PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text BT thêm.pdf

Exercise 1: Fill in the blank with the correct comparative or superlative form: 1. She sings _______ (beautifully) than her sister. (Hơn...sister - so sánh hơn với trạng từ) 2. Of all the students in the class, Max is _______ (old). (Nhất...class - so sánh nhất với tính từ) 3. This novel is _______ (interesting) than the one I read last month. (Hơn...last month - so sánh hơn với tính từ) 4. Mary works _______ (hard) of all the employees. (Nhất...employees - so sánh nhất với trạng từ) 5. Of the three shirts, the red one is _______ (expensive). (Nhất...shirts - so sánh nhất với tính từ) 6. Lions are _______ (fierce) than cats. (Hơn...cats - so sánh hơn với tính từ) 7. He runs _______ (quickly) than any other athlete in the school. (Hơn...school - so sánh hơn với trạng từ) 8. This year's performance was _______ (bad) compared to last year's. (Hơn...last year - so sánh hơn với tính từ) 9. She has _______ (few) books than I do. (Ít hơn...I - so sánh hơn với danh từ) 10. The Pacific Ocean is _______ (big) than the Atlantic Ocean. (Hơn...Atlantic Ocean - so sánh hơn với tính từ) Exercise 2: Choose the correct option: 11. The movie was _______ (interesting) as I expected. a) as b) less c) more 12. This cake is _______ (delicious) than the one we had last time. a) less b) more c) as 13. She can run _______ (fast) than her brother. a) as b) faster c) the fastest 14. He has _______ (many) friends as his sister. a) more b) as many c) the most 15. This book is _______ (interesting) of all the books on the shelf. a) the most b) more c) as 16. The Nile is _______ (long) river in the world. a) the longest
b) longer c) as long as 17. He worked _______ (hard) than his colleague. a) harder b) the hardest c) as hard 18. She has _______ (few) mistakes in her project than expected. a) fewer b) the fewest c) less 19. This building is _______ (tall) in the city. a) the tallest b) taller c) as tall as 20. This song is _______ (good) the previous one. a) as good as b) the best c) better than Exercise 3: Complete the sentences using the words given: 21. My garden is _______ (big) than yours. (Hơn...yours - so sánh hơn với tính từ) 22. This artist paints _______ (vibrantly) than that one. (Hơn...that one - so sánh hơn với trạng từ) 23. Of all the cars here, that one consumes _______ (much) fuel. (Nhất...here - so sánh nhất với danh từ) 24. She completed the race _______ (fast) of all participants. (Nhất...participants - so sánh nhất với trạng từ) 25. This restaurant serves _______ (good) pizza in town. (Nhất...town - so sánh nhất với tính từ) 26. He has _______ (many) awards than any other actor in the industry. (Hơn...industry - so sánh hơn với danh từ) 27. This tree is _______ (tall) in the park. (Nhất...park - so sánh nhất với tính từ) 28. She speaks English _______ (fluently) than her classmates. (Hơn...classmates - so sánh hơn với trạng từ) 29. Of all the players, he has _______ (few) experience. (Nhất...players - so sánh nhất với danh từ) 30. This year's event was _______ (successful) compared to last year's. (Hơn...last year - so sánh hơn với tính từ)
Đáp án Exercise 1: 1. She sings more beautifully than her sister. (Hơn...sister - So sánh bậc hơn với trạng từ) 2. Of all the students in the class, Max is the oldest. (Nhất...class - So sánh bậc nhất với tính từ) 3. This novel is more interesting than the one I read last month. (Hơn...last month - So sánh bậc hơn với tính từ) 4. Mary works the hardest of all the employees. (Nhất...employees - So sánh bậc nhất với trạng từ) 5. Of the three shirts, the red one is the most expensive. (Nhất...shirts - So sánh bậc nhất với tính từ) 6. Lions are fiercer than cats. (Hơn...cats - So sánh bậc hơn với tính từ) 7. He runs more quickly than any other athlete in the school. (Hơn...school - So sánh bậc hơn với trạng từ) 8. This year's performance was worse compared to last year's. (Hơn...last year - So sánh bậc hơn với tính từ) 9. She has fewer books than I do. (Ít hơn...I - So sánh bậc hơn với danh từ) 10. The Pacific Ocean is bigger than the Atlantic Ocean. (Hơn...Atlantic Ocean - So sánh bậc hơn với tính từ) Exercise 2: 11. a) as - (So sánh bằng với tính từ) 12. b) more - (So sánh bậc hơn với tính từ) 13. b) faster - (So sánh bậc hơn với trạng từ) 14. b) as many - (So sánh bằng với danh từ) 15. a) the most - (So sánh bậc nhất với tính từ) 16. a) the longest - (So sánh bậc nhất với tính từ) 17. a) harder - (So sánh bậc hơn với trạng từ) 18. a) fewer - (So sánh bậc hơn với danh từ) 19. a) the tallest - (So sánh bậc nhất với tính từ)
20. c) better than - (So sánh bậc hơn với danh từ) Exercise 3: 21. My garden is bigger than yours. (Hơn...yours - So sánh bậc hơn với tính từ) 22. This artist paints more vibrantly than that one. (Hơn...that one - So sánh bậc hơn với trạng từ) 23. Of all the cars here, that one consumes the most fuel. (Nhất...here - So sánh bậc nhất với danh từ) 24. She completed the race the fastest of all participants. (Nhất...participants - So sánh bậc nhất với trạng từ) 25. This restaurant serves the best pizza in town. (Nhất...town - So sánh bậc nhất với tính từ) 26. He has more awards than any other actor in the industry. (Hơn...industry - So sánh bậc hơn với danh từ) 27. This tree is the tallest in the park. (Nhất...park - So sánh bậc nhất với tính từ) 28. She speaks English more fluently than her classmates. (Hơn...classmates - So sánh bậc hơn với trạng từ) 29. Of all the players, he has the fewest experience. (Nhất...players - So sánh bậc nhất với danh từ) 30. This year's event was more successful compared to last year's. (Hơn...last year - So sánh bậc hơn với tính từ)

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.