PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Unit 12- An overcrowded world.doc

Trang 1 UNIT 12 AN OVERCROWDED WORLD Một thế giới quá đông dân MỤC TIÊU – Objectives * TỪ VỰNG – Vocabulary sử dụng từ vựng liên quan đến chủ điểm "thế giới đông dân cư" * NGỮ ÂM – Pronunciation đánh trọng âm và phát âm chính xác các từ có hai và ba âm tiết * NGỮ PHÁP – Grammar sử dụng chính xác so sánh về số lượng với more, less/ fewer sử dụng thành thạo câu hỏi đuôi * KỸ NĂNG ĐỌC – Reading skills đọc tìm thông tin cụ thể về sự bùng nổ dân số * KỸ NĂNG NÓI – Speaking skills nói về những bất lợi khi sống ở một nơi quá đông đúc * KỸ NĂNG NGHE – Listening Skills nghe lấy thông tin cụ thể về một bài phê bình phim * KỸ NĂNG VIẾT – Writing skills viết một đoạn văn ngắn về sự gia tăng dân số của một khu vực A – NGÔN NGỮ LÝ THUYẾT TRỌNG TÂM * TỪ VỰNG – Vocabulary affect /əˈfekt/ v. tác động, ảnh hưởng In my city, overcrowding seriously affected people’s lives. (Ở thành phố tôi ở, tình trạng quá tải dân số đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống của người dân) block /blɒk/ v. gây ùn tắc Traffic blocks roads in most big cities during peak hours. (Giao thông ùn tắc ở hầu hết các thành phố lớn trong giờ cao điểm) cheat /tʃiːt/ v. lừa đảo The company has cheated its consumers in many ways. (Công ty ấy đã lừa đảo người tiêu dùng bằng nhiều cách) crime /kraɪm/ n. tội phạm One of the common issues with living in a city is crime. (Một trong những vấn đề phổ biến khi sống ở thành phố là tội phạm) criminal /ˈkrɪmɪnl/ n. kẻ tội phạm A policeman has the power to arrest a criminal (Cảnh sát có quyền bắt giữ kẻ phạm tội) density /ˈdensəti/ n. mật độ The population density in this city is very high. (Mật độ dân số ở thành phố này rất cao) diverse /daɪˈvɜːs/ adj. đa dạng New York is a very culturally diverse city. (New York là một thành phố rất đa dạng về văn hóa) effect /ɪˈfekt/ n. kết quả, tác động Overpopulation has negative effects on the environment. (Dân số quá đông có tác động tiêu cực đến môi trường) explosion /ɪkˈspləʊʒn/ n. bùng nổ Water pollution is one of the serious problems due to the population explosion. (Ô nhiễm nguồn nước là một trong những vấn đề nghiêm trọng do độ bùng nổ dân số gây ra) flea market /ˈfliː mɑːkɪt/ n. chợ trời There’s a flea market every Sunday in my neighbourhood. (Chợ trời họp vào mỗi Chủ nhật ở khu phố của tôi) hunger /ˈhʌŋɡə(r)/ n. sự đói khát I think the main cause of hunger is the rapid
Trang 2 population growth. (Tôi nghĩ rằng nguyên nhân chính gây ra nạn đói là do tốc độ gia tăng dân số nhanh chóng) major /ˈmeɪdʒə(r)/ adj. chính, chủ yếu, lớn Rising living costs is the major effect of overpopulation (Chi phí sinh hoạt tăng là do dân số quá đông đúc gây ra) malnutrition /ˌmælnjuˈtrɪʃ n/ n. bệnh suy dinh dưỡng Malnutrition is a leading cause of death for children in my country. (Bệnh suy dinh dưỡng là nguyên nhân chính gây tử vong cho trẻ em ở đất nước tôi) megacity /ˈmeɡəsɪti/ n. thành phố lớn, siêu đô thị Shanghai is one of the largest megacities in the world (Thượng Hải là một trong những siêu đô thị lớn nhất thế giới) overcrowde d /ˌəʊvəˈkraʊd ɪd/ adj. quá đông đúc Overcrowded slums are breeding grounds for crime. (Khu ổ chuột quá đông đúc là nơi “sản sinh” ra tội phạm) poverty /ˈpɒvəti/ n. sự nghèo đói Poverty is still a big problem in the world today. (Nghèo đói vẫn là một vấn đề lớn trên thế giới hiện nay) slum /slʌm/ n. khu ổ chuột The disease has spread fast among people living in the slums. (Căn bệnh lây lan nhanh sang những người sống trong khu ổ chuột) slumdog /slʌmdɒɡ/ n. kẻ sống ở khu ổ chuột Is he a slumdog? (Cậu ấy có phải là người sống ở khu ổ chuột không?) space /speɪs/ n. không gian The city has little space for elderly people to exercise. (Thành phố ấy có ít không gian cho người cao tuổi tập thể dục) spacious /ˈspeɪʃəs/ adj. rộng rãi They have moved to a more spacious apartment. (Họ đã chuyển đến một căn hộ rộng rãi hơn) NGỮ ÂM Pronunciation DANH TỪ ĐỘNG TỪ Quy tắc chung Trọng âm được nhấn vào âm tiết đầu tiên. E.g.: permit /ˈpəmɪt/ (n.): giấy phép • You cannot enter this building without a ˈpermit. (Bạn không thể vào tòa nhà này mà không có giấy phép.) Trọng âm được nhấn vào âm tiết thứ hai. E.g.: permit /pəˈmɪt/ (v): cho phép • She won’t perˈmit dogs in the house. (Cô ấy sẽ không cho phép nuôi chó trong nhà.) NHÓM 1 NHÓM 2 Ngoại lệ Cả danh từ và động từ đều có trọng âm được nhấn vào âm tiết đầu tiên. E.g.: garden /ˈɡɑːdən/ (n.), (v.) • The children are playing in the ˈgarden. (Những đứa trẻ đang chơi trong vườn.) • We ˈgarden every afternoon after work. (Chúng tôi làm vườn mỗi buổi chiều sau khi đi làm về.) Cả danh từ và động từ đều có trọng âm được nhấn vào âm tiết thứ hai. E.g.: report /rɪˈpɔːt/ (n.), (v.) • I have to do a reˈport for my boss by tomorrow. (Tôi phải làm một bản báo cáo cho ông chủ vào ngày mai.) • You have to reˈport this to your teacher. (Bạn phải báo cáo điều này với giáo viên của mình.) NGỮ PHÁP Grammar 1. SO SÁNH VỀ SỐ LƯỢNG VỚI MORE, LESS/ FEWER (COMPARISONS OF QUANTIFIERS: MORE, LESS/ FEWER)
Trang 3 a. So sánh nhiều hơn với more * Cấu trúc 1: more Danh từ không đếm được than Food (đồ ăn) Traffic (giao thông) Pollution (ô nhiễm) Ví dụ: Children in wealthy areas have more food than those in the slums. (Trẻ em ở những nơi giàu sang có nhiều đồ ăn hơn những đứa trẻ sống trong khu ổ chuột.) * Cấu trúc 2: more Danh từ đếm được số nhiều than Problems (vấn đề) criminals (tội phạm) diseases (bệnh tật) Ví dụ: A big city has more problems than the countryside. (Một thành phố lớn có nhiều vấn đề hơn ở nông thôn.) b. So sánh ít hơn với less/ fewer * Cấu trúc 1: less Danh từ không đếm được than money (tiền) Clean water (nước sạch) nutrition (dinh dưỡng) Ví dụ: People living in the countryside earn less money than those in the megacities. (Những người sống ở nông thôn kiếm được ít tiền hơn so với những người sống ở siêu đô thị.) * Cấu trúc 2: fewer Danh từ đếm được số nhiều than slums (khu ổ chuột) causes (nguyên nhân) solutions (giải pháp) Ví dụ: In my country, there are fewer slums now than ten years ago. (Bây giờ đất nước tôi có ít khu ổ chuột hơn so với mười năm trước.) 