the next level and stay ahead of the game! (Nâng cao trình độ học vấn của bạn và luôn dẫn đầu!) Question 5:A. to maintain B. maintain C. to maintaining D. maintaining Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu Phân tích chi tiết Câu này cần một động từ gerund (dạng V-ing) sau từ "and". Vì trước đó đã có "practicing" (động từ gerund), thì sau "and" cũng cần một động từ gerund để duy trì sự thống nhất về cấu trúc câu. Tạm Dịch: We recommend practicing regularly and maintaining a balanced study schedule for optimal results. (Chúng tôi khuyên bạn nên luyện tập thường xuyên và duy trì lịch học cân bằng để có kết quả tối ưu.) Question 6:A. preparatively B. preparation C. preparatory D. prepare Giải Thích: Kiến thức về từ loại Phân tích chi tiết Trong câu này, "preparation" là danh từ phù hợp để chỉ sự chuẩn bị cho các bài kiểm tra. Tạm Dịch: Our comprehensive program includes homework assistance, test preparation, and specialized tutoring in various subjects. (Chương trình toàn diện của chúng tôi bao gồm hỗ trợ làm bài tập về nhà, chuẩn bị kiểm tra và gia sư chuyên sâu về nhiều môn học khác nhau.)
Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12.