Nội dung text STARTER SPEAKING 13 TOPICS QUESTIONS KEY.docx
STARTER SPEAKING TOPICS (A1-CAMBRIGE) 1. Personal Information (Thông tin cá nhân) 1. What is your name? (Tên của bạn là gì?) → My name is Anna. → (Tên của mình là Anna.) 2. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?) → I am six years old. → (Mình 6 tuổi.) 3. Are you a boy or a girl? (Bạn là con trai hay con gái?) → I am a girl. → (Mình là con gái.) 4. What is your favorite color? (Màu yêu thích của bạn là gì?) → My favorite color is blue. → (Màu mình thích là màu xanh dương.) 5. What is your favorite animal? (Con vật yêu thích của bạn là gì?) → My favorite animal is a cat. → (Con vật yêu thích của mình là con mèo.) 6. What is your favorite number? (Số yêu thích của bạn là gì?) → My favorite number is seven. → (Số mình thích là số bảy.) 7. What is your favorite fruit? (Trái cây yêu thích của bạn là gì?)
→ My favorite fruit is apple. → (Trái cây yêu thích của mình là táo.) 8. What is your favorite toy? (Đồ chơi yêu thích của bạn là gì?) → My favorite toy is a teddy bear. → (Đồ chơi yêu thích của mình là gấu bông.) 9. What is your favorite food? (Món ăn yêu thích của bạn là gì?) → My favorite food is pizza. → (Món ăn mình yêu thích là bánh pizza.) 10. When is your birthday? (Sinh nhật của bạn là khi nào?) → My birthday is in May. → (Sinh nhật của mình vào tháng 5.) 11. Do you like your name? (Bạn có thích tên của mình không?) → Yes, I do. → (Có, mình thích.) 12. What color is your hair? (Tóc của bạn màu gì?) → My hair is black. → (Tóc của mình màu đen.) 13. What color are your eyes? (Mắt bạn màu gì?) → My eyes are brown. → (Mắt của mình màu nâu.) 14. Can you spell your name? (Bạn có thể đánh vần tên mình không?) → A-N-N-A.