2. CÂU HỎI ĐUÔI (TAG QUESTIONS) a. Định nghĩa Câu hỏi đuôi là câu hỏi gồm một mệnh đề chính và phần láy đuôi được đặt ở cuối câu (sau dấu phẩy) để xác minh xem thông tin là đúng hay không hoặc khi muốn người nghe hồi đáp về điều gì đó. Mệnh đề chính (Main clause) , Phần láy đuôi (Question tag) Ví dụ: You haven’t finished your homework, have you? (Con vẫn chưa hoàn thành bài tập về nhà, phải không?) Chú ý: MỆNH ĐỀ CHÍNH KHẲNG ĐỊNH (+) PHẦN LÁY ĐUÔI PHỦ ĐỊNH (-) She is a scientist, (Cô ấy là một nhà khoa học, isn’t she? phải không?) His father works for this company (Bố anh ấy làm việc cho công ty này, doesn’t he? phải không?) MỆNH ĐỀ CHÍNH PHỦ ĐỊNH (-) PHẦN LÁY ĐUÔI KHẲNG ĐỊNH (+) She isn’t a scientist, is she? (Cô ấy không phải là một nhà khoa học, phải không?) His father doesn’t works for this company, does he? (Bố anh ấy không làm việc cho công ty này, phải không?) b. Các dạng câu hỏi đuôi * Dạng 1: Mệnh đề chính Phần láy đuôi Chủ ngữ Động từ thường , Trợ động từ đại từ Ví dụ: Hoa likes pizza, doesn’t she? (Hoa thích pizza, phải không?)
Trang 4 * Dạng 2: Mệnh đề chính Phần láy đuôi Chủ ngữ Động từ to be , động từ to be đại từ Ví dụ: Your son is an actor, isn’t he? (Con trai bạn là một diễn viên, phải không?) * Dạng 3: Mệnh đề chính Phần láy đuôi Chủ ngữ Động từ khuyết thiếu , động từ khuyết thiếu đại từ Ví dụ: You can speak English very well, can’t you? (Bạn có thể nói tiếng Anh rất tốt, phải không?) c. Cách thành lập phần láy đuôi CÁC BƯỚC LÀM VÍ DỤ Your sister sings very beautifully, .... 1. Xác định động từ được sử dụng trong mệnh đề chính và thì của nó Mệnh đề chính: động từ thường "sings" được chia ở thì hiện đơn 2. Từ đó suy ra trợ động từ/ to be/ động từ khuyết thiếu ở phần láy đuôi phù hợp với thì của động từ và chủ ngữ ở mệnh đề chính. Phần láy đuôi: trợ động từ ở thì hiện tại đơn chia theo chủ ngữ số ít “Your sister”: does/ doesn’t 3. Xác định mệnh đề chính ở dạng khẳng định hay phủ định. Mệnh đề chính Phần láy đuôi Khẳng định (+) Phủ định (-) Phủ định (-) Khẳng định (+) Mệnh đề chính: dạng khẳng định → Phần láy đuôi: dạng phủ định: doesn’t 4. Chọn đại từ ở phần láy đuôi tương ứng với chủ ngữ ở mệnh đề chính. Mệnh đề chính: chủ ngữ số ít "your sister" giới tính nữ → Phần láy đuôi: đại từ: she Câu hỏi đuôi: Your sister sings very beautifully, doesn’t she? (Chị gái bạn hát rất hay, phải không?) d. Câu hỏi đuôi ở một số thì đã học Hiện tại đơn • She is your teacher, isn’t she? (Cô ấy là cô giáo của bạn phải không?) • Your parents don’t go to work on Saturday, do they? • (Bố mẹ cậu không đi làm vào thứ Bảy phải không?) Hiện tại tiếp diễn • Her daughter is harvesting carrots, isn’t she? (Con gái cô ấy đang thu hoạch cà rốt phải không?) • Linda and Simon aren’t sleeping at the moment, are they? (Linda và Simon giờ đang không ngủ phải không?) Hiện tại hoàn thành • He has joined this non-profit organisation for two years, hasn’t he? (Anh ấy đã tham gia tổ chức phi lợi nhuận này được hai năm rồi, phải không?) • We haven’t met her before, have we? (Chúng ta chưa từng gặp cô ấy trước đây phải không?) Quá khứ đơn • They weren’t at school yesterday, were they? (Hôm qua họ đã không đi học, đúng không?)

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.