Nội dung text Ngu phap HSK6.pdf
A. GIỚI THIỆU CHUNG VÀ CẤU TRÚC NGỮ PHÁP NÂNG CAO 1. HSK6 là gì? Cấp độ cao nhất trong hệ thống HSK (Hanyu Shuiping Kaoshi). Đòi hỏi người học nắm rõ khoảng 5000 từ vựng, hiểu được văn viết, biết diễn đạt chuẩn. 2. Đặc điểm ngữ pháp HSK6 Nhiều câu phức tạp, biểu đạt logic nhân-quả, giả định, nhấn mạnh. Sử dụng linh hoạt bổ ngữ, liên từ, trạng ngữ. 3. Các cấu trúc thường dùng (có ví dụ cụ thể) Cấu trúc Nghĩa Ví dụ 之所以... 是因为... Sở dĩ... là vì... 他之所以能通过考试,是因为他每天坚持复习。 只有... 才... Chỉ khi... mới... 只有真正努力了,才会有收获。 不仅... 而且... Không những... mà còn... 她不仅聪明,而且非常勤奋。 B. CÂU PHỨC TẠP: LIÊN TỪ & TRẠNG NGỮ LIÊN KẾT 1. Nhân quả - kết quả: 因为... 所以...:因为他迟到了,所以错过了飞机。 由于... 因此...:由于他努力学习,因此取得了优异的成绩。 既然... 就...:既然你已经决定了,我就支持你。 2. Điều kiện - giả định: 如果... 就...:如果明天下雨,我们就不去爬山了。 即使... 也...:即使失败了,也不能放弃。 只要... 就...:只要你愿意努力,就一定能成功。 3. Thời gian - nhượng bộ: 一... 就...:他一到家就开始做饭。