Nội dung text HSK2
TỪ ĐIỂN TRUNG - VIỆT HANZII Biên soạn bởi BTV: Facebook “Triệu Dự” STT Từ vựng Pinyin Nghĩa Tiếng Anh 1 啊 a a, chà, à auxiliary word 2 爱情 àiqíng tình yêu love 3 爱人 ài rén vợ, chồng, người yêu spouse, husband or wife 4 安静 ānjìng yên lặng, yên tĩnh be quiet 5 安全 ānquán an toàn (adj) safe; (n) safety 6 白色 bái sè màu trắng white 7 班长 bān zhǎng lớp trưởng monitor; squad leader 8 办 bàn làm do 9 办法 bànfǎ cách, phương pháp way 10 办公室 bàngōngshì phòng làm việc office 11 半夜 bàn yè nửa đêm midnight 12 帮助 bāngzhù giúp đỡ help 13 饱 bǎo no, ăn no full 14 报名 bàomíng đăng kí, báo danh sign up 15 报纸 bàozhǐ báo (giấy) newspaper 16 北方 běifāng phương Bắc north
TỪ ĐIỂN TRUNG - VIỆT HANZII Biên soạn bởi BTV: Facebook “Triệu Dự” STT Từ vựng Pinyin Nghĩa Tiếng Anh 49 参加 cānjiā tham gia participate in 50 草 cǎo cỏ grass 51 草地 cǎo dì bãi cỏ grassland 52 层 céng tầng, lớp layer, floor 53 查 chá tìm, tra cứu search; check 54 差不多 chàbuduō đại khái, xấp xỉ nearly 55 长 cháng dài long 56 常见 cháng jiàn thường thấy common 57 常用 cháng yòng thường dùng, thông dụng in common use 58 场 chǎng sân, bãi, cuộc a measure word for activities 59 超过 chāoguò hơn, vượt qua outsrip 60 超市 chāoshì siêu thị Supermarket 61 车辆 chē liàng xe/ phương tiện giao thông car; vehicle 62 称 chēng gọi, xưng hô call; say 63 成 chéng thành, hoàn thành become; finish 64 成绩 chéngjì thành tích, thành tựu achievement 65 成为 chéngwéi trở thành, biến thành become