Nội dung text ĐỀ SỐ 1 - HS.docx
Câu 4. Cho hàm số axbfx cxd a,b,c,d,ac0R có đồ thị như hình bên. Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là A. 2y . B. y2 . C. 2x . D. 2x . Câu 5. Cho fx là hàm số liên tục trên R . Phát biểu nào sau đây là đúng? A. 22fxdxfxdx . B. 22fxdxfxdx . C. 22fxdxfxdx . D. 22fxdxfxdx . Câu 6. Cho fx là hàm số liên tục trên R . Phát biểu nào sau đây là đúng? A. 455 343 .fxdxfxdxfxdx . B. 455 343 fxdxfxdxfxdx . C. 453 345 fxdxfxdxfxdx . D. 455 343 fxdxfxdxfxdx . Câu 7. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , vectơ uijk→→→→ có toạ độ là A. 1;1;1 . B. 1;1;1 . C. 1;1;1 . D. 1;1;1 . Câu 8. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , phương trình nào sau đây là phương trình tổng quát của mặt phẳng? A. 24560xyz . B. 43560xyz . C. 34560xyz . D. 53460xyz . Câu 9. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , phương trình nào sau đây là phương trình của mặt cầu? A. 222(x1)(y1)(z10)225 . B. 222(x1)(y1)(z10)225 .
C. 222(x1)(y1)(z10)225 . D. 222(x1)(y1)(z10)225 . Câu 10. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, phương trình nào sau đây là phương trình chính tắc của đường thẳng? A. x9y1z7 31114 . B. x1y2z3 4y56 . C. x7y8z9 1011z12 D. x13y14z15 . 161718z Câu 11. Cho các biến cố A,B thoả mãn PAB0,2;PB0,4 . Xác suất của biến cố A với điều kiện B bằng A. 0,2 . B. 0,08 . C. 0,6 . D. 0,5 . Câu 12. Khi thống kê kết quả thi thử của 100 học sinh ở một trung tâm giáo dục, người ta được bảng thống kê tần số ghép nhóm như hình bên. Số trung bình của mẫu số liệu là Điểm Giá trị đại diện Tần số 3;4 3,5 2 4;5 4,5 7 5;6 5,5 21 6;7 6,5 26 7;8 7,5 29 8;9 8,5 12 9;10 9,5 3 n100 A. 6,73 . B. 6,7. C. 6,72 . D. 6,71 . Phần II. Câu trắc nghiệm đúng sai Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 4. Trong mỗi ý a), b), c), d) ở mỗi câu, thí sinh chọn đúng hoặc sai. Câu 1. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho đường thẳng 202420252026 Δ: 112 xyz và