PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 6. (HS). THI ONLINE ĂN TRỌN ĐIỂM CÂU HỎI TỪ LOẠI VÀ TRẬT TỰ TỪ (BUỔI 2).docx



Question 28. A. adjust B. adjustment C. adjustable D. adjusted Question 29. A. accord B. accordance C. according D. accordingly Question 30. A. assisted B. assistance C. assist D. assistant BẢNG TỪ VỰNG STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa 1 consistent adj /kənˈsɪstənt/ nhất quán, kiên định 2 consist v /kənˈsɪst/ bao gồm, hợp thành 3 consistency n /kənˈsɪstənsi/ sự kiên định, sự ổn định 4 consistently adv /kənˈsɪstəntli/ một cách kiên định 5 refreshed adj /rɪˈfreʃt/ cảm thấy tươi mới, sảng khoái 6 refresh v /rɪˈfreʃ/ làm mới, làm sảng khoái 7 refreshment n /rɪˈfreʃmənt/ sự làm mới, món ăn thức uống nhẹ 8 refreshing adj /rɪˈfreʃɪŋ/ làm tươi mới, sảng khoái 9 business n /ˈbɪznɪs/ kinh doanh, công việc 10 skilled adj /skɪld/ có kỹ năng, thành thạo 11 skilful adj /ˈskɪlfʊl/ khéo léo, tài giỏi 12 skilfully adv /ˈskɪlfəli/ một cách khéo léo 13 succeed v /səkˈsiːd/ thành công 14 successful adj /səkˈsesfʊl/ thành công 15 successfully adv /səkˈsesfəli/ một cách thành công 16 educational adj /ˌedjuˈkeɪʃənəl/ mang tính giáo dục 17 educationally adv /ˌedjuˈkeɪʃənəli/ một cách giáo dục 18 initiative n /ɪˈnɪʃətɪv/ sáng kiến, bước đầu 19 initial adj /ɪˈnɪʃəl/ ban đầu 20 initiate v /ɪˈnɪʃieɪt/ khởi xướng 21 initially adv /ɪˈnɪʃəli/ ban đầu 22 comfort n /ˈkʌmfət/ sự thoải mái, sự an ủi 23 comfortable adj /ˈkʌmfətəbəl/ thoải mái, dễ chịu 24 comfortably adv /ˈkʌmfətəbli/ một cách thoải mái
25 comfortingly adv /kəmˈfɔːtɪŋli/ một cách an ủi 26 excessive adj /ɪkˈsesɪv/ quá mức, thừa thãi 27 addict n /ˈædɪkt/ người nghiện 28 addicted adj /əˈdɪktɪd/ nghiện, bị nghiện 29 addiction n /əˈdɪkʃən/ sự nghiện, cơn thèm thuốc 30 addictive adj /əˈdɪktɪv/ gây nghiện 31 actively adv /ˈæktɪvli/ một cách tích cực 32 vehicle n /ˈviːəkl/ phương tiện, xe cộ 33 management n /ˈmænɪdʒmənt/ sự quản lý 34 transportation n /ˌtrænspɔːˈteɪʃən/ phương tiện giao thông 35 emission n /ɪˈmɪʃən/ sự phát thải 36 pollutant n /pəˈluːtənt/ chất ô nhiễm 37 heritage n /ˈherɪtɪdʒ/ di sản 38 preserve v /prɪˈzɜːv/ bảo tồn, gìn giữ 39 sociably adv /ˈsəʊʃəbli/ một cách hòa đồng 40 socialise v /ˈsəʊʃəlaɪz/ giao tiếp xã hội 41 social adj /ˈsəʊʃəl/ xã hội 42 society n /səˈsaɪəti/ xã hội 43 adjustment n /əˈdʒʌstmənt/ sự điều chỉnh 44 efficiency n /ɪˈfɪʃənsi/ hiệu quả 45 align v /əˈlaɪn/ sắp xếp, điều chỉnh 46 external adj /ɪkˈstɜːnəl/ bên ngoài 47 adjustable adj /əˈdʒʌstəbl/ có thể điều chỉnh 48 adjusted adj /əˈdʒʌstɪd/ đã được điều chỉnh 49 accord n /əˈkɔːd/ sự đồng ý, hiệp định 50 accordance n /əˈkɔːdəns/ sự phù hợp, sự đồng ý 51 according giới từ /əˈkɔːdɪŋ/ theo như 52 accordingly adv /əˈkɔːdɪŋli/ do đó, theo đó 53 assistance n /əˈsɪstəns/ sự hỗ trợ

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.