Nội dung text 4第四课_你去哪儿.pptx
第四课: 你去哪儿? Bài 4: Bạn đi đâu?
拼音 1 pīnyīn:phiên âm 范娥老师:0986 786 975
Thanh mẫu z c s Vận mẫu -i er ua uo uai ui(uei) uan un (uen) uang ueng
z Âm mặt lưỡi Đặc điểm Âm đầu lưỡi trước , không bật hơi, tắc xát trong. Khi phát âm đầu lưỡi thẳng, chạm sát vào mặt sau răng trên, sau đó đầu lưỡi hơi lùi lại cho luồng hơi từ khuông miệng ma sát ra ngoài