Nội dung text ĐỀ SỐ 9 - GV.docx
Phân tích chi tiết A. Intelligent Pattern Recognition: Đúng. Cụm từ này có nghĩa là "Nhận diện mẫu thông minh", là một kỹ thuật trong học máy và trí tuệ nhân tạo, và đây là cụm từ phù hợp với ngữ cảnh mô tả sự kết hợp giữa công nghệ học tập tiên tiến và khả năng nhận diện mẫu thông minh. Tạm Dịch: Advanced Learning Technology and Intelligent Pattern Recognition work together to create your perfect study environment. (Công nghệ học tập tiên tiến và Nhận dạng mẫu thông minh kết hợp với nhau để tạo ra môi trường học tập hoàn hảo cho bạn.) Question 3:A. designing B. designed C. which designed D. was designed Giải Thích: Kiến thức về rút gọn mệnh đề quan hệ Phân tích chi tiết B. designed: Đúng. "Designed" là quá khứ phân từ, thích hợp trong cấu trúc bị động, nghĩa là các thuật toán được thiết kế (để thực hiện điều gì đó). Khi rút gọn mệnh đề quan hệ, chúng ta dùng dạng phân từ quá khứ để miêu tả hành động đã hoàn thành trước đó. Tạm Dịch: Powered by sophisticated algorithms designed to understand your unique learning style, this AI adapts and evolves with every interaction, making learning effortless and enjoyable. (Được hỗ trợ bởi các thuật toán tinh vi được thiết kế để hiểu phong cách học tập độc đáo của bạn, AI này sẽ thích ứng và phát triển theo mọi tương tác, giúp việc học trở nên dễ dàng và thú vị.) Question 4:A. for B. with C. to D. about Giải Thích: Kiến thức về giới từ Phân tích chi tiết C. to: Đúng. "To" là giới từ chính xác trong cụm "bring to," chỉ sự chuyển giao hoặc mang thứ gì đó đến một đối tượng cụ thể. Trong câu này, "bring personalized insights to learners" nghĩa là mang những hiểu biết cá nhân hóa đến cho người học. Tạm Dịch: Our revolutionary system brings personalized insights to learners worldwide, while delivering targeted recommendations to students at every skill level. (Hệ thống mang tính cách mạng của chúng tôi mang đến những hiểu biết cá nhân cho người học trên toàn thế giới, đồng thời đưa ra các khuyến nghị có mục tiêu cho học viên ở mọi trình độ kỹ năng.) Question 5:A. Build B. Learn C. Climb D. Stand Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định Phân tích chi tiết D. Stand: Đúng. "Stand on the shoulders of giants" là một cụm cố định, diễn tả việc đạt được thành tựu nhờ vào những kiến thức và thành công của những người đi trước. Câu này được sử dụng trong ngữ cảnh học tập và nghiên cứu, ám chỉ việc bạn đang tận dụng thành tựu của những người đi trước để đạt được thành công mới. Tạm Dịch: Stand on the shoulders of giants with your AI learning companion by your side! Start experiencing the future of education today. (Đứng trên vai những người khổng lồ với người bạn đồng hành học tập AI bên cạnh bạn! Bắt đầu trải nghiệm tương lai của giáo dục ngay hôm nay.)
lỗi thời, những người khác đang tiên phong trong mọi lĩnh vực, chứng minh rằng thiên tài có thể vượt qua mọi ranh giới.) Question 8:A. break down B. push back on C. give in to D. stand up to Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ Phân tích chi tiết A. break down: Không đúng. "Break down" nghĩa là phân tích hay phá vỡ một cái gì đó, không phù hợp với ngữ cảnh nói về việc vượt qua những định kiến. B. push back on: Không đúng. "Push back on" có nghĩa là phản đối hay kháng cự, nhưng không diễn tả đúng ý nghĩa của việc chống lại định kiến trong câu này. C. give in to: Không đúng. "Give in to" có nghĩa là đầu hàng, nhượng bộ, hoàn toàn trái ngược với ý nghĩa của câu, vì champions of change không chịu khuất phục mà là "vượt qua". D. stand up to: Đúng. "Stand up to" có nghĩa là đối mặt với hoặc chống lại, rất phù hợp với ngữ cảnh này, thể hiện sự kiên cường chống lại những định kiến. Tạm Dịch: Champions of change boldly stand up to centuries of prejudice, transforming limitations into launching pads for greatness. (Những nhà vô địch của sự thay đổi mạnh dạn đứng lên chống lại nhiều thế kỷ định kiến, biến những hạn chế thành bệ phóng cho sự vĩ đại.) Question 9:A. virtuosity B. proficiency C. expertise D. versatility Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ Phân tích chi tiết A. virtuosity: Đúng. "Virtuosity" chỉ sự tài năng xuất chúng, đặc biệt là trong nghệ thuật, là từ phù hợp với ngữ cảnh mô tả những thành tựu nổi bật. B. proficiency: Không đúng. "Proficiency" có nghĩa là sự thành thạo, nhưng không mạnh mẽ, xuất sắc như "virtuosity" trong ngữ cảnh này. C. expertise: Không đúng. "Expertise" là chuyên môn, nhưng không thể hiện được mức độ xuất sắc và tài năng vượt trội như "virtuosity." D. versatility: Không đúng. "Versatility" có nghĩa là sự đa năng, nhưng không phù hợp với ngữ cảnh này vì câu nói về sự xuất sắc trong các lĩnh vực cụ thể. Tạm Dịch: Their remarkable virtuosity in fields from quantum physics to contemporary dance shatters every preconceived notion of gender-bound abilities. (Sự điêu luyện đáng kinh ngạc của họ trong các lĩnh vực từ vật lý lượng tử đến khiêu vũ đương đại đã phá vỡ mọi quan niệm cố hữu về khả năng giới tính.) Question 10:A. As opposed to B. In view of C. In defiance of D. With reference to Giải Thích: Kiến thức về liên từ Phân tích chi tiết A. As opposed to: Không đúng. "As opposed to" có nghĩa là ngược lại, nhưng không phù hợp với ngữ cảnh trong câu này. B. In view of: Không đúng. "In view of" có nghĩa là xét thấy, nhưng không phù hợp khi nói về việc chống lại những kỳ vọng của xã hội.