Nội dung text Unit 5 (Bản HS).pdf
ĐỀ THI, GIÁO ÁN, CHUYÊN ĐỀ FILE WORD Ms Trang: 0877.247.555 (Zalo/gọi điện) Ms Oanh: 0865.747.123 (Zalo/gọi điện) Unit 5: THE WORLD OF WORK A-VOCABULARY: Vocabulary Type IPA Vietnamese meaning 1. Shifts (noun) /ʃɪfts/ ca làm việc 2. Factory worker (noun) /ˈfæk.tər.i ˌwɜː.kər/ công nhân nhà máy 3. Primary school (noun) /ˈpraɪ.mə.ri ˌskuːl/ trường tiểu học 4. Nine-to-five (adjective) /ˌnaɪn.tə ˈfaɪv/ công việc giờ hành chính 5. Accountant (noun) /əˈkaʊn.tənt/ kế toán viên 6. Regulations (noun) /ˌreɡ.jəˈleɪ.ʃənz/ quy định 7. Relationship (noun) /rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/ mối quan hệ 8. Client (noun) /ˈklaɪ.ənt/ khách hàng 9. Go on a business trip (phrase) /ɡəʊ ɒn ə ˈbɪz.nɪs trɪp/ đi công tác 10. Work overtime (verb) /wɜːk ˈəʊ.və.taɪm/ làm thêm giờ 11. Follow in one’s footsteps (idiom) /ˈfɒl.əʊ ɪn wʌnz ˈfʊt.steps/ nối gót ai đó (theo nghề nghiệp của ai đó) 12. Challenging (adjective) /ˈtʃæl.ɪn.dʒɪŋ/ thách thức 13. Relevant (adjective) /ˈrel.ə.vənt/ liên quan, thích hợp 14. Bonus (noun) /ˈbəʊ.nəs/ tiền thưởng 15. Employ (verb) /ɪmˈplɔɪ/ thuê, tuyển dụng 16. Rewarding (adjective) /rɪˈwɔː.dɪŋ/ đáng làm, bổ ích
ĐỀ THI, GIÁO ÁN, CHUYÊN ĐỀ FILE WORD Ms Trang: 0877.247.555 (Zalo/gọi điện) Ms Oanh: 0865.747.123 (Zalo/gọi điện) 17. Repetitive (adjective) /rɪˈpet.ɪ.tɪv/ lặp đi lặp lại 18. Production target (noun) /prəˈdʌk.ʃən ˈtɑː.ɡɪt/ mục tiêu sản xuất 19. Performance goal (noun) /pəˈfɔː.məns ɡəʊl/ mục tiêu hiệu suất 20. Apply for (verb) /əˈplaɪ fɔːr/ xin (việc) 21. Qualification (noun) /ˌkwɒl.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ trình độ chuyên môn 22. Babysitter (noun) /ˈbeɪ.biˌsɪt.ər/ người trông trẻ 23. Vacancy (noun) /ˈveɪ.kən.si/ vị trí trống, công việc còn trống 24. Flexible (adjective) /ˈflek.sə.bəl/ linh hoạt 25. Review (verb) /rɪˈvjuː/ xem xét, xem trước 26. Charity (noun) /ˈtʃær.ɪ.ti/ từ thiện 27. Donation (noun) /dəʊˈneɪ.ʃən/ sự quyên góp, tiền quyên góp 28. Be willing to (phrase) /biː ˈwɪl.ɪŋ tuː/ sẵn sàng làm gì 29. Unpaid (adjective) /ʌnˈpeɪd/ không được trả lương 30. Well-paid (adjective) /ˌwel ˈpeɪd/ được trả lương cao 31. On-the-job (adjective) /ɒn ðə dʒɒb/ tại chỗ làm 32. Require (verb) /rɪˈkwaɪər/ yêu cầu 33. Wage (noun) /weɪdʒ/ tiền lương 34. Employee (noun) /ɪmˈplɔɪ.iː/ nhân viên 35. Employer (noun) /ɪmˈplɔɪ.ər/ người sử dụng lao động 36. Supervise (verb) /ˈsuː.pə.vaɪz/ giám sát
ĐỀ THI, GIÁO ÁN, CHUYÊN ĐỀ FILE WORD Ms Trang: 0877.247.555 (Zalo/gọi điện) Ms Oanh: 0865.747.123 (Zalo/gọi điện) 37. Check attendance (verb) /tʃek əˈten.dəns/ kiểm tra sự có mặt 38. Casual (adjective) /ˈkæʒ.u.əl/ không chính thức, tạm thời 39. Candidate (noun) /ˈkæn.dɪ.dət/ ứng viên 40. Reliable (adjective) /rɪˈlaɪ.ə.bəl/ đáng tin cậy 41. Preferably (adverb) /ˈpref.ər.ə.bli/ tốt nhất là 42. Shop assistant (noun) /ˈʃɒp əˌsɪs.tənt/ nhân viên bán hàng 43. Available (adjective) /əˈveɪ.lə.bəl/ có sẵn, rảnh 44. Interfere with (verb) /ˌɪn.təˈfɪər wɪð/ can thiệp vào 45. Order (noun) /ˈɔː.dər/ đơn đặt hàng 46. Bill (noun) /bɪl/ hóa đơn 47. Wait on table (verb) /weɪt ɒn ˈteɪ.bl/ phục vụ bàn 48. Part-time (adjective) /ˌpɑːt ˈtaɪm/ bán thời gian 49. Server (noun) /ˈsɜː.vər/ nhân viên phục vụ (nhà hàng) 50. Recipient (noun) /rɪˈsɪp.i.ənt/ người nhận 51. Applicant (noun) /ˈæp.lɪ.kənt/ người nộp đơn 52. Hospitality (noun) /ˌhɒs.pɪˈtæl.ə.ti/ ngành dịch vụ khách sạn, nhà hàng 53. Application (noun) /ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/ đơn xin việc 54. Overcrowded (adjective) /ˌəʊ.vəˈkraʊ.dɪd/ quá đông đúc 55. Commuters (noun) /kəˈmjuː.tərz/ người đi lại hàng ngày (đi làm, đi học)